loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loop.
Đang xem: Loops là gì
Từ điển Anh Việt
loop
/lu:p/
* danh từ
vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo)
đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line)
(vật lý) bụng (sóng)
(điện học) cuộn; mạch
coupling loop: cuộn ghép
closed loop: mạch kín
* (kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai
(hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)
* động từ
thắt lại thành vòng; làm thành móc
gài móc, móc lại
(hàng không) nhào lộn
loop
nút; vòng // thắt nút
closed l. (điều khiển học) vòng đóng
endless l. (máy tính) nút vô hạn (của băng)
feedback l. vòng liên hệ ngược
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
loop
* kinh tế
vùng buộc thuốc lá để sấy
* kỹ thuật
ăng ten khung
ăng ten vòng
bụng dao động
bụng sóng
cái vòng
chu kỳ
cuộn
đường sắt
đường vòng
khuyên
nút
mạch
mạch kín
mạch vòng
mạng vòng
mắt lưới
móc
móc treo
quai
sắt hạt
vành đai
vòng
vòng (treo)
vòng đai
vòng dây, cuộn dây
vật lý:
bụng dung động
xây dựng:
cốt đai (cột)
vòng khuyên
điện lạnh:
đường (cong) kín
vòng ghép
hóa học & vật liệu:
đường cong kín
điện:
mạng (điện)
toán & tin:
thắt nút
vòng lặp
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Blogspot Bị Chặn – Account Suspended

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: nội dung tiếng anh là gì
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
