Đang xem: Piece là gì
Mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc… a piece of paper một mảnh giấy a piece of bread một mẩu bánh mì a piece of chalk một viên phấn to break something to pieces đạp vỡ cái gì ra từng mảnh
Bộ phận, mảnh rời, phần tách ra to take a machine to pieces tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời
Thí dụ, vật mẫu; đồ vật, món (hàng..), một khoản a piece of advice một lời khuyên a piece of news một mẩu tin a piece of furniture một món đồ gỗ a piece of jewellery một món nữ trang
(thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm (vải); thùng (rượu…) a piece of wine một thùng rượu vang a piece of wallpaper một cuộn giấy dán tường ( 12 iat) to sell by the piece bán cả tấm, bán cả cuộn a tea-service of fourteen pieces một bộ trà mười bốn chiếc
Bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch) a piece of painting một bức tranh a piece of music một bản nhạc a piece of poetry một bài thơ
Khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo a battery of four pieces một cụm pháo gồm bốn khẩu
Cái việc, lời, dịp… a piece of folly một việc làm dại dột a piece of one”s mind một lời nói thật a piece of impudence một hành động láo xược a piece of good luck một dịp may
(từ lóng) con bé, thị mẹt a pretty piece con bé kháu, con bé xinh xinh a saucy piece con ranh hỗn xược
Xem thêm: Cách Để Nghe Nhạc Youtube Tắt Màn Hình Ios 13
bộ phận backing piece bộ phận chống detached piece bộ phận tháo rời docking piece bộ phận áp sát head piece bộ phận đầu loose piece bộ phận tháo rời staunching piece bộ phận bít kín (mạch đứng của đập để chống thấm) strengthening piece bộ phận tăng bền
đoạn backing piece đoạn chống breeching piece đoạn ống nối bộ vòi Piece Of Data (POD) đoạn dữ liệu pipeline expansion piece đoạn ống bù (chỉnh)
mảnh broken piece mảnh (vụn vỡ) ice piece đá mảnh ice piece dispenser dụng cụ định lượng đá mảnh piece of ground mảnh đất
phần backing piece bộ phận chống backing piece phần đỡ detached piece bộ phận tháo rời docking piece bộ phận áp sát extension piece phần nối dài head piece bộ phận đầu lengthening piece phần nối dài loose piece bộ phận tháo rời piece goods vải phần đầu tấm piece-work công việc từng phần staunching piece bộ phận bít kín (mạch đứng của đập để chống thấm) strengthening piece bộ phận tăng bền three-piece alloy wheel bánh xe đúc gồm ba phần two-piece connector bộ nối hai thành phần two-piece propeller shaft trục động cơ hai phần
noun allotment , bit , bite , chunk , cut , division , dole , end , example , fraction , fragment , gob , half , hunk , instance , interest , iota , item , length , lot , lump , member , moiety , morsel , parcel , percentage , portion , quantity , quota , sample , scrap , section , segment , share , shred , slice , smithereen , specimen , arrangement , article , composition , creation , discourse , dissertation , engraving , exposition , icon , lines , painting , paper , part , photograph , print , production , sketch , song , statue , study , theme , thesis , treatise , treatment , vignette , work , subdivision , role , crumb , mouthful , opus , paragraph , squib , story , space , stretch
verb assemble , combine , compose , create , fix , join , make , mend , patch , repair , restore , unite , article , augment , bit , component , creation , crumb , cut , essay , exposition , flake , fraction , fragment , hunk , lot , morsel , painting , paper , parcel , part , percentage , portion , sample , section , segment , shred , slab , slice , sliver , snack , story , strip , unit
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ – Điện tử
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Xem thêm: shoptng.vn
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan