Share về để không quên nhé!
Học ngữ pháp tiếng Anh với 20 cụm từ thông dụng hay đi với “out of”
Out of the way:hẻo lánhOut of paper:hết giấyOut of money:hết tiềnOut of order:bị hỏng (máy móc)
Out of stock:hết hàng (trong cửa hàng)Out of office:mãn nhiệmOut of work:thất nghiệpOut of fashion:lỗi mốt
Out of date:lạc hậu, lỗi thờiOut of breath:hụt hơiOut of practice:không rèn luyện, bỏ thực tậpOut of luck:rủi ro
Out of focus:mờ, nhòeOut of control:ngoài tầm kiểm soátOut of the question:ngoài khả năngOut of sight:ngoài tầm nhìn
Out of reach:ngoài tầm với
Out of doors:ngoài trời
Out of danger:thoát khỏi vòng nguy hiểmOut of mind:không nghĩ tới
Đang xem: Out of question nghĩa là gì
Từ khóa Out of | cum tu | cụm từ | grammar | ngữ pháp | tiếng Anh |
Tweet
Các bài đã đăng
ĐĂNG KÝ NEWSLETTER
Kết nối với chúng tôi






Tiếng Anh giao tiếp
Beginner
Elementary
Pre-Intermediate
Intermediate
Tình huống tiếng Anh Phát âm tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh Tiếng Anh chuyên ngành
Kế toán
Du lịch
Công nghệ thông tin
Khách sạn
Kỹ năng
Nghe
Nói
Viết
Luyện tập
Phiên âm
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Tag Bạn Bè Facebook Bằng Máy Tính Điện Thoại 2021
Nguyên âm
Cách học
Giao tiếp
Từ vựng
Ngữ pháp
Phát âm
Tài liệu
Mẫu đề thi
Giải trí
Qua bài hát
Qua phim
Qua báo
Người nổi tiếng
Tiếng anh trẻ em
Trung tâm tiếng anh trẻ em
Tiếng anh mẫu giáo
Tiếng anh lớp 1
Tiếng anh lớp 2
Tiếng anh lớp 3
Tiếng anh lớp 4
Tiếng anh lớp 5
Giấy phép ĐKKD số: 0106888473 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.Giấy phép đào tạo tiếng Anh số: 404/GCN-SGD&ĐT cấp bởi Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội.Quy chế hoạt động|Chính sách bảo mật thông tin|Chính sách thanh toán |
![]() |
x
Chia sẻ
Xem thêm: Kính Mắt Sản Xuất Từ Vật Liệu Acetate Là Gì Đặc Biệt? &Ndash; Mắt Kính Shady
Chia sẻ