Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /ˈnʌθɪŋ/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường 2.1.2 Con số không 2.2 Đại từ 2.2.1 Không gì, không cái gì 2.3 Phó từ 2.3.1 Không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 can make nothing of 2.4.2 to dance on nothing 2.4.3 for nothing 2.4.4 to make nothing of 2.4.5 to make nothing of doing something 2.4.6 to make nothing out of 2.4.7 next to nothing 2.4.8 nothing but 2.4.9 there is nothing for it but 2.4.10 Courtesy costs nothing 3 Các từ liên quan 3.1 Từ đồng nghĩa 3.1.1 noun 3.1.2 adjective 3.2 Từ trái nghĩa 3.2.1 noun /ˈnʌθɪŋ/
Thông dụng
Danh từ
Người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường the little nothings of lifenhững chuyện lặt vặt của cuộc sống
Con số không
Đại từ
Không gì, không cái gì nothing venture, nothing have
không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ connothing is more valuable than independence and freedomkhông có gì quý hơn độc lập tự doto come to nothingkhông đi đến đâu, không đi đến kết quả nàoto have nothing to do withkhông có quan hệ gì với, không dính dáng gì vớito be good for nothingkhông được tích sự gìthat is nothing to mecái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôihe is nothing to mehắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôithere is nothing in itchẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cái gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cảnothing doingthật xôi hỏng bỏng không; không được đâuthere is nothing doingkhông còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa
Phó từ
Không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không it is nothing less than madnessđúng là điên rồ không còn gì khác được nữanothing like so good, nothing near so good
không thể nào tốt được như thế
Cấu trúc từ
can make nothing of không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với
to dance on nothing
Xem dance
for nothing không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ
to make nothing of
Xem make
to make nothing of doing something không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ
to make nothing out of không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được
next to nothing
Xem next
nothing but không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài
there is nothing for it but không còn cách gì khác ngoài
Courtesy costs nothing lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun annihilation , aught , bagatelle , blank , cipher , crumb , diddly , duck egg , extinction , fly speck , goose egg , insignificancy , naught , nihility , nix , no thing , nobody , nonbeing , nonentity , nonexistence , not anything , nothingness , nought , nullity , obliteration , oblivion , scratch , shutout , trifle , void , wind , zero , zilch , zip , zippo , zot , nil , null , nebbish , free , nada , nihil , non-existence , none , trivia , triviality , useless , vacuity , vacuum adjective drossy , good-for-nothing , inutile , no-good , valueless
Từ trái nghĩa
noun something