pretty /”priti/ tính từ xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹpa pretty child: đứa bé xinh xắn hay hay, thú vị, đẹp mắta pretty story: câu chuyện hay hay thú vịa pretty song: bài hát hay haya pretty scenery: cảnh đẹp mắt đẹp, hay, cừ, tốt…a pretty wit: trí thông minh cừ lắma very pretty sport: môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớmthat is a pretty business: việc hay ho gớma pretty mess you have made!: anh làm được cái việc hay ho gớm! (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha kháto earn a pretty sum: kiếm được món tiền kha khá (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽa pretty dellow: một người dũng cảm danh từ my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh phó từ khá, kha khápretty good: khá tốtpretty hot: khá nóngpretty much hầu như, gần nhưthat is pretty much the same thing: cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)