” Nuisance Là Gì ? Nuisance Có Nghĩa Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Nuisance là gì

*
*
*

nuisance

*

nuisance /”nju:sns/ danh từ mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiềnhe is a nuisance: thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầyto make oneself a nuisance to somebody: quấy rầy ai, làm phiền aicommit no nuisance: cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)what a nuisance!: thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!
sự cản trởLĩnh vực: y họcmối gây hạiLĩnh vực: xây dựngsự độc hạisự làm hạitác động xấunuisance matter releasesự thải độcnuisance parametertham số trở ngạisurface of nuisance matter relievingmặt tỏa chất độc hạimối gây hạimối gây phiền toáimối gây phiều toáiattractive nuisance doctrinehọc lý về mối phiền toái có sức hấp hẫnnuisance taxthuế phiền toáiprivate nuisancehành vi gây hại riêngpublic nuisanceđiều hại chungpublic nuisancehành vi gây hại chungpublic nuisanceô nhiễm môi trường

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

NUISANCE

Sự gây hại

*

Xem thêm: Sprain Là Gì – Nghĩa Của Từ Sprain

*

*

nuisance

Từ điển Collocation

nuisance noun

ADJ. great | awful, bloody (taboo), confounded, damned It”s an awful nuisance having builders in the house all day. | private, public, statutory (all law) He was charged with committing a public nuisance.

PREP. ~ to I don”t want to be a nuisance to you.

PHRASES make a nuisance of yourself

Từ điển WordNet

Xem thêm: Hwinfo64 Là Gì – Download Hwinfo 6

n.

(law) a broad legal concept including anything that disturbs the reasonable use of your property or endangers life and health or is offensive

Related Posts