neat /ni:t/ tính từ sạch gọn, ngăn nắpa neat room: một căn buồng sạch sẽ gọn gàngas neat as a new pin: sạch gọn như li như lau rõ ràng, rành mạch; ngắn gọna neat handwriting: chữ viết rõ rànga neat answer: một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng khéo, tinh xảo (đồ vật)a neat piece of handwork: một đồ thủ công khéo giản dị và trang nhã (quần áo)a neat dress: bộ quần áo giản dị và trang nhã nguyên chất, không pha (ượu)neat whisky: rượu uytky không pha danh từ, số nhiều không đổi bò trâu bò, thú nuôi nguyên chấtneat gas burner: đèn khí nguyên chấtLĩnh vực: môi trườngkhông phasạch sẽneat cementvữa xi măng thuần túyneat cementxi măng chưa hiđrat hóaneat cementxi măng clinkeneat cementxi măng tinhneat cement groutvữa xi măng đã khô cứngneat cement groutvữa xi măng thuần túyneat flame burnermỏ hàn có ngọn lửaneat fluidchất lỏng không có nướcneat fluidchất lỏng thuầnneat gas burnermỏ đốt khí tự nhiênneat linedãy nhàneat lineđường nét mảnhneat lineđường ranh giới đào đấtneat lineđường ranh giới ngoài nhàneat passagevữa xi măng thuần nhấtneat plastervữa tinhgia súc lớn có sừng (trâu bò…)