Nghĩa Của Từ Pretty Là Gì, Nghĩa Của Từ Pretty, Nghĩa Của Từ Pretty

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Pretty là gì

*
*
*

pretty

*

pretty /”priti/ tính từ xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹpa pretty child: đứa bé xinh xắn hay hay, thú vị, đẹp mắta pretty story: câu chuyện hay hay thú vịa pretty song: bài hát hay haya pretty scenery: cảnh đẹp mắt đẹp, hay, cừ, tốt…a pretty wit: trí thông minh cừ lắma very pretty sport: môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớmthat is a pretty business: việc hay ho gớma pretty mess you have made!: anh làm được cái việc hay ho gớm! (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha kháto earn a pretty sum: kiếm được món tiền kha khá (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽa pretty dellow: một người dũng cảm danh từ my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh phó từ khá, kha khápretty good: khá tốtpretty hot: khá nóngpretty much hầu như, gần nhưthat is pretty much the same thing: cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)

*

*

Xem thêm: Chơi Game Đánh Chắn Thập Thành Chan Online 2020, Saferkid App Rating For Parents :: Thapthanh

*

pretty

Từ điển Collocation

pretty adj

VERBS be, look

ADV. exceptionally, extremely, ravishingly, really, strikingly, very, wonderfully | almost | quite, rather | undeniably

Từ điển WordNet

adj.

pleasing by delicacy or grace; not imposing

pretty girl

pretty song

pretty room

(used ironically) unexpectedly bad

a pretty mess

a pretty kettle of fish

adv.

Xem thêm: Top Các Trang Web Lấy Lá Số Tử Vi Ở Trang Nào Chính Xác Nhất

English Synonym and Antonym Dictionary

prettier|prettiest|pretties|prettied|prettyingsyn.: attractive beautiful good-looking handsome lovelyant.: ugly

Related Posts