pass nghĩa là gì

hoàn cảnh gay go, tình thế gay go things have come to a pass sự việc đi đến chỗ gay go

Đang xem: Pass nghĩa là gì

giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm…); vé mời (xem hát…)
(thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm)
đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua to pass down the street đi xuống phố to pass along a wall đi dọc theo bức tường to pass across a road đi ngang qua đường to pass over a bridge đi qua cầu pass along! di lên!, di di!

chuyển qua, truyền, trao, đưa to pass from mouth to mouth truyền từ miệng người này sang miệng người khác

(+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành when Spring passes into Summer câu đó đã trở thành tục ngữ

qua đi, biến đi, mất đi; chết his fit of anger will soon cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay to pass hence; to pass from among us

đã chết, đã từ trần

được thông qua, được chấp nhận the bill is sure to pass bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua these theories will not pass now những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa

xảy ra, được làm, được nói đến I could not hear what was passing tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến

bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết I can”t let it pass tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được

(pháp lý) được tuyên án the verdict passed for the plaintiff bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng

lưu hành, tiêu được (tiền) this coin will not pass đồng tiền này không tiêu được

qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua to pass the frontier vượt qua biên giới to pass a mountain range vượt qua dãy núi

quá, vượt quá, hơn hẳn he has passed fifty ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi to pass someone”s comprehension vượt quá sự biểu biết của ai

thông qua, được đem qua thông qua to pass a bill thông qua một bản dự luật the bill must pass the parliament bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện

qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách…) to pass the examination qua được kỳ thi, thi đỗ to pass muster được cho là được, được công nhận là xứng đáng

đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao to pass one”s hand over one”s face đưa tay vuốt mặt

phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến…); tuyên (án…) to pass remarks upon somebody phát biểu những ý kiến nhận xét về ai to pass a sentence tuyên án

to pass something/somebody by đi qua, đi ngang qua bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ

Xem thêm: Interference Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Vietgle Tra Từ

to pass for something/somebody được coi là; có tiếng là to pass for a scholar được coi là một học giả

to pass off mất đi, biến mất (cảm giác…) diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành the whole thing passed off without a hitch mọi việc diễn ra không có gì trắc trở

đem tiêu trót lọt (tiền giả…); gian dối tống ấn (cho ai cái gì…) he passed it off upon her for a Rubens hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben to pass oneself off mạo nhận là he passes himself off as a doctor nó mạo nhận là một bác sĩ

đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)

pass something on to somebody chuyển lời, chuyển cái gì đó cho một ai khác Could you please pass my message on to her? Bạn có thể gửi thông điệp của tôi tới cô ấy không?

to pass out (thực vật học) chết, qua đời (thông tục) say không biết trời đất gì mê đi, bất tỉnh

to pass round chuyền tay, chuyền theo vòng đi vòng quanh cuộn tròn to pass a rope round a cask cuộn cái dây thừng quanh thúng

Lỗ hình, rãnh hình, lần chạy dao, hành trình,lối đi, (v) đi qua, truyền, trôi đi, thông qua
chuyển qua display station pass-through chuyển qua trạm hiển thị overhead pass sự chuyển qua thẳng đứng pass over chuyển qua (trên đuờng)

chuyển tiếp pass-by phần chuyển tiếp (từ đường ray một khổ với đường ray đôi)

đường dẫn

Giải thích VN: Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục phụ.

by pass gate cửa đường dẫn dòng fish pass đường dẫn cá

luồng double-pass boiler nồi hơi hai luồng fish pass luồng cá fish pass luồng dẫn cá low-pass equivalent đương lượng thông thấp pass party luồng chuyển cá

rãnh cán breaking-down pass rãnh cản phá (cán) edging pass rãnh cán gờ edging pass rãnh cán tạo mép pass line đường (tâm rãnh) cán pass line speed tốc độ trong rãnh cán pass templet dưỡng (rãnh) cán

thông qua band pass dải thông qua band pass giải thông qua pass band băng thông qua pass key khóa thông qua

truyền qua pass-through sự truyền qua pass-through function chức năng truyền qua pass-through simulation sự mô phỏng truyền qua pass-through virtual circuit mạch ảo truyền qua

giấy thông hành customs pass giấy thông hành hải quan free pass giấy thông hành miễn phí

noun canyon , cut , gap , gorge , passage , passageway , path , ravine , admission , chit * , comp , free ride * , furlough , identification , license , order , paper , passport , permit , safe-conduct , ticket , visa , warrant , advance , approach , overture , play , suggestion , condition , contingency , crisis , crossroads * , emergency , exigency , juncture , pinch , plight , situation , stage , state , strait , turning point * , zero hour *
verb befall , blow past , catch , come off , come to pass , come up , crawl , cross , cruise , depart , develop , drag , fall out , fare , flow , fly , fly by , get ahead , give , glide , glide by , go , go past , happen , hie , journey , lapse , leave , linger , move , occur , pass away , pass by , proceed , progress , push on , reach , repair , rise , roll , run , run by , run out , slip away , take place , transpire , travel , wend , exceed , excel , go beyond , go by , leave behind , outdistance , outdo , outgo , outrace , outshine , outstrip , shoot ahead of , surmount , top , transcend , answer , do , get through , matriculate , pass muster , qualify , suffice , suit , buck , convey , deliver , exchange , hand , hand over , kick , let have , relinquish , send , shoot , throw , transmit , blow over * , cash in , close , decease , demise , die , disappear , discontinue , dissolve , drop , dwindle , ebb , end , evaporate , expire , fade , melt away , perish , peter out * , stop , succumb , terminate , vanish , wane , accept , adopt , approve , authorize , become law , become ratified , become valid , be established , be ordained , be sanctioned , carry , decree , engage , establish , ordain , pledge , promise , ratify , sanction , undertake , validate , vote in , claim , declare , pronounce , state , utter , decline , discount , disregard , fail , forget , ignore , miss , neglect , not heed , omit , overlook , pass on , pass up , refuse , skip , slight , defecate , discharge , eliminate , emit , empty , evacuate , excrete , expel , exude , give off , send forth , void , remove , peregrinate , trek , trip , overhaul , overtake , best , better , outmatch , outrun , track , transit , traverse , elapse

Từ trái nghĩa

noun closing , closure , denial , grounding , refusal , veto

Xem thêm: Tăng Sắc Tố Da Là Gì? 3 Loại Tăng Sắc Tố Da Hyperpigmentation Là Gì

verb get , take , use , fall behind , lose , fail , receive , live , deny , refuse , veto , accept , be willing

Related Posts