2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ2.3 Nội động từ2.4 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Cơ khí & công trình3.4 Toán & tin3.5 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa
/læk/
Thông dụng
Danh từ
Sự thiếuthe plant died for lack of watercây chết vì thiếu nước
Ngoại động từ
Thiếu, không cóI lack words to express my joytôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi
Nội động từ
Thiếu, không cówater is no longer lacking thanks to irrigation worksnước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi
Cấu trúc từ
to lack the courage of one”s convictions không dám làm điều mà mình cho là hợp lý to lack for sth cần có cái gì to be lacking in sth thiếu cái gì, không có đủ cái gì
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sự thiếu, chỗ thiếu, khuyết tật, thiếu không có
Cơ – Điện tử
Sự thiếu, chỗ thiếu, khuyết tật, (v) thiếu,không có
Cơ khí & công trình
vắng
Toán & tin
sự thiếu, sự vắng mặt
Kỹ thuật chung
chỗ thiếu không có sự thiếulack of equilibriumsự thiếu cân bằnglack of fuelsự thiếu nhiên liệulack of homogeneitysự thiếu tính đồng chất thiếu sót
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounabridgement , absence , curtailment , dearth , decrease , default , defect , deficit , depletion , deprivation , destitution , distress , exigency , exiguity , inadequacy , inferiority , insufficience , insufficiency , loss , meagerness , miss , necessity , paucity , poverty , privation , reduction , retrenchment , scantiness , scarcity , shortage , shortcoming , shortfall , shortness , shrinkage , shrinking , slightness , stint , want , deficiency , scantness , scarceness , underage verbbe deficient in , be short of , be without , have need of , hurting for , minus , miss , need , not got , out , require , too little too late , want , absence , be in need of , dearth , deficiency , deficit , emptiness , failure , famine , fault , inadequacy , insufficiency , loss , paucity , poverty , privation , scarcity , sedulous , shortage , sparsity
Từ trái nghĩa
nounabundance , enough , excess , extra , lot , plenty , plethora , profusion , surplus verbhave
Cơ – điện tử, Cơ khí & công trình, Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,