Đang xem: Pipe là gì

Ống dẫn (khí, nước, dầu…) a water pipe ống dẫn nước a gas pipe ống dẫn hơi đốt the windpipe khí quản (đường dẫn khí vào cơ thể)

Tẩu thuốc, ống điếu (như) tobacco pipe; cối, điếu (như) pipeful smoke a pipe hút thuốc bằng tẩu pipe tobacco (thuộc ngữ) thuốc lá sợi dùng cho ống tẩu

Thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (thuỷ thủ…) to pipe all hands on deck thổi còi tập hợp tất cả các thuỷ thủ lên boong to pipe the crew up to meal thổi còi tập hợp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm

put that in your pipe and smoke it (thuộc ngữ) anh phải chấp nhận những gì mà tôi đã nói ra, dù thích nó hay không

Xem thêm: Pronouns Là Gì ? Các Loại Pronoun, 1 Số Bài Tập Về Pronoun Pronoun (Đại Từ Trong Tiếng Anh) Là Gì

to pipe down (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ…) nghỉ (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây

to pipe up bắt đầu diễn, bắt đầu hát Nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình)

ký hiệu ống dẫn

Giải thích VN: Trong DOS và UNIX, đây là một ký hiệu báo cho hệ điều hành biết để gửi kết quả lối ra của một lệnh cho một lệnh khác, chứ không hiển thị lên màn hình.

đặt đường ống pipe arrangement sự sắp đặt đường ống pipe bed nền đặt đường ống pipe duct kênh lắp đặt đường ống pipe fitter thợ nguội (đặt) đường ống pipe gallery hành lang đặt đường ống pipe jacking sự đặt đường ống pipe lathe sự đặt (đường) ống pipe laying sự đặt đường ống pipe laying by pressing into soil sự đặt đường ống bằng ép vào đất pipe laying gang đội đặt đường ống pipe laying in earth fill sự đặt đường ống dưới lớp đất đắp pipe line machine máy nối ống (đặt đường ống) pipe man thợ (đặt) đường ống pipe-layer thợ đặt đường ống service pipe laying sự đặt đường ống xuyên

Xem thêm: Passing Chord Là Gì – Nghĩa Của Từ Chord Trong Tiếng Việt

đường ống aerial pipe đường ống trên không agricultural (pipe) drain đường ống thoát nước nông nghiệp air pipe circuit sơ đồ đường ống gió air pipe circuit sơ đồ đường ống không khí air pipe line đường ống dẫn không khí air pipe line đường ống dẫn không khí nén ammonia pipe đường ống amoniac ammonia pipe circuit sơ đồ đường ống amoniac blast pipe đường ống dẫn gió bottom outlet pipe đường ống xả đáy bottom outlet pipe đường ống xả sâu bottom-pipe branching đường ống tháo nước dưới brake cylinder pipe đường ống tới nồi hãm brake-pipe connection mạch nối đường ống phanh branch brake pipe đường ống thứ quản branch pipe đường ống nhánh branch pipe đường ống phân nhánh branch pipe đường ống thứ quản brine pipe đường ống dẫn nước muối brine pipe grid đường ống dẫn nước muối bypass pipe đường ống chuyển hướng bypass pipe đường ống đi vòng chilled-water pipe đường ống dẫn nước lạnh chilled-water pipe đường ống dẫn nước lạnh circulation pipe đường ống tuần hoàn cold pipe insulation cách nhiệt đường ống lạnh collar (pipecollar) đai (đường ống) conduit pipe đường ống dẫn dead-end pipe line đường ống cuối dead-end pipe line đường ống cụt delivery pipe đường ống áp lực delivery pipe đường ống cung cấp delivery pipe đường ống phân phối discharge pipe đường ống ra distributing pipe đường ống phân phối distributing pipe line đường ống phân phối nước distribution pipe line đường ống phân phối nước feed line or pipe đường ống cung cấp field welding of pipe-lines sự hàn đường ống trên công trường flexible-joint pipe đường ống có khớp nối linh động flow pipe đường ống có áp frosted pipe đường ống bị đông lạnh frosted pipe đường ống bị phủ tuyết fuel pipe đường ống nhiên liệu full pipe đường ống đầy gas pipe đường ống dẫn khí gas-pipe line đường ống dẫn khí (đốt) gas-pipe line đường ống ga ground pipe đường ống dưới đất ground pipe đường ống ngầm head pipe đường ống có áp head pipe đường ống đầu nguồn heat feed pipe đường ống cấp nhiệt induction pipe đường ống hút vào injection pipe đường ống bơm inlet pipe đường ống lấy nước intake pipe đường ống lấy nước internal pipe work các đường ống trong nhà laminar pipe flow dòng chảy tầng trong đường ống line pipe đường ống dẫn live pipe đường ống vận hành main reservoir pipe đường ống dẫn thùng gió chính mian-air pipe đường ống gió chính oil pipe đường ống dẫn dầu overhead pipe đường ống treo penstocks pipe ống (của đường ống) áp lực period of pipe pha nước va (trong đường ống áp lực) petrol feed pipe đường ống cấp dầu petrol feed pipe đường ống cấp xăng pipe alley rãnh đường ống pipe aqueduct cầu đỡ đường ống pipe arrangement sự sắp đặt đường ống pipe bed nền đặt đường ống pipe bond đoạn vượt vồng (cong) trên đường ống pipe bridge cầu cho đường ống pipe clamp fittings đai lắp ráp đường ống pipe clean up sự làm sạch đường ống pipe conduit đường ống dẫn pipe conduit hệ thống đường ống dẫn pipe duct kênh dẫn đường ống pipe duct kênh lắp đặt đường ống pipe duct đường ống dẫn nước pipe fitter thợ nguội (đặt) đường ống pipe fitting lắp đặt/ sửa chữa đường ống pipe fittings phụ tùng đường ống pipe flow dòng chảy theo đường ống pipe flowmeter lưu lượng kế kiểu ống (cho đường ống) pipe fracture sự đứt gãy đường ống pipe gallery hành lang đặt đường ống pipe gang kíp đường ống pipe gang tổ đường ống pipe hydraulics thủy lực học đường ống pipe insulation cách ly đường ống (cách nhiệt, cách nước) pipe jacking sự đặt đường ống pipe lathe sự đặt (đường) ống pipe laying sắp xếp đường ống pipe laying sự đặt đường ống pipe laying by pressing into soil sự đặt đường ống bằng ép vào đất pipe laying gang đội đặt đường ống pipe laying in earth fill sự đặt đường ống dưới lớp đất đắp pipe line flow efficiency công suất đường ống dẫn pipe line flow efficiency lưu lượng đường ống dẫn pipe line machine máy nối ống (đặt đường ống) pipe line pumping station trạm bơm trên đường ống pipe locator máy dò đường ống pipe man thợ (đặt) đường ống pipe man thợ (nguội) đường ống pipe manifold đường ống phân phối (xây dựng đường ống) pipe network mạng lưới đường ống pipe overlay vật liệu phủ đường ống pipe penstock đường ống áp lực pipe plug nút đường ống pipe run đường ống dẫn pipe sizing sự tính toán đường ống pipe storm dragline đường ống tiêu nước mưa pipe string nhánh đường ống pipe surfacing sự (đặt) nổi đường ống (ở đoạn vượt) pipe system hệ thống đường ống pipe tap lỗ ren trên thành đường ống pipe velocity vận tốc trong đường ống pipe work hệ thống đường ống pipe-layer thợ đặt đường ống primary pipe đường ống chính reinforcing stapping of pipe line vỏ bọc có cốt (lưới thép) của đường ống service pipe laying sự đặt đường ống xuyên sewer pipe đường ống dẫn nước cống single-pipe hot-water supply system hệ (thống) cấp nước nóng một đường ống span pipe line đường ống trên không suction pipe đường ống hút suction refrigerant line (pipe) đường ống hút môi chất lạnh suction refrigerant pipe đường ống hút môi chất lạnh supply pipe đường ống cấp khí supply pipe đường ống cấp liệu supply pipe đường ống cung cấp underground pipe đường ống ngầm waste pipe đường ống nước thải waste pipe đường ống thoát nước water pipe đường ống nước water supply pipe đường ống cung cấp nước water temperature in feed pipe nhiệt độ nước cấp trong đường ống

Related Posts