Portions Là Gì ? Portion In Vietnamese

Đang xem: Portions là gì

1 /“pɔ:∫n/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Phần chia 2.1.2 Khẩu phần thức ăn (lượng thức ăn cho một người) 2.1.3 Của hồi môn (của vợ hoặc chồng) 2.1.4 Số phận, định mệnh 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 (+ out) chia thành từng phần, chia phần 2.2.2 Phân phát, chia ra 2.2.3 Cho của hồi môn, để lại tài sản 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 một phần, một khúc, một đoạn 3.2 Điện lạnh 3.2.1 phần nhỏ 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 chia thành nhiều phần 3.3.2 khúc 3.3.3 đoạn 3.3.4 một khúc 3.3.5 một phần 3.3.6 phần 3.4 Kinh tế 3.4.1 chia phần 3.4.2 phần 3.4.3 sự chia phần 3.4.4 tỷ lệ 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun 4.2.2 verb /“pɔ:∫n/

Thông dụng

Danh từ

Phần chia Khẩu phần thức ăn (lượng thức ăn cho một người) Của hồi môn (của vợ hoặc chồng) Số phận, định mệnh

Ngoại động từ

(+ out) chia thành từng phần, chia phần Phân phát, chia ra to portion something to somebodychia phần cái gì cho ai

Cho của hồi môn, để lại tài sản

Chuyên ngành

Toán & tin

một phần, một khúc, một đoạn portion of series khúc của chuỗi

Điện lạnh

phần nhỏ

Kỹ thuật chung

chia thành nhiều phần khúc portion of serieskhúc của chuỗiportion of serieskhúc của dãy

đoạn một khúc một phần Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng

phần action portionphần tác độngactive portionphần tử độngcantilever portion of transverse beamphần công xon của dầm ngangcontent portionphần nội dungcontent portion descriptionmô tả phần nội dungembedded portionphần chôn ngậpentry portionphần nhậpgeneric content portionphần nội dung chunggeneric content portion descriptionmô tả phần nội dung chungNetwork Portion Clear Indication Delay (NPCID)thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạngnon-resident portionphần không thường trúpageable portionphần chia phân trang đượcpicture portionphần hìnhzone portionphần vựctestportionmẫu kiểm tra

Kinh tế

chia phần phần exclusive portionphần chungexclusive portionphần duy nhấtheir entitled to a legal portionngười kế nghiệp hưởng phần di lưuheir entitled to a legal portionngười thừa kế một phần di sảnlegal portionphần thừa kế pháp địnhmajor portionđại bộ phậnmajor portionphần lớnportion packbao gói theo khẩu phần (giò, fomat)

sự chia phần tỷ lệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun allocation , allotment , allowance , apportionment , bang , bit , chunk , division , divvy , drag * , dram , excerpt , extract , fix , fraction , fragment , gob , helping , hit , hunk , lagniappe , lion’s share , lot , lump , measure , meed , member , moiety , morsel , parcel , part , piece , piece of action , plum , quantity , quantum , quota , scrap , section , segment , serving , shot * , slug * , smithereen , taste , circumstance , cup * , doom , fortune , kismet * , lot * , luck , subdivision , slice , dole , ration , share , split , mess , claim , stake , title , destiny , kismet , predestination , amount , contingent , dowry , inheritance , quanta verb administer , allocate , allot , apportion , assign , deal , dispense , distribute , divvy up * , dole out * , mete out , parcel , part , partition , piece , prorate , quota , ration , section , share , shift , divide , dole out , parcel out , allocation , allotment , allowance , bit , bite , cut , destiny , division , divvy , dole , dollop , dose , dowry , endow , fate , helping , kismet , lot , measure , moiety , percentage , quantity , ratio , segment , serving , slice

Từ trái nghĩa

noun all , entirety , whole verb collect , combine , gather , join

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Xem thêm: interpreting là gì

Content portion

Xem thêm: Is Real Là Gì – For Real Trong Tiếng Tiếng Việt

phần nội dung, content portion description, mô tả phần nội dung, generic content portion, phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung

Related Posts