Bột gần như là nguyên liệu không thể thiếu trong các loại bánh. Có rất nhiều các loại bột khác nhau như bột năng, bột mỳ, bột gạo, bột nếp,…Mỗi loại bột đều có công dụng riêng, phù hợp cho một hoặc những món bánh khác nhau.
Đang xem: Plain flour là gì
Tuy nhiên, trong thế giới ẩm thực, bột không chỉ được phân chia dựa vào nguồn gốc, nguyên liệu cấu thành loại bột ấy. Ví dụ như một mỳ, mặc dù đều được sản xuất từ lúa mỳ, song nhờ tính ứng dụng cao, bột mỳ hiện tại được chia thành rất nhiều loại. Rất nhiều bạn khi mới “chân ướt chân ráo” vào thế giới ấm thực gặp khó khăn trong việc phân biệt các loại bột mỳ. Có rất nhiều câu hỏi liên quan đến bột mỳ được đưa ra như: Bột mỳ Hoa Ngọc Lan là bột số mấy? All purpose flour là bột gì? Cách phân biệt các loại bột mỳ số?…vv..vv..
Để có thể mang lại cái nhìn chi tiết nhất cho các bạn, trong bài viết này, mister-map.com sẽ giải đáp những thắc mắc bột mỳ Hoa Ngọc Lan, all purpose flour là bột gì cũng như cách phân biệt các loại bột mỳ số trong làm bánh nhé.
Mục Lục
Chỉ tiêu phân biệt các loại bột mỳ
Đầu tiên, các bạn phải hiểu tại sao bột mỳ lại được phân chia thành các số khác nhau. Trong thành phần của bột mỳ có chứa protein, khi protein được tiếp xúc với nước và nhiệt độ sẽ sản sinh ra gluten – là thành phần quan trọng giúp men nở tốt hơn, giúp bánh nở và tăng sự đàn hồi, dẻo dai hơn.

Mỗi loại bột đều có hàm lượng protein và gluten khác nhau
Như vậy, các loại bột mì số trong làm bánh được phân chia dựa tên hàm lượng protein – gluten, từ đó người làm bánh dễ dàng lựa được loại bột mỳ số sao cho phù hợp nhất.
All purpose flour là bột gì?
Trong rất nhiều công thức làm bánh, một trong những thành phần phổ biến chính là “all purpose flour”. Đây là một loại bột mỳ đa dụng, có hàm lượng gluten khoảng 9.5 – 11.5%. Giống như tên gọi, bột mỳ đa dụng, hay all purpose flour thường được dùng trong rất nhiều loại bánh, từ bánh bao, bánh bông lan, bánh mỳ,…nhất là những ai thường làm bánh tại nhà. Bột mỳ đa dụng thường được sử dụng cho những loại bánh có kết cấu chắc và không dễ bị xẹp như gato, muffin, cốt bánh kem,…

All purpose flour thường được sử dụng trong những công thức bánh có kết cấu khá chắc, khó bị xẹp như muffin
Thông thường, đối với những cửa hàng làm bánh chuyên nghiệp, những loại bột mỳ chuyên dụng được đánh số cụ thể sẽ phù hợp hơn so với bột mỳ đa dụng. Ngoài tên gọi bột mỳ đa dụng, ở Việt Nam, chúng ta thường gọi là bột mỳ số 8.
Xem thêm: Chào Mừng Bạn Đến Với Teamobi
Cake flour là bột gì?
Trong các loại bột mỳ, cake flour được xem là loại bột mỳ sở hữu hàm lượng gluten thấp nhất, tỉ lệ khoảng 7.5 – 8.5%. Vì vậy, loại bột này rất nhẹ, mịn và có màu trắng. Thông thường, cake flour được sử dụng trong các công thức làm bánh có kết cấu bông xốp, nhẹ và mềm như bánh chiffon, bánh cuộn,….
Bread flour là bột gì?
Trong tiếng Anh, “bread” có nghĩa là bánh mì. Như vậy, bread flour là loại bột có hàm lượng gluten cao, tỉ lệ khoảng 11.5 – 13%, thường được dùng trong các công thức làm bánh mì. Ngoài tên gọi bread flour, ở Việt Nam, bột còn có tên gọi là bột mỳ số 11 hoặc bột Cái Cân.

Bread flour là loại bột có hàm lượng gluten cao, tỉ lệ khoảng 11.5 – 13%
Ngoài ra, tùy thuộc vào một số loại bánh mỳ khác nhau mà bạn có thể sử dụng bột mỳ số 13 trong công thức. Bột mỳ số 13 là loại bột có hàm lượng gluten rất cao, trên 13%. Bánh được làm từ bột mỳ số 13 có độ dai và kết cấu rất chắc, thường được dùng để làm đế bánh pizza,…
Như vậy, không khó để nhận ra, cách phân biệt các loại bột mỳ số trong làm bánh phụ thuộc vào hàm lượng protein và gluten. Hàm lượng protein càng cao, số của loại bột càng lớn. Có thể điểm qua một số loại bột mỳ số phổ biến nhất ở Việt Nam:
Bột mỳ số 8: hàm lượng gluten 9.5 – 11.5%: phù hợp làm nhiều loại bánh khác nhau như gato, muffin, bánh bao,…Bột mỳ số 11: hàm lượng gluten 11.5 – 13%: phù hợp làm các loại bánh mì.Bột mỳ số 13: hàm lượng gluten >13%: phù hợp làm các loại bánh mì.
Một số loại bột mỳ khác
Ngoài những loại bột phổ biến được nêu ở trên, mà tùy thuộc vào mục đích sử dụng, hàm lượng protein, thành phần, nguyên liệu mà bột mỳ còn được chia thành nhiều loại khác nhau như:
Whole wheat flour: là bột mỳ nguyên cám, được xay từ nguyên hạt lúa mì, thường được dùng trong các công thức bánh mì “heo-thy”, tốt cho sức khỏe. Bột mỳ nguyên cám có màu hơi sậm và kém mịn màng hơn so với những loại bột khác. Trong các công thức sử dụng whole wheat flour, các chuyên gia khuyên nên trộn thêm với bread flour để bánh có kết cấu dẻo dai và ngon hơn.Pastry flour: là loại bột có hàm lượng gluten khá thấp, khoảng 9%. Với màu trắng kem đặc trưng, bột thường được dùng trong các công thức làm bánh cookies, bánh pie, bánh tart, muffins,…Durum flour: bột này còn có tên gọi khác là Semolina, thường được sử dụng trong các công thức làm mỳ spaghetti, pasta và các loại bánh đặc trưng của nước Ý.Buckwheat Flour: bột kiều mạch, thường thấy Buckwheat Flour trong các công thức làm crepe, pancake. Ở Việt Nam, Buckwheat Flour còn có tên gọi khác là bột tam giác mạch.Rye flour: bột mỳ được làm từ lúa mạch đenSelf-rising flour: bột mỳ được trộn sẵn với bột nở là muối. Mặc dù tiện lợi hơn all purpose flour vì đã có đầy đủ các nguyên liệu và được trộn đều với nhau, nhưng sử dụng bột trộn sẵn có thể khiến cho tác dụng của bột nở bị giảm. Chưa kể trong mỗi công thức bánh khác nhau, lượng bột nở cần thiết là khác nhau, nên self-rising flour khá hạn chế trong quá trình làm bánh.

Bột mỳ được chia thành nhiều loại khác nhau
Cách thay thế các loại bột mỳ số trong công thức
Như đã nói ở trên, đa phần các loại bột mỳ được chia làm nhiều loại dựa trên hàm lượng gluten trong bột. Vì vậy, trong trường hợp bạn muốn làm bánh nhưng không có loại bột mỳ cần thiết, có thể áp dụng một vài công thức để tạo ra loại bột phù hợp nhất:
Nếu không có bread flour, bạn có thể thay thế bằng all purpose flour, bánh mỳ vẫn nở và ngon như trong công thức, tuy nhiên bánh sẽ không dai bằng.Nếu không có cake flour, bạn có thể thay thế theo công thức như sau: 120gr cake flour = 100gr all purpose flour + 20gr corn starch (tinh bột ngô).Nếu không có pastry flour, bạn có thể thay thế theo công thức như sau: 120gr pastry flour = 105gr all purpose flour + 15gr corn starch (tinh bột ngô).
Xem thêm: Câu Đố ” Trên Lông Dưới Lông Dưới Lông Tối Lồng Làm Một Là Cái Gì?
Tuy nhiên, không chỉ hàm lượng của protein và gluten, còn rất nhiều các yếu tố khác nhau tác động đến chất lượng của bột mỳ. Vì vậy, các bạn nên chọn mua bột mỳ của các nhà sản xuất đáng tin cậy, và bảo quản bột mỳ ở nơi khô ráo, thoáng mát, giúp bột có chất lượng tốt nhất khi làm bánh. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết.