Đang xem: Neck là gì
1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.2.1 Thành ngữ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Tham khảo 2 Tiếng Pháp 2.1 Cách phát âm 2.2 Danh từ 2.3 Tham khảo
<ˈnɛk>
Danh từ < sửa>
neck /ˈnɛk/
Cổ (người, súc vật; chai, lọ). to break one”s neck — gãy cổ, chết vì gãy cổ to have a stiff neck — bị bệnh cứng cổ the neck of a bottle — cổ chai Thịt cổ (cừu). Chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì). (Từ lóng) Tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh. what a neck! — thằng táo tợn gớm! Thành ngữ < sửa> to break the neck of: Khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công mister-map.comệc… ). to get (catch, take) it in the neck: (Từ lóng) Bị đánh chết. Bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi. to hảden the neck: Dở bướng, cứng đầu cứng cổ. neck and neck: Ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa). neck or nothing: Được ăn cả ngã về không; một mất một còn. to risk one”s neck: Liều mạng. to save one”s neck>: Thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to stick (shoot) one”s neck out: Thách đánh. stiff neck: (Nghĩa bóng) Sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ. to talk through
Ngoại động từ < sửa>
neck ngoại động từ /ˈnɛk/
(Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm. Chia động từ < sửa>
neck
Xem thêm: Nghĩa Của Từ : Reacted Là Gì, Nghĩa Của Từ React, Reacted Là Gì
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to neck Phân từ hiện tại necking Phân từ quá khứ necked Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại neck neck hoặc neckest¹ necks hoặc necketh¹ neck neck neck Quá khứ necked necked hoặc neckedst¹ necked necked necked necked Tương lai will/shall² neck will/shall neck hoặc wilt/shalt¹ neck will/shall neck will/shall neck will/shall neck will/shall neck Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại neck neck hoặc neckest¹ neck neck neck neck Quá khứ necked necked necked necked necked necked Tương lai were to neck hoặc should neck were to neck hoặc should neck were to neck hoặc should neck were to neck hoặc should neck were to neck hoặc should neck were to neck hoặc should neck Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — neck — let’s neck neck —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo < sửa>
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng mister-map.comệt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp < sửa>
neck
Cách phát âm < sửa>
IPA: /nɛk/
Danh từ < sửa>
Số ít Số nhiều neck
/nɛk/ neck
/nɛk/
neck gđ /nɛk/
(Địa chất, địa lý) Thể cổ.
Tham khảo < sửa>
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng mister-map.comệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “http://mister-map.com/w/index.php?title=neck&oldid=1879282”
Xem thêm: Phần Mềm Chuyển Word Sang Excel ), Cách Chuyển File Word Sang Excel
Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhMục từ tiếng PhápDanh từ tiếng PhápDanh từ tiếng Anh