Mixed Là Gì, Nghĩa Của Từ Mixed, Mix Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

mixing

*

mix /miks/ ngoại động từ trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫnto mix a dish of salad: trộn món rau xà lách phato mix drugds: pha thuốc nội động từ hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp táche doesn”t mix well: anh ấy không khéo giao thiệp (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh) bị lai giốngto mix up trộn đều, hoà đều dính dáng vàoto be mixed up in an affair: có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì lộn xộn, bối rối, rắc rốiit is all mixed up in my memory: tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ứcto be al mixed up: bối rối vô cùng
sự hỗn hợpsự khuấy trộnsự nhào trộnmixing with water: sự nhào trộn với nướcsự pha trộnsự trộnaudio mixing: sự trộn âmbatch Pugmill mixing: sự trộn từng mẻbatch mixing: sự trộn phối liệucharge mixing: sự trộn liệucold plant mixing: sự trộn nguội ở xưởngdry mixing: sự trộn khôdry mixing of mortar: sự trộn vữa khôintimate mixing: sự trộn nhuyễn vào nhaujet mixing: sự trộn phun tialorry mixing: sự trộn trên xe tảimachine mixing: sự trộn bằng máymixing of cement: sự trộn xi măngmixing of concrete: sự trộn bê tôngplant mixing: sự trộn ở nhà máyslip mixing: sự trộn hồsuction mixing: sự trộn bằng cách hútthermal mixing: sự trộn nhiệtvacuum mixing: sự trộn kiểu chân khôngwet mixing: sự trộn ướtsự trộn lẫntrộnGiải thích EN: A process in which something is mixed; specific uses include: the mechanical agitation of the ingredients of a mixture in order to blend, cool, heat, react, or coat them.Giải thích VN: Quá trình trong đó các chất được hợp nhất với nhau; ứng dụng cụ thể: máy cơ học với các thành phần hỗn hợp để trộn, làm mát, làm nóng, tiến hành phản ứng hoặc phủ chất.air flow mixing: hòa trộn dòng không khíair mixing box: hộp trộn không khíair mixing box: buồng hòa trộn không khíair mixing station: trạm hòa trộn không khíair mixing unit: tổ hòa trộn không khíamount of mixing: khối lượng trộnasphalt mixing plant: trạm trộn nhựaasphalt mixing plant: trạm trộn atfanasphalt-concrete mixing plant: máy trộn bêtông atfanasphalt-concrete mixing plant: trạm trộn bêtông atfanaudio mixing: sự trộn âmautomatic concrete mixing plant: thiết bị trộn bê tông tự độngautomatic mixing: sự tự động trộnbatch Pugmill mixing: sự trộn từng mẻbatch mixing: sự trộn phối liệubatch mixing plant: xưởng trộn bê tông từng mẻbituminous mixing equipment: thiết bị trộn bitumbituminous mixing plant: trạm trộn bitumbituminous mixing tower: tháp trộn bitumbrine mixing tank: tăng hòa trộn nước muốibrine mixing tank: thùng hòa trộn nước muốicentral mixing plant: xưởng trộn bê tông trung tâmcentralized concrete mixing plant: xưởng trộn bê tông trung tâmcharge mixing: sự trộn liệucoated macadam mixing equipment: thiết bị trộn đá dăm với bitumcold mixing: trộn lạnhcold plant mixing: sự trộn nguội ở xưởngconcrete mixing plant: trạm trộn bê tôngconcrete mixing tower: tháp trộn bê tôngcondensation by mixing: sự ngưng tụ nhờ trộncontinuous bituminous mixing equipment: thiết bị trộn bitum liên tụcdegenerate four-wave mixing: trộn bốn sóng suy biếndry mixing: sự trộn khôdry mixing: trộn khôdry mixing of mortar: sự trộn vữa khôduration of mixing: thời gian trộn vữafoam mixing chamber: buồng trộn bọtfree fall type mixing drum: thùng trộn kiểu rơi tự doheat of mixing: nhiệt trộn lẫnhot bituminous mixing equipment: thiết bị trộn bitum nónghot plant mixing: quá trình trộn nóngin-situ mixing method: phương pháp trộn tại chỗintermittently mixing equipment bituminous mixture: thiết bị trộn bitum từng mẻintimate mixing: sự trộn nhuyễn vào nhaujet mixing: sự trộn phun tialorry mixing: sự trộn trên xe tảimachine mixing: sự trộn bằng máymanual concrete mixing platform: sàn trộn bêtông bằng taymixing booth: phòng trộnmixing booth: buồng trộnmixing box: hộp trộnmixing box: buồng hòa trộn không khímixing box: buồng trộnmixing chamber: thùng trộnmixing chamber: phòng trộnmixing chamber: ngăn trộnmixing chamber: bể trộnmixing chamber: buồng trộnmixing chamber: khoang nhào trộnmixing chest: hộp pha trộnmixing cock: van trộnmixing cone: vòi phun trộnmixing cycle: chu trình trộnmixing cycle: chu kỳ trộnmixing cylinder: xi lanh máy trộnmixing damper: tấm điều chỉnh hòa trộnmixing damper: van trộnmixing desk: bàn trộnmixing doom: thùng trộnmixing drum: thùng trộn quaymixing drum: tang trộn (của xe bêtông)mixing drum: thùng trộnmixing equipment: thiết bị trộnmixing formula: công thức pha trộnmixing heat: nhiệt trộnmixing machine: thiết bị trộnmixing machine: máy trộnmixing mill: máy nghiền trộnmixing of cement: sự trộn xi măngmixing of concrete: sự trộn bê tôngmixing operation: thao tác trộn bê tôngmixing pad: mạch trộnmixing paddle: cánh trộn (bê tông)mixing pan mill: máy nghiền trộnmixing pile: đống trộn (vữa) trạm trộnmixing plant: trạm trộnmixing plant: thiết bị trộn bê tôngmixing plant: trạm trộn bê tôngmixing platform: sàn trộnmixing point: nơi trộnmixing ratio: tỷ lệ trộnmixing room: phòng trộnmixing room: buồng trộnmixing screw: guồng xoắn trộnmixing screw: vít trộnmixing section: nhóm máy trộnmixing shaft: trục trộnmixing sheet: bảng trộnmixing speed: tốc độ trộnmixing stage: tầng trộn sóngmixing table: bàn trộnmixing tank: bình trộnmixing tap: vôi trộnmixing technique: kỹ thuật trộnmixing temperature: nhiệt độ trộnmixing time: thời gian (khuấy) trộnmixing time: thời gian trộnmixing tower: tháp trộnmixing transistor: tranzito trộn sóngmixing unit: thiết bị trộnmixing unit: bộ trộnmixing unit: cụm máy trộnmixing unit: máy trộnmixing unit: tổ máy trộnmixing valve: van trộnmixing vessel: thùng trộnmixing vessel: bình trộnmixing vessel: nồi trộnmixing water: nước (để) nhào trộnmixing water: nước trộnmixing water: nước để trộnmixing with water: sự nhào trộn với nướcmobile bituminous mixing plant: trạm trộn bitum di độngmortar mixing machine: máy trộn vữamortar mixing plant: máy trộn vữamud mixing hopper: phễu trộn bùnplant mixing: sự trộn ở nhà máyplastics powder mixing machine: máy (khuấy) trộn chất dẻoplatform for concrete mixing: sàn trộn bê tôngslip mixing: sự trộn hồsuction mixing: sự trộn bằng cách húttemperature of mixing: nhiệt độ trộnthermal mixing: sự trộn nhiệttime of mixing: thời gian trộnto mix, mixing: pha trộn khuấy trộntwin-batch mixing drum: thùng trộn 2 ngăntwo-compartment mixing drum: thùng trộn 2 ngănvacuum mixing: sự trộn kiểu chân khôngvibratory mixing: sự (khuấy) trộn rungwater mixing unit: thiết bị khuấy trộn nướcwet mixing: sự trộn ướtLĩnh vực: toán & tinsự hòa trộnaudio mixingsự hòa âmcharge mixingsự phối liệuconcrete mixing plantnhà máy bê tônghỗn hợpmixing condenser: thiết bị ngưng tụ của hỗn hợpmixing rate: suất cước chở hỗn hợpsự pha trộnsự trộnbatch mixing machinemáy trộn gián đoạnbatch mixing machinemáy trộn từng phầndough mixing machinemáy trộn bột nhàofat mixing and cooling tankthùng khuấy và làm lạnh mỡfeed mixing machinemáy trộn thức ăn gia súclarge mixing tubthùng trộn lớnmeal mixing machinemáy trộn bột thức ăn gia súcmixing apparatusthiết bị trộnmixing bowlthùng trộnmixing chamberphòng trộnmixing chamberthùng trộnmixing come-upthời gian khuấy trộnmixing come-upthời gian trộn đềumixing comminutorgian trộnmixing conveyorthiết bị vừa vận chuyển vừa trộnmixing devicethiết bị trộnmixing machinemáy đảomixing machinemáy trộnmixing methodphương pháp trộnmixing processquá trình trộnmixing tank. máy trộnmixing tankthùng trộnmixing troughthùng trộnsaccharate mixing tankthùng khuấy trộn sacarat danh từ o sự trộn Một tập hợp năng lượng ghi được từ nhiều kênh địa chấn khác nhau để giảm nhiễu. o sự trộn lẫn, sự hỗn hợp § jet mixing : sự trộn phun tia § suction mixing : sự trộn bằng cách hút § mixing tank : thùng trộn

Related Posts