mature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mature.
Đang xem: Mature nghĩa là gì
Từ điển Anh Việt
mature
/mə”tjuə/
* tính từ
chín, thành thực, trưởng thành
mature years: tuổi trưởng thành, tuổi thành niên
cẩn thận, chín chắn, kỹ càng
after mature deliberation: sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ
the plan is not mature yet: kế hoạch chưa chín chắn
(thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)
* ngoại động từ
làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch…)
* nội động từ
chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện
mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)
when does this bill mature?: đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?
mature
(toán kinh tế) trả tiền (cho phiếu nhận tiền)
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
mature
* kinh tế
chín
chín muồi
chín tới
đáo hạn
đến hạn
đến hạn thanh toán
đền kỳ
đến kỳ (thanh toán)
làm chín
phát đạt
phát đạt (phiếu khoán) đến kỳ
thành thục
* kỹ thuật
bê tông
chín chắn
chín mùi
trưởng thành
xây dựng:
nổi (màu)
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Karma Sp, Top Mùa 11: Bảng Ngọc Karma Mùa 11, Karma Mùa 9

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Tìm Hiểu Thông Tin Về Ngôn Ngữ Savage Nghĩa Là Gì Nổi Tiếng Trên Mạng Hiện Nay
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
