Nghĩa Của Từ Plow Là Gì – Plow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Plow là gì

*
*
*

plow

*

plow /plau/ (plow) /plau/ danh từ cái cày đất đã cày100 hectares of plough: 100 hecta đất đã cày (điện học) cần (tàu điện…) (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)to put one”s hand to the plough bắt tay vào việc ngoại động từ cày (một thửa ruộng, một luống cày) xới (một đường) rẽ (sóng) (tàu…) chau, cau (mày)to plough one”s brows: chau mày (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)to be ploughed; to get ploughed: bị đánh trượt đi khó nhọc, lặn lộito plough one”s way through the mud: lặn lội qua bâi đất bùn nội động từ cày ((thường) + on) rẽ sóng đithe ship ploughs: con tàu rẽ sóng đi ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng)to plough through the mud: lặn lội qua bãi bùnto plough through a book: cày một quyển sáchto plough back cày lấp (cỏ để bón đất) (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)to plough down cày vùi (rễ, cỏ dại)to plough out (up) cày bật (rễ, cỏ dại)to plough a lonely furrow (nghĩa bóng) làm đơn độc một mìnhto plough the sand(s) lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát
bào xoi rãnh hẹpcái bào rãnhcái càycái cày tuyếtcàyđường soikheplow plane: khe nứtkhe nứtmáng nhỏmộngplow plane: mộng soi rãnhmộng soi rãnhrãnh nhỏxoi rãnhGiải thích EN: 1. a grooving or shaping plane with blades and an adjustable guide. It can make a single groove in wood, or a completely grooved surface.a grooving or shaping plane with blades and an adjustable guide. It can make a single groove in wood, or a completely grooved surface.2.

Xem thêm: Honored Là Gì – Nghĩa Của Từ Honour

Xem thêm: Applied Là Gì ? Applied Overhead Là Gì

an indentation cut parallel to the grain in a piece of wood.an indentation cut parallel to the grain in a piece of wood.Giải thích VN: 1. một chiếc bào xoi với những lưỡi và một cái điều chỉnh. Nó có thể tạo ra một rãnh trên gỗ hay một bề mặt có rãnh hoàn thiện.2. một mẫu cắt răng cưa song song với thớ gỗ trên một tấm gỗ .Lĩnh vực: xây dựngcái bào soicái đẩy tuyếtballast plowxẻng đẩy ba-látditching plowmáy đào hàoditching plowmáy đào mươngplow anchorneo hình lưỡi cầyplow planebào soi rãnh hẹpplow planecái bào xoi bào rãnhplow planeđường soiplow planekheplow planemáng nhỏplow planemộngplow planerãnh nhỏplow trendhướng dòng chảy

Related Posts