Để giúp bạn dễ dàng hơn trong ngành Thủy sản, chúng tôi đã tổng hợp cho bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thủy sản giúp bạn nâng cao việc học từ vựng, biết cách dùng từ vựng chuyên ngành. Aquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sản,…



Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thủy sản
confined aquifer: tầng ngậm nước trong giới hạn nhất địnhcoldwater fish: cá nước mátCode of Practice for Fish and Fishery Products: quy tắc thực hành và thực hành ngành thủy sảnCode of Conduct for Responsible Fisheries (CCRF): quy tắc ứng xử có trách nhiệm trong ngành thủy sản (CCRF)coarse fish: cá giá trị thấpclam: con nghêucaviar: trứng cá muốicannulation: ống lấy mẫu trứng cábrood fish: cá bố mẹbreeding cycle: chu kì sinh sảnbreeding color: dấu hiệu sinh dục thứ cấpbottom feeder: cá ăn đáyblood cockle: sò huyếtberried: trứng (trứng cá)benthos: sinh vật đáybail: mồiassociated fish: cá hợp đànartificial propagation: sinh sản nhân tạoaquafeed: thức ăn dùng trong thủy sảnaquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sảnaquaculture economics: kinh tế nuôi trồng thủy sảnandrogen: hoormon sinh dục đực/kích thích tố đựcanadromous: ngược sông để đẻ trứngabalone: bào ngưdiadromous: cá di cư nước mặn, nước ngọtCode of Conduct for Responsible Fisheries (CCRF): quy tắc ứng xử có trách nhiệm trong ngành thủy sản (CCRF)diurnal: một ngày đêmfeminization: chuyển thành con cáigood fish farming practices: thực hành nuôi cá tốtfish farm: trại cáfish kill: cá chếtfallowing: tình trạng hoang hóaextension service: dịch vụ khuyến ngư
Qua bài viết trên, mister-map.com đã tổng hợp cho bạn về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thủy sản, hi vọng có thể giúp được cho bạn trong ngành Thủy sản này cũng như thêm một phần kiến thức cho bạn. Nếu bạn có thắc mắc gì hãy để lại comment bên dưới chúng tôi sẽ giải đáp giúp bạn.