Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
operating
operate /”ɔpəreit/ nội động từ hoạt động (máy…) có tác dụngit operates to our advantage: điều đó có lợi cho taregulations will operate from Jan 1st: nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêngthe medicine did not operate: thuốc đó không có tác dụng lợi dụngto operate on somebody”s credulity: lợi dụng cả lòng tin của ai (y học) mổto operate on a patient: mổ một người bệnh (quân sự) hành quân đầu cơto operate for a rise: đầu cơ giá lên ngoại động từ làm cho hoạt động, cho chạy (máy…); thao tác đưa đến, mang đến, dẫn đếnenergy operates changes: nghị lực dẫn đến những sự thay đổi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy…) vào sản xuất; khai thác (mỏ…); điều khiển (xí nghiệp…) chạy máysự chạysự điều hànhsự điều khiểnsự hoạt độngsự khai thácprivate operating agency: sự khai thác tư nhânsự vận dụngsự vận hànhthao tácemergency operating: thao tác khẩn cấpgate operating equipment: thiết bị thao tác cửa vanmanual operating device: cơ cấu thao tác taymanual operating mechanism: cơ cấu thao tác tayoperating environment: môi trường thao tácoperating floor: sàn thao tácoperating instruction: lệnh thao tácoperating part: bộ phận thao tácoperating period: thời kỳ thao tácoperating plan: phương án thao tácoperating point: điểm thao tácoperating position: vị trí thao tácoperating position: vị trí thao tác viênoperating pressure: áp lực thao tácoperating rod: cần thao tácoperating routine: trình tự thao tácoperating sequence: trình tự thao tácoperating stick: sào thao tácoperating time: thời gian thao tácoperating voltage: điện áp thao tácLĩnh vực: điệnviệc tác độngviệc thao tácviệc vận hànhAOE (advanced operating environment)môi trường điều hành cải tiếnBOS (basic operating system)hệ điều hành cơ bảnBOS (basic operating system)hệ điều hành cơ sởDNOS (distributed network operating system)hệ điều hành mạng phân tánDOS (disk operating system)hệ điều hành DOSDisk operating System/Virtual Storage (DOS/VS)bộ nhớ ảoDisk operating System/Virtual Storage (DOS/VS)hệ điều hành đĩaExtended Multiprocessor operating System (XMS)hệ điều hành nhiều bộ xử lý mở rộng <"ɔpəreitiɳ> o sự điều hành § operating agreement : hợp đồng điều hành § operating clause : điều khoản điều hành § operating company : công ty điều hành § operating expenses : chi phí điều hành § operating interest : quyền lợi điều hành § operating pressure : áp suất vận hành § operating rate : tỷ suất vận hành § operating right : quyền điều hành