Thứ Năm, Tháng Tư 22, 2021
    • Login
    Mister-map.com | Tổng hợp game mobile, PC, Game online, Offline, tin tổng hợp
    • Game online
    • Game offline
    • Hỏi đáp
    • Tiếng anh
    • Tin tổng hợp
    No Result
    View All Result
    • Game online
    • Game offline
    • Hỏi đáp
    • Tiếng anh
    • Tin tổng hợp
    No Result
    View All Result
    Mister-map.com | Tổng hợp game mobile, PC, Game online, Offline, tin tổng hợp
    No Result
    View All Result

    pick là gì

    admin by admin
    22/03/2021
    in Hỏi đáp
    0

    Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

    Đang xem: Pick là gì

    pick

    *

    pick /pik/
    danh từ sự chọn lọc, sự chọn lựa người được chọn, cái được chọn phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhấtthe pick of the army: phần tinh nhuệ trong quân đội

    danh từ cuốc chim dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi)

    ngoại động từ cuốc (đất…); đào, khoét (lỗ…) xỉa (răng…) hái (hoa, quả) mổ, nhặt (thóc…) lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương) nhổ (lông gà, vịt…) ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi)to pick someone”s pocket: móc túi của ai, ăn cắp của aito pick a lock: mở khoá bằng móc xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước rato pick oakum: tước dây thừng lấy xơ gaito pick something to pieces: xé tơi cái gì ra búng (đàn ghita…) chọn, chon lựa kỹ càngto pick one”s words: nói năng cẩn thận, chọn từng lờito pick one”s way (steps): đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước gây, kiếm (chuyện…)to pick a quarred with somebody: gây chuyện cãi nhau với ai

    nội động từ mổ (gà, vịt…); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn móc túi, ăn cắpto pick and steal: ăn cắp vặt chọn lựa kỹ lưỡngto pick and choose: kén cá chọn canhto pick at (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai) chế nhạo, chế giễu (ai)to pick off tước đi, vặt đi, nhổ đi lần lượt bắn gục (từng người…)to pick onmỹ, nh to pick atto pick out nhổ ra chọn cử, chọn ra, phân biệt ra làm nổi bật rato pick out a ground-colour with another: làm nổi bật màu nền bằng một màu khác hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn) gõ pianô (một khúc nhạc)to pick up cuốc, vỡ (đất) nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm đượcto pick up a stone: nhặt một hòn đáto pick up information: vớ được tin, nhặt được tinto pick up livelihood: kiếm sống lần hồito pick up profit: vớ được món lãito pick up passengers: nhặt khách, lấy khách (xe buýt…) tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai) vớt (những người bị đắm tàu…); nhổ (neo…) lấy lại (tinh thần, sức khoẻ…); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc) rọi thấy (máy bay…) (đèn pha)to pick up an airplane: rọi thấy một máy bay bắt được (một tin,) (đài thu) tăng tốc độ (động cơ) (thể dục,thể thao) chọn bênto pick oneself up đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã)to have a bone to pick with somebody (xem) boneto pick somebody”s brains (xem) brainto pick holes in (xem) holeto pick somebody to pieces (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt

    *

     choòng

    *

     khuôn kẹp

    *

     làm xổ lông sợi

    *

     sợi ngangpick rate: tốc độ lao sợi ngangtight pick: sợi ngang căngtight pick: sợi ngang căng chặt

    *

     sự chọn

    *

     sự lựa chọnLĩnh vực: toán & tin

    *

     chọc, đâm thủngLĩnh vực: xây dựng

    *

     đục (bằng choòng)

    *

     thanh cạoLĩnh vực: hóa học & vật liệu

    *

     sự lựaair pick hammer

    *

     búa khoan dùng khí nénair pick hammer

    *

     máy khoan dùng khí néncoal pick

    *

     búa chèn thancoal pick hammer

    *

     búa thợ mỏcrystal pick up

    *

     đầu hát đĩa tinh thểelectric pick hammer

    *

     búa chẹn chạy điệnelectric pick hammer

    *

     búa khoan chạy điệnhand pick

    *

     cuốc chim thợ mỏloose pick

    *

     sợi quang bong ramonophonic pick up

    *

     đầu thụ chuyển đơn âmpick and finishing hammer

    *

     búa đầu nhọn và đầu vòmpick breaker

    *

     máy nghiền kiểu búapick breaker

    *

     máy nghiền răngpick device

    *

     thiết bị chọnpick filter

    *

     bộ lọc chọn lựapick from list

    *

     lấy từ danh sáchpick hammer

    *

     búa chènpick hammer

    *

     búa đầu nhọnpick hour

    *

     giờ cao điểm (về công suất điện)pick list

    *

     danh sách chọnpick path

    *

     cần chọnpick pole

    *

     sào nhọnpick up

    *

     nhặt rapick up

    *

     máy chuyển âmpick up

    *

     sức vọt (của xe)pick up

    *

     thu âm thanhpick up

    *

     thụ chuyểnpick up mine

    *

     gỡ mìnpick up moorings

    *

     nhổ neo

    *

     làm sạch (quả)

    *

     lựa chọn

    *

     thu hoạch (quả)

    *

     vặt lông (chim)pick up

    *

     bắt gặppick up

    *

     đón kháchpick up

    *

     kiếm được rất vất vảpick up

    *

     lại tăng lênpick up

    *

     mua đẩy giá lênpick up

    *

     nhặt hàngpick up

    *

     thu gompick up

    *

     vớ bở

    o   cuốc chim

    – Vị trí của đỉnh hoặc đáy của lớp đá trên log giếng.

    – Búa địa chất nhọn đầu dùng để cuốc.

    – Phản xạ địa chấn có pha đặc biệt.

    o   sự chọn, sự lựa

    §   double pick : cuốc chim hai đầu nhọn

    §   hand pick : cuốc chim thợ mỏ

    §   pneumatic pick : búa hơi

    §   stone pick : búa đập đá

    Xem thêm: choice, selection, picking, cream, woof, weft, filling, plectrum, plectron, pickax, pickaxe, choice, selection, option, pluck, cull, blame, find fault, clean, foot, pluck, plunk, break up, peck, beak, nibble, piece

    Xem thêm: Dynasty Warriors 8: Xtreme Legends (Complete) Free Download ~ Codexpcgames

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    pick

    Từ điển Collocation

    pick noun

    VERB + PICK have She had her pick of the single men. | take Which do you want? Take your pick.

    PHRASES get/take first pick I got the first pick of the prizes because I was the oldest.

    Từ điển WordNet

    n.

    the person or thing chosen or selected; choice, selection

    he was my pick for mayor

    the quantity of a crop that is harvested; picking

    he sent the first picking of berries to the market

    it was the biggest peach pick in years

    the best people or things in a group; cream

    the cream of England”s young men were killed in the Great War

    the yarn woven across the warp yarn in weaving; woof, weft, fillinga small thin device (of metal or plastic or ivory) used to pluck a stringed instrument; plectrum, plectrona thin sharp implement used for removing unwanted material

    he used a pick to clean the dirt out of the cracks

    a heavy iron tool with a wooden handle and a curved head that is pointed on both ends; pickax, pickaxe

    they used picks and sledges to break the rocks

    a basketball maneuver; obstructing an opponent with one”s body

    he was called for setting an illegal pick

    the act of choosing or selecting; choice, selection, option

    your choice of colors was unfortunate

    you can take your pick

    v.

    select carefully from a group

    She finally picked her successor

    He picked his way carefully

    look for and gather; pluck, cull

    pick mushrooms

    pick flowers

    harass with constant criticism; blame, find fault

    Don”t always pick on your little brother

    provoke

    pick a fight or a quarrel

    remove in small bits

    pick meat from a bone

    remove unwanted substances from, such as feathers or pits; clean

    Clean the turkey

    pilfer or rob

    pick pockets

    pay for something; foot

    pick up the tab

    pick up the burden of high-interest mortgages

    foot the bill

    pull lightly but sharply with a plucking motion; pluck, plunk

    he plucked the strings of his mandolin

    attack with or as if with a pickaxe of ice or rocky ground, for example; break up

    Pick open the ice

    hit lightly with a picking motion; peck, beakeat intermittently; take small bites of; nibble, piece

    He pieced at the sandwich all morning

    She never eats a full meal–she just nibbles

    Xem thêm: lol japan

    English Synonym and Antonym Dictionary

    picks|picked|picking
    syn.: choose cull gather harvest select

    Previous Post

    Trường Chuyên Tiếng Anh Là Gì ? Trường Chuyên Dịch Sang Tiếng Anh Thế Nào Nhỉ

    Next Post

    Overlook Là Gì – Overlook In Vietnamese

    Next Post

    Overlook Là Gì - Overlook In Vietnamese

    Trả lời Hủy

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    No Result
    View All Result

    Bài viết mới

    • Tìm hiểu nguồn gốc xuất xứ máy nước nóng Centon
    • TOP 3 máy nước nóng Ferroli được ưa chuộng nhất hiện nay
    • Trải nghiệm game xóc đĩa online có hot gril người Việt chính thống chia bài
    • Báo giá thiết kế nội thất căn hộ chung cư đẹp nhất 2021 và những lưu ý
    • Tips cá cược bóng đá – Ý nghĩa và kinh nghiệm không phải ai cũng biết

    Phản hồi gần đây

      Lưu trữ

      • Tháng Tư 2021
      • Tháng Ba 2021
      • Tháng Hai 2021
      • Tháng Một 2021

      Chuyên mục

      • Game online
      • Tin tổng hợp

        No Result
        View All Result
        • Game online
        • Game offline
        • Hỏi đáp
        • Tiếng anh
        • Tin tổng hợp

        © 2021 JNews - Premium WordPress news & magazine theme by Jegtheme.

        Welcome Back!

        Login to your account below

        Forgotten Password?

        Create New Account!

        Fill the forms bellow to register

        All fields are required. Log In

        Retrieve your password

        Please enter your username or email address to reset your password.

        Log In