periodic /,piəri”ɔdik/ tính từ ((cũng) periodical) (thuộc) chu kỳperiodic motion: chuyển động chu kỳ định kỳ, thường kỳ tuần hoànperiodic law: định luật tuần hoànperiodic table: bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép tính từ văn hoa bóng bảy (hoá học) Periođicperiodic acid: axit periođic chu kỳequivalent periodic line: đường dây chu kỳ tương đươnglog periodic antenna: ăng ten chu kỳ lôgaritperiodic (al) pulsation: sự xung động theo chu kỳperiodic cycle reversal: đảo (ngược) chu trình theo chu kỳperiodic cycle reversal: sự đảo (ngược) chu trình theo chu kỳperiodic defrosting: xả đá theo chu kỳperiodic fever: sốt chu kỳperiodic flood-back: cuốn theo (môi chất lạnh) theo chu kỳperiodic flood-back: sự cuốn theo (môi chất lạnh) theo chu kỳperiodic flow: dòng chu kỳperiodic flowing: phun theo chu kỳperiodic group: nhóm chu kỳperiodic insanity: bệnh tâm thần chu kỳperiodic load: tải trọng chu kỳperiodic motion: chuyển động theo chu kỳperiodic oscillation: dao động chu kỳperiodic paralysis: liệt chu kỳperiodic reaction: phản ứng chu kỳperiodic squint: lác chu kỳperiodic unsteady flow: dòng bất định có chu kỳrecording of periodic samples: sự ghi chu kỳ của định mẫucó chu kỳperiodic unsteady flow: dòng bất định có chu kỳLĩnh vực: xây dựngđịnh kỳperiodic check: sự kiểm tra định kỳperiodic check: kiểm tra định kỳperiodic duty: chế độ định kỳperiodic inspection: sư kiểm tra định kỳperiodic maintenance: sự bảo quản định kỳperiodic maintenance: duy tu định kỳperiodic maintenance: bảo dưỡng định kỳperiodic pulse: các xung định kỳperiodic repair: sửa chữa định kỳperiodic reports: các báo cáo định kỳperiodic sample: sự lấy mẫu định kỳperiodic sampling: lấy mẫu theo định kỳperiodic shutdown: sự ngừng lò định kỳ (lò phản ứng hạt nhân)periodic time: thời gian định kỳperiodic verification: sự kiểm tra định kỳalmost periodichầu tuần hoàndoubly periodic functionhàm số tuần hoànperiodic Table (Mendeleyev)bảng tuần hoàn (Mendeleyev)periodic antennaăng ten tuần hoànperiodic chartbảng tuần hoànperiodic colineationphép cộng tuyến tuần hoànperiodic collineationphép cộng tuyến tuần hoànperiodic cometsao chổi tuần hoànperiodic continued fractionliên phân số tuần hoànperiodic currentdòng tuần hoànperiodic dampingsự suy giảm tuần hoànperiodic decimalsố thập phân tuần hoànperiodic durationchế độ tuần hoànperiodic dutychế độ tuần hoànperiodic forcelực tuần hoànperiodic functionhàm tuần hoàn <,piəri"ɔdik> tính từ o (thuộc) chu kỳ o định kỳ, thường kỳ o tuần hoàn § periodic cash balancing : cân bằng tiền mặt theo chu kỳ § periodic flowing : chảy theo chu kỳ § periodic well test : thử nghiệm giếng theo chu kỳ