Đang xem: Path la gi

Đường mòn, đường nhỏ, lối đi (như) pathway, footpath mountain path đường mòn trên núi

Hướng đi, đường đi the path of a comes đường đi của sao chổi on the path of honour trên con đường danh vọng

Đường lối (chiều hướng hành động) I strongly advised him not to take that path tôi đã mạnh mẽ khuyên nó không nên đi theo con đường ấy

Xem thêm: Kaggle Là Gì – Reviews, Tính Năng, Bảng Giá, So Sánh

Con đường để đi tới hoặc thực hiện cái gì the path to success con đường đi tới thành công the path to ruin con đường dẫn đến thất bại lead somebody up the garden path như lead the primrose path như primrose smooth somebody”s path như smooth

bước path of integration bước lấy tích phân path of the cylindrical helix bước của đường đinh ốc hình trụ

dẫn đường flight-path computer máy tính dẫn đường bay path name tên dẫn đường transmission loss over the interference path sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa transmission loss over the interference path sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu

đường bay actual flight path đường bay thực tế ballistic path đường bay kiểu đạn đạo flight path angle độ dốc đường bay flight path levelling giữ thăng bằng đường bay flight-path computer máy tính dẫn đường bay glide path localizer bộ định vị đường bay là great circle path đường bay theo đường tròn lớn guaranteed flight path đường bay được bảo đảm holding path đường bay chờ indicated flight path đường bay được chỉ thị inject into a flight path đặt vào đường bay intended flight path đường bay chủ định midpoint of path điểm giữa của đường bay takeoff flight path đường bay cất cánh

Xem thêm: Flagship Là Gì ? Top 5+ Điện Thoại Flagship Đang Hot Nhất Những Flagship Nào Đáng Lựa Chọn

đường a closed path tích phân đường kín absolute path đường dẫn tuyệt đối access path đường dẫn truy cập access path đường truy nhập access path independence độc lập đường truy nhập acoustic ray path quãng đường tia âm (thanh) actual flight path đường bay thực tế air path đường chuyển động không khí air treating path đường xử lý không khí air-ground path đường không-đất alternate path đường dẫn luân phiên alternate path đường dẫn thay thế approach path đường tiếp cận arrival sequence access path đường dẫn truy nhập thứ tự đến ascent path đường lên asymptotic path đường tiệm cận atmospheric path đường khí quyển authorized path đường dẫn được ghép Auxiliary Signal Path (ASP) đường tín hiệu phụ backup path đường dẫn dự phòng ballistic path đường bay kiểu đạn đạo bridle path đường đua ngựa bridle-path đường ngựa đi broadband path đường dải rộng cable path đường cáp cable path đường dẫn cáp card path đường dẫn thẻ card path đường thẻ cell path đường dẫn tới ô certification path đường dẫn chứng nhận character path đường dẫn ký tự CHPLD (channelpath identifier) ký hiệu nhận dạng đường dẫn kênh circulatory path đường tuần hoàn clipping path đường cắt clipping path đường xén closed path đường đóng closed path đường khép kín command search path đường dẫn tìm kiếm lệnh communication-transmission path đường liên lạc complete path tổng chiều dài đường coupling path đường ghép nối CPM (criticalpath method) phương pháp đường găng CPM (criticalpath method) phương pháp đường tới hạn CPR (ChannelPath Reconnection) nối lại đường dẫn kênh critical path đường (thời gian) tới hạn critical path đường găng critical path đường tới hạn critical path analysis sự phân tích đường găng critical path analysis sự phân tích đường tới hạn critical path diagram sơ đồ đường tối ưu critical path method (CPM) phương pháp đường găng critical path method (CPM) phương pháp đường tới hạn Critical Path Method (CPM) phương pháp đường truyền tới hạn critical path method CPM phương pháp đường tới hạn critical-path method or technique phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn current directory path đường dẫn thư mục hiện hành current directory path đường dẫn thư mục hiện thời current path đường dòng điện curved path đường cong cycle path đường cho xe đạp cycle path đường đua xe đạp cycle path đường xe đạp data path đường (vào) dữ liệu data path đường dẫn dữ liệu data path đường dữ liệu data transmission path đường truyền dữ liệu descent path đường hạ độ cao descent path đường xuống difference of optical path hiệu (số) đường đi Digital Path Not Provided Signal (DPN) tín hiệu “đường truyền số không được cung cấp” direct path đường trực tiếp direct propagation path đường lan truyền trực tiếp discharge path đường phóng điện down path đường xuống down-path frequency band dải tần số đường xuống DPU (datapath unit) thiết bị đường dẫn dữ liệu drainage path đường tiêu nước Dynamic Path Selection (DPS) chọn đường truyền động earth-to-space path đường trái đất-không gian echo path đường vọng âm Echo Path Loss (EPL) suy hao đường truyền tiếng vọng edge path đường cạnh edge path đường gấp khúc edge path group nhóm đường gấp khúc effective distance of the path độ dài có ích của đường đi electron path đường electron electron path đường điện tử end to end communication path đường liên kết từ cuối đến cuối Equal Level Echo Path Loss (ELEPL) suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhau equivalent absorption path đường hấp thụ tương đương equivalent path theorem định lý những đường tương đương equivalent path theorem nguyên lý những đường tương đương fast path đường dẫn nhanh fast path đường truyền nhanh fast path dependent region vùng phụ thuộc đường truyền nhanh feedback path đường hồi tiếp field path đường nông thôn file path đường dẫn tệp tin fire rescue path đường cứu hộ hỏa hoạn fire rescue path đường thoát hiểm hỏa hoạn Fixed Path Protocol (FPP) giao thức đường truyền cố định flight path đường bay flight path đường chuyến bay flight path angle độ dốc đường bay flight path levelling giữ thăng bằng đường bay flight-path computer máy tính dẫn đường bay flow path đường dòng (lưới thấm) flow path đường dòng chảy fluid path đường nước chảy qua flux path đường sức flux path đường từ thông folder path đường dẫn thư mục foot path đường đi bộ foot-path lề đường foot-path paving mặt lát đường đi bộ forward path đường thuận forward path đường truyền ra forward path đường về phía trước forward path đường xuôi (mạch điều khiển) free path đường di động tự do full path đường dẫn đầy đủ full path tổng chiều dài đường full path name tên đường dẫn đầy đủ glide path đường tầm glide path đường xuống glide path beam chùm đường tầm glide path localizer bộ định vị đường bay là glide path localizer thiết bị định vị đường tầm great circle path đường bay theo đường tròn lớn great circle path đường dọc theo vòng tròn lớn ground-ground path đường mặt đất-mặt đất guaranteed flight path đường bay được bảo đảm guide-path đường trượt half-path nửa đường dẫn heat flow path đường dòng nhiệt heat flow path đường dòng nhiệt heat leakage path đường rò nhiệt heat leakage path đường thẩm thấu nhiệt heat path đường dẫn nhiệt Higher Order Path Adaptation (HPA) thích ứng đường truyền bậc cao hơn Higher Order Path Termination (HPT) kết cuối đường truyền cấp cao hơn holding path đường bay chờ homotopic path đường đi đồng luân hyperbolic path đường hyperbol Hypothetical Reference Digital Path (HRDP) đường truyền số giả định chuẩn indicated flight path đường bay được chỉ thị inject into a flight path đặt vào đường bay integral about a closed path tích phân đường kín intended flight path đường bay chủ định Internal Higher Order Path Protection (IHP) bảo vệ đường truyền nội bộ bậc cao hơn Internal Lower Order Path Protection (ILP) bảo vệ đường truyền bên trong cấp thấp hơn inverse path đường nghịch land path đường trái đất landing path đường hạ cánh leakage path đường rò leakage path đường rò điện leakage path đường rò rỉ least time path đường đoản thời least-cost path đường đi tối ưu lightning path đường truyền sét line-of-sight path đường tầm nhìn trực tiếp linkage path đường kết nối load path đường truyền tải trọng logical line path đường liên hệ lôgic logical link path đường dẫn liên kết lôgic logical path đường dẫn lôgic Loss Of Path (LOP) tổn hao đường truyền Lower Order Path Termination (LPT) kết cuối đường truyền bậc thấp magnetic bearing of the path sự định hướng từ của đường đi mail path đường dẫn thư mail path đường gửi thư main path đường chính main ring path đường vòng chính Main Ring Path Length (MRPL) độ dài đường vòng chính mean flide path error sai số đường tầm trung bình mean free path đường tự do trung bình mean free path quãng đường tự do trung bình measuring path đường đo midpoint of path điểm giữa của đường bay minimal path đường cực tiểu minimum glide path đường tầm nhỏ nhất mixed path đường hỗn hợp moving pedestrian path lề đường đi bộ multi-path intermodulation noise tiếng xuyên biến điệu nhiều đường multi-path reception sự thu bằng nhiều đường network path đường dẫn mạng neutral return path đường trở về trung tính ODP (opendata path) đường dẫn dữ liệu mở open data path (ODP) đường dẫn dữ liệu mở Open Shortest Path First (ATM) (OSPF) mở đường ngắn nhất đầu tiên open-sea path đường bên trên (mặt) biển optical path đường đi của tia sáng optimal path đường dẫn tối ưu overlay path đường phủ oversea path đường biển paper path đường dẫn giấy particle path đường đi của hạt path attenuation sự giảm (yếu) trên đường đi path beyond the horizon đường bên ngoài chân trời path block khối đường dẫn path coefficient hệ số đường dẫn path control (PC) sự điều khiển đường dẫn path control layer lớp điều khiển đường dẫn path control network mạng điều khiển đường dẫn path correction sự hiệu chỉnh đường đi path difference hiệu (số) đường đi path difference hiệu số đường đi path information unit (PIU) đơn vị thông tin đường dẫn Path Information Unit (SNA) (PIU) khối thông tin đường truyền path length chiều dài quãng đường path length độ dài đường dẫn path length độ dài đường đi path length độ dài quãng đường path memory bộ nhớ đường truyền path name tên dẫn đường path number số đường dẫn path of a projectile đường đạn path of action đường đi của tín hiệu path of action đường tác dụng path of minimum transmission loss đường sút giảm lan truyền tối thiểu path of minimum transmission loss đường suy giảm lan truyền tối thiểu path of particle quãng đường của hạt path of propagation đường lan truyền path of rays đường đi của tia sáng path of rays quãng đường của tia sáng path of seepage đường thấm path of the cylindrical helix bước của đường đinh ốc hình trụ path overhead đường trên không Path Overhead (POH) thông tin phụ đường truyền Path Overhead Indicator (POI) mã chỉ thị thông tin phụ đường truyền path plotting vẽ đường truyền (trên sơ đồ mặt cắt) path prefix tiền tố đường dẫn path search tìm đường path segment đoạn đường dẫn path separation sự phân tách đường đi path statement câu lệnh đường dẫn path switch sự chuyển đổi đường dẫn Path Terminating Entity/Equipment (PTE) thực thể/thiết bị kết cuối đường truyền path test phép kiểm tra đường dẫn path test sự kiểm tra đường dẫn path-measuring system hệ đo quãng đường (điều khiển số) PC (Pathcontrol) sự điều khiển đường dẫn pel path đường dẫn điểm Permanent Virtual Path Connection (PVPC) kết nối đường ảo cố định physical path length độ dài đường vật lý PIU (PathInformation Unit) đơn vị thông tin đường dẫn point path đường điểm (truyền động) positive feedback path đường hồi tiếp dương primary path đường dẫn chính primary path đường đầu tiên process path quãng đường quá trình product path đường tích propagation path đường lan truyền punch path đường dẫn (phiếu) đục lỗ punch path đường đục lỗ quasi-horizontal path đường chuẩn nằm ngang radio path đường sóng vô tuyến radio path đường vô tuyến điện random path đường đi ngẫu nhiên ray path đường đi của tia ray path đường tia read path đường dẫn đọc read path đường đọc reciprocal path đường (nghịch đảo) đẳng hướng reference path đường dẫn tham chiếu refrigerant path đường đi môi chất lạnh relative path name đường dẫn tương đối Remote Defect Indicator – Path Level (SONET) (RDI-PL) Bộ chỉ thị khuyết tật từ xa – Mức đường truyền (SONET) Remote Error Indicator – Path Level (SONET) (REI-P) Bộ chỉ thị lỗi từ xa – Mức đường truyền (SONET) reserve path đường liên lạc dự bị return path đường dẫn trả về return path đường trở về return path (ofa signal, communication) đường dẫn trả về return signaling path đường kênh báo hiệu trở về Reverse Path Forwarding (RPF) chuyển tiếp đường truyền ngược reversible path con đường thuận nghịch (của hệ nhiệt động) roller path đường lăn routing path đường dẫn định tuyến routing path đường truyền running path đường xe đạp satellite to Earth path đường vệ tinh-trái đất Scaled Weighted Echo Path Loss (SWFPI) suy hao đường truyền tiếng vọng có trọng số search path đường dẫn tìm kiếm search path đường tìm kiếm seepage path đường thấm seismic path quãng đường địa chấn session path đường dẫn phiên Severely Errored Second Path (SESP) đường có giây mắc lỗi nghiêm trọng shared access path đường truy nhập chia sẻ shared access path đường truy nhập dùng chung short path đường ngắn short-path principle nguyên lý đường tắt Shortest Path First (SPF) Thuật toán ” Trước tiên chọn đường truyền ngắn nhất ” shortest path program chương trình đường ngắn nhất shortest path programme chương trình đường ngắn nhất signal flow path đường đi của tín hiệu signal flow path đường tác dụng simulated path đường mô phỏng single reflection path đường phản chiếu duy nhất slant path đường nghiêng slant path đường xiên slightly inclined path đường hơi nghiêng slip path đường trượt speech path đường điện đàm speech-switched path đường chuyển mạch spray path đường phun rải subcritical path đường gần tới hạn switched path system hệ thống chuyển mạch (đường thông tin) switched virtual path đường chuyển ảo Switched Virtual Path (SVP) đường ảo chuyển mạch Switched Virtual Path Connection (ATM) (SVPC) kết nối đường ảo chuyển mạch takeoff flight path đường bay cất cánh takeoff flight path đường băng cất cánh tangential path đường (đặt) tiếp tuyến tangential wave path đường truyền sóng tiếp tuyến target path đường dẫn tới đích terrestrial path đường trái đất Test Access Path (TAP) đường truy nhập đo thử text path đường dẫn văn bản thermal path đường nhiệt toe path chân đường tool path đường dẫn công cụ tourist path đường mòn du lịch train path đường chạy tàu transequatorial path đường xuyên xích đạo transmission loss over the interference path sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa transmission loss over the interference path sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu transmission path đường dẫn transmission path đường trục transmission path đường truyền transmission path đường truyền chính transmission path đường truyền dẫn transmission path delay độ trễ đường truyền transmission path delay trễ đường truyền transmission path delay trễ đường truyền dẫn Transmission Path Endpoint (TPE) điểm đầu cuối của đường truyền dẫn transmitter optical path đường quay của máy phát trusted path đường dẫn tin cậy two-way Earth-to-space path đường đi về trái đất-không gian Unidirectional Path Switched Ring (UPSR) vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng URL path đường dẫn URL vee path đường chữ V vehicle path quãng đường xe chạy virtual path đường ảo virtual path đường dẫn ảo Virtual Path (VP) đường ảo Virtual Path Connection (VPC) kết nối đường ảo Virtual Path Connection Related Function chức năng liên quan đến kết nối đường ảo virtual path identifier bộ nhận dạng đường ảo virtual path identifier (VPI) ký hiệu định danh đường dẫn ảo Virtual Path Identifier (VPI) mã nhận dạng đường ảo virtual path identifier (VPI) số hiệu đường dẫn ảo Virtual Path Link (ATM) (VPL) tuyến kết nối đường truyền ảo Virtual Path Terminator (ATM) (VPT) bộ kết cuối đường ảo water path đường vân sóng water stream path đường chảy dòng nước Weighted Echo Path Loss (WEPI) suy hao đường truyền của tiếng vọng có thể đo được

Related Posts