” Neat Là Gì ? Nghĩa Của Từ Neat Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Neat, Từ Neat Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Neat là gì

*
*
*

neat

*

neat /ni:t/ tính từ sạch gọn, ngăn nắpa neat room: một căn buồng sạch sẽ gọn gàngas neat as a new pin: sạch gọn như li như lau rõ ràng, rành mạch; ngắn gọna neat handwriting: chữ viết rõ rànga neat answer: một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng khéo, tinh xảo (đồ vật)a neat piece of handwork: một đồ thủ công khéo giản dị và trang nhã (quần áo)a neat dress: bộ quần áo giản dị và trang nhã nguyên chất, không pha (ượu)neat whisky: rượu uytky không pha danh từ, số nhiều không đổi trâu bò, thú nuôi
nguyên chấtneat gas burner: đèn khí nguyên chấtLĩnh vực: môi trườngkhông phasạch sẽneat cementvữa xi măng thuần túyneat cementxi măng chưa hiđrat hóaneat cementxi măng clinkeneat cementxi măng tinhneat cement groutvữa xi măng đã khô cứngneat cement groutvữa xi măng thuần túyneat flame burnermỏ hàn có ngọn lửaneat fluidchất lỏng không có nướcneat fluidchất lỏng thuầnneat gas burnermỏ đốt khí tự nhiênneat linedãy nhàneat lineđường nét mảnhneat lineđường ranh giới đào đấtneat lineđường ranh giới ngoài nhàneat passagevữa xi măng thuần nhấtneat plastervữa tinhgia súc lớn có sừng (trâu bò…)

*

Xem thêm: Mô Hình Kinh Doanh Lean Canvas Là Gì, Cách Xây Dựng Mô Hình Kinh Doanh 1 Trang

*

*

neat

Từ điển Collocation

neat adj.

VERBS appear, be, look, seem | leave sth, make sth Be sure to leave the room neat and tidy. | keep sth She kept her desk extremely neat.

ADV. extremely, very | fairly, quite, rather | surprisingly The handwriting was surprisingly neat.

PHRASES neat and tidy

Từ điển WordNet

Xem thêm: Parasites Là Gì – Nghĩa Của Từ Parasite

English Idioms Dictionary

fine, well designed, cool What a neat car! It”s small but roomy – and comfortable!

English Synonym and Antonym Dictionary

neater|neatestsyn.: adept apt clean clever expert handy masterful orderly proficient shipshape skillful tidy trim well-done well-keptant.: dirty untidy

Related Posts