2 Thông dụng2.1 Phó từ2.2 Danh từ2.3 Tính từ2.4 Ngoại động từ2.5 Nội động từ2.6 Giới từ ( .out .of)2.7 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Điện lạnh3.2 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa
/aut/
Thông dụng
Phó từ
Ngoài, ở ngoài, ra ngoàito be out in the rainở ngoài mưato be outđi vắngto put out to seara khơito be out at seaở ngoài khơi Rathe war broke outchiến tranh nổ rato spread outtrải rộng rato lengthen outdài rato dead outchia rato pick outchọn ra Hẳn, hoàn toàn hếtto dry outkhô hẳnto be tired outmệt lừto die outchết hẳnbefore the week is outtrước khi hết tuầnhave you read it out?anh ta đã đọc hết cuốn sách đó chưa?he would not hear me outnó nhất định không nghe tôi nói hết Không nắm chính quyềnTories are outđảng Bảo thủ ( Anh) không nắm chính quyền Đang bãi côngminers are outcông nhân mỏ đang bãi công Tắt, không cháythe fire is outđám cháy tắtto turn out the lighttắt đèn Không còn là mốt nữatop hats are outmũ chóp cao không còn là mốt nữa To thẳng, rõ rato sing outhát toto speak outnói to; nói thẳngto have it out with somebodygiải thích rõ ra với ai, nói thẳng ra với ai Sai khớp, trật khớp, trẹo xươngarm is outcánh tay bị trẹo xương Gục, bất tỉnhto knock outđánh gục, đánh bất tỉnh, cho đo vánto pass outngất đi, bất tỉnh Sai, lầmto be out in one”s calculationssai trong sự tính toán Không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túngthe news put him outtin đó làm anh ra bối rốiI have forgotten my part and I am outtôi quên mất phần vở (kịch) của tôi và tôi cuống lên Đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện) Bất hoà, xích mích, không thân thiệnto be out with somebodyxích mích với ai, không thân thiện với ai
Danh từ
Từ ở… ra, từ… rafrom out the room came a voicemột giọng nói vọng từ trong buồng ra Ở ngoài, ngoàiout this windowở ngoài cửa sổ này ( số nhiều the outs) đảng không nắm chính quyền (chính trị) (ngành in) sự bỏ sót chữ; chữ bỏ sót (thể dục,thể thao) quả bóng đánh ra ngoài sân (quần vợt) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác
Tính từ
Ở ngoài, ở xaan out matchmột trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà) Quảout sizecỡ quá khổ
Ngoại động từ
(thông tục) tống cổ nó đi Cho nó đo ván (môn quyền Anh)
Nội động từ
Lộ ra (điều bí mật…)
Giới từ ( .out .of)
Ra ngoài, ra khỏi, ngoàiout of the housera khỏi nhàout of reachngoài tầm vớiout of dangerthoát khỏi cảnh hiểm nguy Vìout of curiosityvì tò mòout of pityvì lòng trắc ẩnout of necessityvì cần thiết Bằngmade out of stonelàm bằng đá Cách xa, cáchthree kilometers out of Hanoicách Hà nội ba kílômetout of sight out of mindxa mặt cách lòng Sai lạcto sing out of tunehát sai, hát lạc điệuout of drawingvẽ sai Trong, trong đámnine out of tenchín trong mười cái (lần…)to take one out of the lotlấy ra một cái trong đám Hết; mấtto be out of moneyhết tiềnto be out of patiencekhông kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữato be out of one”s mindmất bình tĩnhto cheat someone out of his moneylừa ai lấy hết tiền Khôngout of doubtkhông còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắnout of numberkhông đếm xuể, vô sốout of placekhông đúng chỗ, không đúng lúc
Cấu trúc từ
all out(thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý to be out and about đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi) out and away bỏ xa, không thể so sánh được với; trội hẳn lên out and to be out for something đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì out from under (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo out to (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì) out with cút đi, cút khỏi, ra khỏi out with him! tống cổ nó ra! out with it! nói ra đi!, cứ nói đi! the ins and outs như in
Chuyên ngành
Điện lạnh
chỗ ra
Kỹ thuật chung
dấu chấm lửng đầu ra lối ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveabsent , antiquated , at an end , away , behind the times * , cold , dated , dead , demode , doused , ended , exhausted , expired , extinguished , finished , impossible , not allowed , not on , old-fashioned , old-hat , outmoded , outside , pass
Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, điện lạnh,