* danh từ- bức tranh, bức ảnh, bức vẽ- chân dung=to sit for one”s picture+ ngồi để cho vẽ chân dung- người giống hệt (một người khác)=she is the picture of her mother+ cô ta trông giống hệt bà mẹ- hình ảnh hạnh phúc tương lai- hiện thân, điển hình=to be the picture of health+ là hiện thân của sự khoẻ mạnh- vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp=her dress is a picture+ bộ áo của cô ta nom đẹp- ((thường) số nhiều) phim xi nê- (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc=out of (not in) the picture+ không hợp cảnh, không hợp thời, không phải lối=to put (keep) somebody in the picture+ cho ai biết sự việc, cho ai biết diễn biến của sự việc=to come into the picture+ biết sự việc, nắm được sự việc* ngoại động từ- về (người, vật)- mô tả một cách sinh động- hình dung tưởng tượng=to picture something to oneself+ hình dung một việc gì, tưởng tượng một việc gì
picture ah ; bư ; bưc hình ; bộ phim ; bức hinh ; bức hình ; bức nữa ; bức tranh ; bức tranh đó ; bức tranh đẹp ; bức tượng ; bức vẽ ; bức ; bức ảnh của ; bức ảnh ; chúng ; chụp hình ; chụp ; chụp ảnh ; chứng ; coi hình ; cuốn phim ; cái hình ; cái ảnh ; có hình ; có ảnh ; cảnh tượng ; cảnh ; của bức tranh ; gì ; hiê ; hãy hình dung ; hãy tưởng tượng ; hình bìa ; hình của ; hình dung ra ; hình dung về ; hình dung ; hình như ; hình này ; hình tượng ; hình ; hình àh ; hình đi ; hình đầu ; hình ảnh ; hơi lạ ; mường tượng ra ; một lúc ; nghĩ ; ngắm ; nh cu ; những bức tranh ; nướng bánh ; p ảnh ; phim ; phẩm phải ; phẩm ; pô ; quay phim ; ra bức ảnh ; ra chụp ; rõ ; thấy ; thử hình dung ; thử tượng tưởng ; tiết ; toàn cảnh ; tranh toàn cảnh ; tranh tổng ; tranh ; tâ ; tình hình ; tín ; tưởng tưởng ; tưởng tượng là ; tưởng tượng ra ; tưởng tượng ; tưởng ; tượng ; tấm hình này ; tấm hình ; tấm ; tấm ảnh ; viễn cảnh ; vâ ; vẽ một ; vẽ ra ; vẽ ; xem hình ; áo trắng ; điện ảnh ; đí ; đó ; được hình ảnh ; đầu hình ảnh ; đề ; đống ảnh ; đời ; ̉ mô ta ̉ ; ̉ nh ; ̣ p ảnh ; ảnh chụp ; ảnh cũ ; ảnh của ; ảnh hóa ; ảnh lúc ; ảnh mà ; ảnh một ; ảnh nào ; ảnh này ; ảnh ; ảnh đó ;
ah ; bư ; bư ́ ; bưc hình ; bộ phim ; bức hinh ; bức hình ; bức nữa ; bức tranh ; bức tranh đó ; bức tranh đẹp ; bức tượng ; bức vẽ ; bức ; bức ảnh của ; bức ảnh ; chúng ; chụp hình ; chụp ; chụp ảnh ; chứng ; coi hình ; cuốn phim ; cuộc ; cái hình ; cái ảnh ; có hình ; có ảnh ; cảnh tượng ; cảnh ; của bức tranh ; gì ; hiê ; hãy hình dung ; hãy tưởng tượng ; hình bìa ; hình của ; hình dung ra ; hình dung về ; hình dung ; hình như ; hình này ; hình ; hình àh ; hình đi ; hình đầu ; hình ảnh ; hơi lạ ; kìa ; mường tượng ra ; nghĩ ; ngắm ; những bức tranh ; nướng bánh ; p ảnh ; phim ; phẩm phải ; phẩm ; pô ; quay phim ; ra bức ảnh ; ra chụp ; rõ ; rồi ; thấy ; thử hình dung ; thử tượng tưởng ; tiết ; toàn cảnh ; tranh toàn cảnh ; tranh tổng ; tranh ; tâ ; tình hình ; tín ; tưởng tưởng ; tưởng tượng là ; tưởng tượng ra ; tưởng tượng ; tưởng ; tượng ; tấm hình này ; tấm hình ; tấm ; tấm ảnh ; viễn cảnh ; vẽ một ; vẽ ra ; vẽ ; xem hình ; áo trắng ; điện ảnh ; đí ; đó ; được hình ảnh ; đầu hình ảnh ; đề ; đống ảnh ; đời ; ̉ mô ta ̉ ; ̉ nh ; ̣ p ảnh ; ảnh chụp ; ảnh cũ ; ảnh của ; ảnh hóa ; ảnh lúc ; ảnh mà ; ảnh một ; ảnh nào ; ảnh này ; ảnh ; ảnh đó ;