“Matures” Là Gì? Nghĩa Của Từ Matures Trong Tiếng Việt ? Matures Là Gì

2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Ngoại động từ2.3 Nội động từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Xây dựng3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/mə´tjuə/

Thông dụng

Tính từ

Chín, thuần thục, trưởng thànhmature yearstuổi trưởng thành, tuổi thành niên Cẩn thận, chín chắn, kỹ càngafter mature deliberationsau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩthe plan is not mature yetkế hoạch chưa chín chắn (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mãn kỳ (hoá đơn)

Ngoại động từ

Làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch…)

Nội động từ

Chín; trở nên chín chắn; trưởng thành; hoàn thiện Mãn hạn, mãn kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)when does this bill mature?đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) trả tiền (cho phiếu nhận tiền)

Xây dựng

nổi (màu)

Kỹ thuật chung

bê tông chín chắn chín mùi trưởng thànhfull mature valleythung lũng trưởng thành hoàn toànlate mature valleythung lũng trưởng thành muộnmature riversông trưởng thànhmature valleythung lũng trưởng thànhpost-maturesau trưởng thành (đất)

Kinh tế

chínmature economynền kinh tế chín muồimature phasethời kỳ chín muồimature societyxã hội chín muồi chín muồimature economynền kinh tế chín muồimature phasethời kỳ chín muồimature societyxã hội chín muồi chín tới đáo hạn đến hạn đến hạn thanh toán đền kỳ đến kỳ (thanh toán) phát đạt phát đạt (phiếu khoán) đến kỳ thành thụcmature fishcá thành thục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectivecomplete , cultivated , cultured , developed , fit , full-blown , full-fledged , full-grown , fully grown , grown , in full bloom , in one’s prime , matured , mellow , mellowed , of age , perfected , prepared , prime , ready , ripe , ripened , seasoned , settled , sophisticated , adult , big , grown-up , finished , perfect , precocious verbadvance , age , arrive , attain majority , become experienced , become wise , bloom , blossom , come of age , culminate , develop , evolve , fill out , flower * , grow , grow up , maturate , mellow * , mushroom * , perfect , prime , progress , reach adulthood , reach majority , ripen , round , season , settle down , shoot up * , mellow , adult , aged , complete , considered , developed , flower , grown , ripe , seasoned , settled

Từ trái nghĩa

adjectivegreen , immature , inexperienced , young , youthful
Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,

Related Posts