2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Giới từ2.3 Phó từ2.4 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Kỹ thuật chung3.3 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa
/“ouvə/
Thông dụng
Danh từ
(thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu
Giới từ
Lên; lên trênto put a rug over the sleeping childđắp chăn lên đứa bé đang ngủto spread a map over the tabletrải bản đồ lên bàn Bên trêna lamp over our headsmột ngọn đèn trên đầu chúng tôiwe have a roof over uschúng tôi có một mái nhà ở trên đầu Khắp; trên khắpover the whole countrytrên khắp đất nướcall over the worldkhắp thế giới; khắp hoàn cầupeace reigns over the landhoà bình ngự trị trên khắp đất nước Bên kia (sông…)a village over the rivermột làng bên kia sônghe lives over the waynó sống bên kia đường Ngang qua; vượt quaa bridge over the rivercái cầu bắc ngang qua sônghe jumps over the ditchnó nhảy ngang qua hố Đối với (theo nghĩa “có ảnh hưởng đến”)the Chinese father has great authority over his familyngười cha Tmister-map.com quốc có uy quyền lớn đối với gia đình mình Hơn (ưu thế về số lượng, tuổi tác…)she is over fiftybà ấy ngoài năm mươi tuổihe stays over two yearsông ta ở lại hơn hai nămover two million inhabitantshơn hai triệu dân Bằng; qua (nhờ một môi giới tmister-map.com gian)I heard it over the radiotôi nghe điều ấy qua đài phát thanh Về (nói về)to talk over the matternói về vấn đề ấy Bận vàoshe is over her teacô ấy đang bận uống trà
Phó từ
Qua; sangto swim overbơi quato jump overnhảy quato turn over the next pagelật sang trang kế tiếp Khắp; toàn bộcovered with dust all overphủ đầy bụi khắp người Hết; xong (chỉ sự kết thúc)to read the story overđọc hết câu chuyệnto think oversuy nghĩ chu đáothe meeting is overcuộc họp đã kết thúc Lại; một lần nữathe work is badly done, it must be done overcông việc làm tồi, phải làm lại Còn thừa; còn lạithere was not much overkhông còn lại nhiều Ngược lạito bend something overbẻ ngược cái gìturn the meat over !hãy lật miếng thịt lại! Tiền tố Bên trên; phía ngoài; ngang quato overwriteviết đè lên; ghi đè lênoverheadở trên đầuovercoatáo khoác ngoài Vượt quá; quá nhiềuover-tensionsự căng thẳng quá mứcto overeatăn quá noto oversleepngủ quá giấc Thành ngữover againstđối lập lại; so sánh vớiover and over (again)hết lần này đến lần khác; lặp đi lặp lạiover and aboveđã thế lại còn…; lại còn… nữathat is Tom all overđiều đó là đặc điểm của Tom
Cấu trúc từ
over againlại; một lần nữa
Chuyên ngành
Toán & tin
trên trên, quá, tràn
Kỹ thuật chung
khoan ngoài
Giải thích EN: A process of drilling on the outside of a borehole casing.
Giải thích VN: Quá trình khoan bên ngoài của lỗ khoang trong lòng đất.
qua quá vượt quá
Kinh tế
hơn trên vượt quá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveancient history , at an end , by , bygone , closed , completed , concluded , done , done with , ended , finished , gone , past , settled , up , additionally , beyond , ever , excessively , extra , extremely , immensely , in excess , inordinately , left over , more , over and above , overly , overmuch , remaining , superfluous , surplus , too , unduly , unused adverbaloft , beyond , covering , farther up , higher than , in heaven , in the sky , off , on high , on top of , overhead , overtop , straight up , traversely , upstairs , around , round , throughout , above , across , additionally , also , anew , athwart , atop , clear , completed , concluded , crosswise , done , elapsed , ended , excess , excessive , extra , finished , hurdle , leap , midst , past , terminated , through , too , transversely , upon , vault
Từ trái nghĩa
adjectivefailed , incomplete , unfinished , fewer , less adverbunder