Đang xem: Plate là gì
Bản, tấm kim loại, kính bẹt, mỏng..; (sinh vật học) mảng sừng, xương.. mỏng, dẹt steel plates các tấm thép (dùng trong chế tạo tàu biển) battery plate bản ắc quy
(địa chất) phiến đá (cứng, lớn tạo nên bề mặt trái đất) plate tectonics (thuộc ngữ) kiến tạo địa tầng học (nghiên cứu cấu trúc, sự hình thành bề mặt trái đất thông qua các chuyển động của các tầng đá)
Biển, bảng (bằng đồng…) a brass plate biển đồng (ở ngay trên cửa phòng mạch ghi tên bác sĩ phòng mạch đó) number plate biển số xe (ô tô…)
(kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang roof plate đòn móc window plate thanh ngang khung cửa sổ
Đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn; đĩa tương tự (đựng tiền.. bằng gỗ, kim loại) a soup plate đĩa súp a plate of beef một đĩa thịt bò pass round the plate luân chuyển chiếc đĩa quyên tiền
Bát, đĩa.. bằng vàng bạc (dùng tại các bữa ăn); đĩa, bát, cốc.. bằng vàng bạc (dùng trong nhà thờ)
(thể dục thể thao) cúp vàng, cúp bạc (trong đua ngựa); cúp của các cuộc đua ngựa
(nhiếp ảnh) kính được phủ màng thuốc bắt sáng nhạy whole-plate tấm kính ảnh cỡ toàn phần
hand/give somebody something on a plate (thông tục) trao cho ai cái gì mà không cần bất cứ sự nổ lực nào từ phía anh ta
bản, tấm index plate (máy tính ) mặt số plane plate tấm phẳng, bản phẳng quarter-wave plate (vật lý ) bản phần tư sóng rectangular plate bản hình chữ nhật reiforced plate tấm được gia cố semi-infinite plate bản nửa vô hạn
Xem thêm: Cách Lên Đồ Cho Veigar Dtcl 9
bản mỏng, phẳng
Giải thích EN: Any of various thin, flat objects or devices, such as the large, circular dish on which food is served; specific uses include:a base member, as of a partition or other frame..
Giải thích VN: Chỉ vật hoặc dụng cụ phẳng, mỏng giống như một chiếc đĩa tròn, to để đựng thức ăn, thường được dùng làm bệ, đáy của một vách ngăn hoặc một cấu trúc khung.
bản (thép) bonded steel plate bản thép liên kết corner plate bản thép nối corner plate bản thép ở góc deformed plate bản thép có gờ gluing of steel plate dán bản thép plate arch vòm bằng bản thép plate bearing gối bản thép sheet plate roadway sàn cầu bằng bản thép trough plate bản thép hình máng welded plate girder dầm bản thép hàn
bản mỏng beamless plate structure kết cấu bản móng beamless plate structure kết cấu bản mỏng
khuôn in collotype plate khuôn in chụp light-sensitive plate khuôn in nhạy sáng stereotype plate khuôn in đúc nổi wet-plate process quá hình khuôn in ướt wrapround plate khuôn in quấn quanh trục
ngói clay plate mould khuôn đúc ngói clay plate mould khuôn ngói clay plate press máy dập ngói clay plate press máy ép ngói clay plate turntable press máy ép ngói kiểu bàn xoay
dương cực
Giải thích VN: Cực dương của đèn chân không, bộ phận trong đèn có điện thế dương hấp dẫn các điện tử.
AC plate resistance điện trở động dương cực AC plate resistance điện trở dương cực xoay chiều plate circuit mạch điện dương cực plate circuit mạch dương cực plate current dòng điện dương cực plate detector mạch tách dương cực plate detector mạch tách sóng dương cực plate efficiency hiệu suất dương cực plate impedance tổng trở dương cực plate modulation biến điệu dương cực plate voltage điện thế dương cực
phiến beam-forming plate phiến tạo chùm earth plate phiến chôn dưới đất Faure plate phiến Faure flush plate phiến (ghép) phẳng front plate phiến trước ground plate phiến chôn dưới chân ground plate phiến chôn dưới đất instrument mounting plate phiến gắn các thiết bị method of glued plate insert phương pháp dán lồng (phiến kim loại) parallel-plate capacitor tụ điện có phiến song song (tụ điện phẳng) plate asphalt atfan phiến plate capacitance điện dung phiến plate shale đá phiến dạng tấm rotor plate phiến quay signal plate phiến tín hiệu single-plate lapping mài mòn phiến đơn solar plate phiến pin quang học stator plate phiến stato stator plate phiến tĩnh test plate phiến thử nghiệm
phủ tráng kim loại
phủ
phụ bản in
thép adaptor plate đế cốt thép armor-plate bọc thép armor-plate thép vỏ armor-plate tấm bọc thép armor-plate tấm thép bọc armor-plate mill máy cán vỏ (bọc) thép armour plate tấm bọc thép base plate bản đệm thép (đế ray) base plate of crossing bản đệm thép tâm ghi base plate of points bản đệm thép ghi batten plate tấm nối (nhánh cột thép) black iron plate tấm thép thô bonded steel plate bản thép liên kết bonded steel plate tấm thép liên kết bucklet plate sheet piling giàn cừ thép có đầu khớp lồng bulb plate thép tấm mép tròn canted plate bản đệm thép vát cast iron steel bearing plate tấm gối bằng gang hoặc bằng thép copper-plate steel thép mạ đồng corner plate bản thép nối corner plate bản thép ở góc corner plate thép góc crossing base plate bản đệm thép ghi crossing base plate bản đệm thép tâm phân rẽ deformed plate bản thép có gờ draw plate khuôn kéo sợi thép floor plate tấm thép trên sàn gluing of steel plate dán bản thép multiple plate flange cánh dầm (thép) nhiều bản open-side plate planing machine máy bào mép hở tấm thép plate arch vòm bằng bản thép plate bearing gối bản thép plate girder đầm tổ hợp thép plate mill máy cán thép tấm Plate, Gang nail thép chống chẻ tà vẹt gỗ Plate, Single shoulder tie bản đệm thép có gờ (ở phía vai đường) Plate, Skewed bản đệm thép vát Plate, Switch bản đệm thép lưỡi ghi Plate, Turned up tie bản đệm thép gập mép plate-webbed arch with three hinges vòm ba khớp có bản bụng (bằng thép) reinforcement plate bản đặt thép reinforcing plate tấm cốt thép reinforcing plate tấm đặt cốt thép ribbed plate thép bản có gân rolled plate tấm (thép) cán rubber faced steel plate thép bọc cao su sheet plate roadway sàn cầu bằng bản thép steel plate thép tấm steel plate tấm thép steel plate chimney ống khói bằng thép steel-plate deck tấm lát bằng thép phẳng steel-plate structures kết cấu thép tấm switch base plate bản đệm thép ghi switch base plate bản đệm thép tâm phân rẽ tie plate tấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su hoặc sợi) trough plate bản thép hình máng tube plate tấm thép để làm ống web plate bản bụng dầm (thép) welded cover plate bản đậy hàn (trong dầm thép) welded plate girder dầm bản thép hàn welded steel plate tấm thép hàn
tờ
tôn
tấm kim loại chafing plate tấm kim loại mài mòn nail plate tấm kim loại đóng đinh plate planer máy báo tấm kim loại plate roll trục cán tấm kim loai plate rolling sự cán tấm kim loại plate-bending press máy uốn tấm kim loại plate-bending rolls máy uốn tấm kim loại ribbed plate tấm (kim loại) có gân tăng cứng scuff plate tấm kim loại bảo vệ
tấm kim loại mỏng
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Along With Là Gì, Nghĩa Của Từ Along, Along With Là Gì, Nghĩa Của Từ Along With
tấm mỏng folded plate structure kết cấu tấm mỏng plate clutch bộ ly hợp tấm mỏng plate coupling liên kết tấm mỏng plate spring lò xo tấm mỏng