primitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primitive.
Đang xem: Primitive là gì
Từ điển Anh Việt
primitive
/”primitiv/
* tính từ
nguyên thuỷ, ban sơ
primitive man: người nguyên thuỷ
primitive communism: chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ
thô sơ, cổ xưa
primitive weapons: vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ
gốc (từ, mẫu)
(toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ
primitive group: nhóm nguyên thuỷ
primitive function: nguyên hàm
* danh từ
(nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng
màu gốc
(ngôn ngữ học) từ gốc
primitive
nguyên thuỷ, nguyên hàm
complete p. nguyên hàm, đẩy đủ
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
primitive
* kinh tế
đơn sơ
nguyên thủy
* kỹ thuật
ban đầu
cơ bản
cổ xưa
gốc
nguyên hàm
nguyên thủy
thô sơ
toán & tin:
hình cơ bản
hình gốc
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Flash Point Là Gì ? Định Nghĩa Và Giải Thích Ý Nghĩa

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: International Bank Account Number Là Gì ? Mã Số Bic, Swift Là Gì
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
