Nghĩa Của Từ Machinery Là Gì ? Nghĩa Của Từ Machinery Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

machinery

*

machinery /mə”ʃi:nəri/ danh từ máy móc, máy cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quanthe machinery of government: bộ máy chính quyền (sân khấu) thiết bị sân khấu
máy (móc)máy mócabsorption refrigerating machinery: máy móc lạnh hấp thụair cycle refrigeration machinery: máy móc lạnh chu trình khíair handing machinery: máy móc xử lý không khíchilling machinery: máy móc lạnhcommercial refrigeration machinery: máy móc lạnh thương mạiconstruction machinery: máy móc xây dựngcooling machinery: máy móc lạnhcryogenic freezing machinery: máy móc kết đông cryocryogenic machinery: máy móc cryodehumidifying machinery: máy móc hút ẩmearthmoving machinery: máy móc làm đấtheat exchange machinery: máy móc trao đổi nhiệtheat-transfer machinery: máy móc trao đổi nhiệthydraulic machinery: máy móc thủy lựcmachinery and equipment yard: bãi chứa máy móc vật tưrefrigerating machinery: máy móc lạnhroad building machinery: máy móc xây dựng đườngtrailer for public works machinery and equipment: rơmoóc vận chuyển máy móc và thiết bị xây dựngtrailer for transportation of machinery: xe rơmooc vận chuyển máy móctrailer for transportation of machinery: rơmoóc vận chuyển máy mócthiết bịair cycle refrigeration machinery: thiết bị lạnh chu trình khíammonia refrigerant machinery: thiết bị lạnh amoniaccable armoring machinery: thiết bị bọc dây cápcan making machinery: thiết bị làm đồ hộpcarbonizing machinery: thiết bị cốc hóacarbonizing machinery: thiết bị thấm cacboncarburizing machinery: thiết bị thấm cacboncommercial refrigeration machinery: thiết bị lạnh thương mạiconveying machinery: thiết bị vận chuyểncryogenic freezing machinery: trang thiết bị kết đông cryocryogenic machinery: trang thiết bị cryoelevating machinery: thiết bị nângextracting machinery: thiết bị tách (chiết)filtering machinery: thiết bị lọcforging machinery: thiết bị rènfoundry machinery: thiết bị đúcfreezing machinery: thiết bị kết đôngfreight handling machinery: thiết bị xếp-dỡhandling machinery: thiết bị xếp-dỡheat exchange machinery: thiết bị trao đổi nhiệtheat-transfer machinery: thiết bị trao đổi nhiệthermetically sealed refrigerating machinery: thiết bị lạnh (có máy nén) kínhumidifying machinery: thiết bị làm ẩmhumidifying machinery: thiết bị gia ẩmhydraulic machinery: thiết bị thủy lựcloading machinery: thiết bị xếp-dỡloading machinery: thiết bị bốc xếppacking machinery: thiết bị bao góipickling machinery: thiết bị rửa axitpickling machinery: thiết bị tẩy gỉpneumatic machinery: thiết bị khí éprepair workshop for construction machinery and equipment: xưởng sửa chữa máy và thiết bị xây dựngroad building machinery: thiết bị làm đườngroad building machinery: thiết bị xây dựng đườngsand cutting-and-screening machinery: thiết bị chuẩn bị cắt khuônself-contained refrigerating machinery: thiết bị lạnh độc lậpstone quarrying machinery: thiết bị khai thác mỏ đátin foil machinery: thiết bị làm thiếc látrailer for public works machinery and equipment: rơmoóc vận chuyển máy móc và thiết bị xây dựngtransport refrigerating machinery: thiết bị lạnh vận tảiunloading machinery: thiết bị bốc dỡwire nail machinery: thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép)woodworking machinery: thiết bị gia công gỗLĩnh vực: cơ khí & công trìnhhệ thống máyabrasive machinerysự gia công màibuilding machinery fleetbãi để xe máy xây dựngbuilding machinery fleettổng số xe máy xây dựngcomputing machinerykỹ thuật tính toánconstruction machinery and equipment testing instituteviện thí nghiệm vật tư xây dựngcontour machinerysự gia công định hìnhconversion machineryđộ chuyển đổicopy machinerysự gia công chép hìnhbộ máyadministrative machinery: bộ máy hành chánhconsultation machinery: bộ máy hiệp thươngmachinery of the state: bộ máy Nhà nướcmachinery of the state (the…): bộ máy nhà nướcbộ phận máy mócbuồng máycơ cấuelevating machinery: cơ cấu nâng chuyểncơ cấu, bộ máycơ giới máy móccơ giới, máy móccơ khímachinery industry: công nghiệp cơ khícơ quanmachinery for consultation: cơ quan tư vấnđoàn thểguồng máymachinery of business: guồng máy kinh tếmachinery of business (the..): guồng máy kinh tếmáyadministrative machinery: bộ máy hành chánhagriculture machinery and equipment: máy móc và thiết bị nông nghiệpauxiliary machinery: máy móc phụ trợbreakdown of machinery: sự hỏng máyconsultation machinery: bộ máy hiệp thươnglabour-saving machinery: máy móc tiết giảm sức lao độngmachinery and equipment: máy móc và thiết bịmachinery and tools: máy móc và công cụmachinery breakdown insurance: bảo hiểm hỏng máymachinery clause: điều khoản máy mócmachinery clause: điều khoản về máy mócmachinery insurance: bảo hiểm máy mócmachinery ledger: sổ cái máymachinery of business: guồng máy kinh tếmachinery of business (the..): guồng máy kinh tếmachinery of the state: bộ máy Nhà nướcmachinery of the state (the…): bộ máy nhà nướcmachinery replacement clause: điều khoản tu sửa máy mócmetal forging machinery: máy đúc kim thuộcobsolete machinery: máy móc lỗi thờipackaging machinery: máy đóng bao bìplant and machinery register: sổ sách nhà xưởng và máy mócthiết bịagriculture machinery and equipment: máy móc và thiết bị nông nghiệpbaker”s machinery: thiết bị lò nướng bánhbutter machinery: thiết bị làm bơcan-making machinery: thiết bị làm hộp sắtcanning machinery: thiết bị làm đồ hộpcasing cleaning machinery: thiết bị chế biến lòngcooling machinery: thiết bị lạnhdepilating machinery: thiết bị tạo lông cứngdough-making machinery: thiết bị chuẩn bị bột nhàofish processing machinery: thiết bị chế biến cáflour dressing machinery: thiết bị rây bộtfreeze-drying machinery: thiết bị sấy thăng hoa. fumigation machinery: thiết bị phun khói sát trùngice making machinery: thiết bị tạo băngkilling machinery: thiết bị chế biến gia súcmachinery and equipment: máy móc và thiết bịmeat packing machinery: thiết bị chế biến thịtrefrigerating machinery: thiết bị lạnhslaughtering machinery: thiết bị chế biến gia súcsugar machinery: thiết bị sản xuất đườngtinning machinery: thiết bị làm đồ hộptổ chức

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): machine, machinery, mechanic, mechanics, mechanism, machinist, mechanical, mechanized, mechanically

Related Posts