” Knock Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của Từ Knock Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Knock là gì

*
*
*

knock

*

knock /nɔk/ danh từ cú đánh, cú va chạma knock on the head: cú đánh vào đầu tiếng gõ (cửa)a knock at the door: tiếng gõ cửa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng)to get the knock bị thất bại, bị đánh bại (sân khấu) bị khán giả chêto take the knock (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ ngoại động từ đập, đánh, va đụngto knock somebody on the head: đạp vào đầu aito something to pieces: đạp vụn cái gìto knock one”s head against something: đụng đầu vào cái gì (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt nội động từ gõ (cửa)to knock at the door: gõ cửa (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng)to knock about (around) đánh liên hồi, gõ liên hồi hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai) đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớto knock against va phải, đụng phải tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai)to knock back (từ lóng) uốngto knock down đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà…); bắn rơi (máy bay…) đánh quỵ; hạ (uy thế của ai…) gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài…) dỡ (máy…) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) (thông tục) hạ (giá…)to knock off đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc giải quyết nhanh, làm mauto knock off buisiness: giải quyết nhanh công việcto knock off some verses: làm mau mấy câu thơ rút bớt, bớt đito knock off a sum from the bill: bớt một số tiền lớn ở hoá đơn (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì) (từ lóng) chếtto knock out gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh) đánh gục, đánh bại (kẻ địch) (thông tục) làm vội (một kế hoạch…)to knock together tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhauto knock under đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thuato knock up đánh bay lên, đánh tốc lên gõ cửa đánh thức (ai) dậy làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì) làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm)to knock the bottom out of an argument x bottom to knock into a cocked hat x cocked hat to knock on the head (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch…); chặn đứng (một âm mưu…)to knock somebody”s head off (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàngto knock somebody into the middle of next week đánh ai ngã lăn quayto knock somebody off his pins làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
đánh búađậpđập búagõknock control system: hệ thống chống gõ máypiston knock: tiếng gõ của pittôngkích nổknock control: sự kiểm soát kích nổknock inducer: chất kích nổknock rating: chỉ số kích nổknock resistance: chỉ số chống kích nổknock sensor: cảm biến kích nổnệnrungsự đậpsự kích nổsự va chạmsự va đậpva chạmva đậpLĩnh vực: y họctiếng đậpborderline knock curveđường xác định giới hạn nổengine knocksự roóc máy (kích nổ)knock backlắng xuốngknock downtháo rời đượcknock kneetật gối lệch vào trongknock off/on nutcần siết nụknock outcần đẩyknock outdỡ raknock outsự tách raknock ratinggiá trị nổknock ratingsự định trị số octanknock suppressorchất chống (kích) nổknock suppressorcơ cấu chống nổknock testphép thử nổknock test of gasolinephép thử nổ của xăngpre-ignition spark knockđánh lửa sớmto knock downtháo rờito knock offđục bạtto knock offgõto knock outđẩy đito knock outrút rato knock outtháo racú đánhđậplàm choángknock downbúa gõ xuốngknock downrẻknock down pricegiá chịu nhiệtknock down pricegiá rất thấpknock down pricesgiảm giá (xuống đến mức thấp nhất)knock down prices (to ..)giảm giáknock offgiảm giá danh từ o tiếng gõ Tiếng gõ gây nên bởi nhiên liệu không thích hợp cháy trong xilanh của động cơ. o sự nổ, sự va chạm, sự đập, sự chấn động (địa chấn) § knock down oil : tách nước khỏi dầu § knock out : tách bằng trọng lực § knock-off joint : bộ động mở Dụng cụ dùng để mở và đóng trong giếng bơm kiểu cần giật. § knock-off post : trụ trượt Trụ trên giếng bơm qua đó cần bơm di động lên xuống.

*

Xem thêm: Bảng Ngọc Và Cách Chơi Yi Rừng, Cách Chơi Master Yi Tốc Chiến

*

*

knock

Từ điển Collocation

knock noun

1 firm sharp sound

ADJ. loud, sharp | gentle, light | determined | timid

VERB + KNOCK hear | answer She hurried to answer the knock at the door.

PHRASES a knock at/on the door There was a loud knock at the door.

2 sharp blow from sth

ADJ. hard, nasty, severe (figurative) the hard knocks of life | minor

VERB + KNOCK get, have, take You”ve had a nasty knock on the head. (figurative) Their pride took quite a knock when they lost 5?0. | give sb/sth

PREP. ~ on

Từ điển WordNet

Xem thêm: Những Hình Nền Đẹp Cho Iphone Full Hd Chất, Độc Nhất 2021, Attention Required!

English Idioms Dictionary

criticize, put down Don”t knock the teacher. She”s trying to help us learn.

English Synonym and Antonym Dictionary

knocks|knocked|knockingsyn.: bang beat hammer hit jab pound punch rap strike

Related Posts