* danh từ- giá=the cost of living+ giá sinh hoạt=prime (first) cost+ giá vốn- chi phí, phí tổn=to cut costs+ giảm các món chi- sự phí (thì giờ, sức lực)- (pháp lý) (số nhiều) án phí- (nghĩa bóng) giá phải trả!at all costs; at any cost- bằng bất cứ giá nào!at the cost of…- phải trả bằng giá…!to count the cost- (xem) count!to live at someone”s cost- sống bám vào ai, sống nhờ vào ai=to one”s cost+ (nghĩa bóng) mình phải gánh hết mọi thiệt hại tai hoạ=to know to one”s own cost+ phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được* nội động từ- trị giá; phải trả=the bicycle cost me 900đ+ tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ- đòi hỏi=making a dictionary costs much time and care+ soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu- gây tổn thất; làm mất=carelessness may cost one one”s life+ sự cẩu thả có thể làm mất mạng- (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng=this costs next to nothing+ cái này chẳng đáng giá gì
Đang xem: Mất nhiều thời gian tiếng anh là gì
Probably related with:
English | Vietnamese | ||
cost bán giá ; chi phí cho ; chi phí ; chi ; cho ; cái giá phải là ; cái giá phải ; cái giá ; cân trả tiền ; có giá ; có ; cũng trị giá ; cũng tốn ; cũng đã tốn ; cươ ́ p ; của ; gia ; gia ́ tha ̀ nh ; giá bao nhiêu ; giá bằng cái đầu ; giá có ; giá cả ; giá của ; giá làm ; giá nào ; giá phí ; giá phải trả có lớn ; giá phải trả có lớn đến ; giá phải trả nếu ; giá phải trả ; giá sẽ ; giá thành ; giá tiền ; giá trị ; giá vốn ; giá ; giỏi lắm ; gánh ; gây thiệt ; hại ; khiến ; khoản chi phí ; khoản phí nào ; khoản tốn kém ; không mất ; kèm theo cái giá phải trả cho ; làm cho ; làm mất ; làm tốn của ; làm ; lấy của ; lấy ; mua ; mua đắt ; mă ; mất bao nhiêu cho ; mất của ; mất mát ; mất ; mắc ; ng gia ; nuôi ; phí của ; phí thấp ; phí tổn ; phí xây dựng ; phí ; phạt ; phải bỏ ra ; phải bỏ ; phải mất ; phải trả giá bằng ; phải trả giá với ; phải trả giá ; phải trả ; phải tốn ; phải ; sinh ; sẽ tốn ; thiệt hại cho ; thiệt ; tiêu tốn ; tiêu tốn đó ; tiền ; trả giá ; trả phí ; trả ; trị giá ; tâm ; tăng chi phí ; tốn bao nhiêu ; tốn chi cả ; tốn cả ; tốn của ; tốn kém ; tốn nhiều tiền lắm ; tốn tiền ; tốn ; với chi phí ; với giá ; đa ́ ng gia ; đáng giá cả ; đáng giá ; đáng ; đã làm mất của ; đã làm tốn ; đã mất ; đã trả ; đã ; đó trị giá ; được phí tổn ; đắt ; đều phải tốn kém ; đều đắt đỏ ; ́ ng gia ; Xem thêm: Giải Đua F1 Grand Prix Là Gì, Nghĩa Của Từ Grand Prix Trong Tiếng Việt bán giá ; bô ; chi phí cho ; chi phí ; chi ; cho ; cái giá phải là ; cái giá phải ; cái giá ; cân trả tiền ; có giá ; có ; cũng trị giá ; cũng tốn ; cũng đã tốn ; cươ ́ p ; gia ; gia ́ tha ̀ nh ; giá bao nhiêu ; giá bằng cái đầu ; giá có ; giá cả ; giá của ; giá làm ; giá nào ; giá phí ; giá phải trả có lớn ; giá phải trả nếu ; giá phải trả ; giá sẽ ; giá thành ; giá tiền ; giá trị ; giá vốn ; giá ; giỏi lắm ; gánh ; gây thiệt ; khiến ; khoản chi phí ; khoản phí nào ; khoản tốn kém ; không mất ; làm mất ; làm tốn của ; làm ; lấy của ; lấy ; mua ; mua đắt ; mă ; mất bao nhiêu cho ; mất của ; mất mát ; mất ; mắc ; ng gia ; phí của ; phí thấp ; phí tổn ; phí xây dựng ; phí ; phạt ; phải bỏ ra ; phải bỏ ; phải mất ; phải trả giá bằng ; phải trả giá với ; phải trả giá ; phải trả ; phải tốn ; phải ; sinh ; sẽ tốn ; thiệt hại cho ; thiệt hại ; thiệt ; tiêu tốn ; tiêu tốn đó ; tiền ; trả giá ; trả phí ; trả ; trị giá ; tâm ; tăng chi phí ; tốn bao nhiêu ; tốn chi cả ; tốn cả ; tốn của ; tốn kém ; tốn nhiều tiền lắm ; tốn tiền ; tốn ; tổn ; với chi phí ; với giá ; đa ́ ng gia ; đáng giá cả ; đáng giá ; đáng ; đã làm mất của ; đã làm tốn ; đã mất ; đã trả ; đó trị giá ; được phí tổn ; đắt ; đều phải tốn kém ; đều đắt đỏ ; đựng ; ́ ng gia ;
|