Kinesthetic Là Gì – Nghĩa Của Từ Kinesthetic

“Mỗi người học có một phương pháp học tiếng Anh khác nhau” là câu khá phổ biến khi bàn luận về việc làm sao để học tập hiệu quả nhất. Ý tưởng về khái niệm “cá nhân hóa” phương pháp học cho từng nhóm người khác nhau đã được thai nghén từ thập niên 70 của thế kỉ trước mà trong đó, Neil Fleming là một trong những người tiên phong. Ông đã nghiên cứu và chia các phương pháp học thành 4 nhóm chính và tổng hợp lại trong một mô hình gọi là VAK/VARK: hình tượng (visual), thính giác (auditory), đọc-viết (read-write) và vận động (kinesthetic). Trong đó, visual, auditorykinesthetic được xem là cơ bản nhất vì đây là những phương pháp được đặt nền tảng đầu tiên.

Đang xem: Kinesthetic là gì

Về sau, nhà tâm lý học Howard Gardner đã hoàn thiện nghiên cứu của Fleming bằng việc khái quát hoá 4 phương pháp trên, đồng thời mở rộng thêm 3 phương pháp mới. 7 phương pháp học này dần dần được xem là khung định hình (framework) cho việc nghiên cứu tâm lí cũng như giáo dục, bao gồm:

*

7 phương pháp học tiếng Anh phổ biến

Series bài viết này sẽ giới thiệu, phân tích từng phương pháp học trên để người học có thể đạt hiệu quả tốt nhất dựa trên phương pháp học tiếng Anh của chính mình. Phần 1 đi sâu vào trong 4 phương pháp học tiếng Anh đầu tiên, bao gồm: Thị giác – Không gian; Thính giác – Âm nhạc; Giao tiếp – Ngôn ngữ và Vận động.

Phương pháp học thị giác – không gian (Visual – Spatial)

Khái niệm

“Học qua thị giác” là phương pháp Fleming ban đầu định nghĩa phương pháp học này. Chính Gardner đã khái quát định nghĩa này lên thành “có tố chất về tư duy không gian”.

Đây là phương pháp học tiếng Anh cơ bản nhất trong mô hình VAK/VARK. Một bài viết của Forbes khi bàn luận về infographic đã nhận định con người là một “sinh vật mang nặng tính tri nhận” – nghĩa là con người rất nhạy và dễ bị ấn tượng bởi hình ảnh. Cụ thể hơn, một thống kê của Social Science Research Network đã chỉ ra rằng những người theo phương pháp học này chiếm tới 65% và được gọi là “những người học bằng thị giác” (visual learners).

Nhận biết & lợi thế

Theo trang Inspireeducation, nếu người học thấy mình thường xuyên vẽ nguệch ngoạc trên tờ giấy nháp – đôi khi là trong vô thức khi đang suy nghĩ mông lung một điều gì đó – rất có thể người học thuộc nhóm những người có thể tiếp nhận kiến thức tốt hơn theo phương pháp học này.

Đa số những người thuộc phương pháp tri nhận – không gian tiếp thu thông tin hiệu quả nhất thông qua các biểu đồ, bản đồ hay mô hình,… Ngoài ra họ cũng dễ dàng ghi nhớ thông tin hơn khi tiếp xúc với các kích thích thị giác khác, ví dụ như là video hoặc trình chiếu. Một số khác đặc biệt nhạy bén với hình học không gian.

Ngoài ra, nhóm người này sẽ nhận thấy việc liên kết các ý tưởng, khái niệm được hình thành một cách tự nhiên nhất qua việc “sơ đồ hoá” trên mặt giấy. Điều này được giải thích rằng “trí nhớ hình ảnh” (visual memory) của những người thuộc nhóm này rất mạnh – giúp lưu trữ hình ảnh đã quan sát theo cách riêng, và tự động được “trưng ra” khi cần thiết.

*

Phương pháp học auditory learning

Nói cách khác, quá trình tiếp thu của những người thuộc tuýp này tuy thụ động hơn visual learners, nhưng bù lại người học có thể phần nào “đa nhiệm” hơn. Những người học kiểu này cũng được cho rằng đôi khi cần lặp đi lặp lại một vấn đề hay bài giảng để những thông tin có thể “in sâu” vào trong trí nhớ. Tương tự như kiểu học thuộc lòng.

Ngoài khía cạnh học thuật và xã hội, cảm âm cũng là một năng khiếu được cho của người thuộc phương pháp này. Tóm lại, đôi tai chính là thiên phú của những người thuộc nhóm auditory learning.

Phương pháp học ngôn ngữ (Verbal – Linguistic)

Khái niệm

Ban đầu, Fleming không bao gồm phương pháp học này vào trong mô hình (mô hình ban đầu được gọi là VAK – tức Visual – Auditory – Kinesthetic). Nhưng các nghiên cứu về sau, ông nhận định đây tuy là một phương pháp học tiếng Anh khá “truyền thống”, nhưng vẫn hợp với một nhóm người nhất định.

Xem thêm: Warcraft 3 Maps Free Download, Download Warcraft 3 Tft Mega Map Pack 1

Về sau, Gardner mở rộng phương pháp này ra, không chỉ bó hẹp trong đọc-viết (Read-write) đơn thuần, mà khái quát hoá thành phương pháp học thuộc lời nói và ngôn ngữ. Tức là người học thuộc phương pháp này sẽ thuận tiện nhất khi tiếp thu kiến thức mới khi họ thể hiện chúng qua ngôn ngữ – có thể là viết hoặc nói. Trong bài viết này, phương pháp thể hiện của nhóm người này sẽ được gọi chung là thuyết trình. Những người theo phương pháp học này được gọi là verbal learners. 

Nhận biết & lợi thế

Một phương pháp đơn giản, nếu thích viết và đọc, hoặc rộng hơn là thói quen viết nhật kí hay đọc sách, khả năng cao người học thuộc verbal learning. Những verbal learners có xu hướng tìm tòi nghiên cứu những khái niệm, kiến thức mới trên nền tảng đã biết. Ví dụ dễ thấy là việc hay đọc báo, thay vì xem thời sự.

Những kỹ năng thường được sử dụng là ghi nhớ, viết thảo (scripting), đóng vai (role-play) và những hoạt động khác, miễn là bao gồm nói và viết.

Những người thuộc verbal learners sẽ cảm gi ác nắm vững kiến thức đã biết hơn thông qua việc giảng lại cho người khác. Người thuộc phương pháp này và phương pháp auditory learning có thể hỗ trợ nhau hiệu quả trong việc học tập.

*

Phương pháp học kinesthetic learning

Nhận biết & lợi thế

Như đã trình bày, thay vì học từ lý thuyết hay xem người khác thực hành, demo, những kinesthetic learners thường muốn tự bắt tay vào việc vào học dần lý thuyết trong quá trình làm.

Dù rằng những người thuần theo phương pháp học vận động chiếm không nhiều, nhưng có điểm đặc biệt là phương pháp này dễ dàng “tích hợp” chung với các phương pháp đã được trình bày bên trên. Do đó, có rất nhiều dấu hiệu cho thấy người học phần nào thuộc phương pháp học tiếng Anh này:

Vừa rung đùi vừa làm gì đó khác (ví dụ như đọc bài viết này hoặc đang làm bài)Có thói quen quay bút, quay tập, gõ bàn, cắn bút,… khi đang suy nghĩ hoặc nói chuyệnLẩm bẩm không thành tiếng khi học thuộc lòngCảm giác tư duy nhanh hơn và tốt hơn khi hoạt động thân thểCó thói quen ghi nhớ bằng cách ghi thẳng lên lòng bàn tay mìnhChạm vào bất cứ thứ gì bạn thấy (ví dụ như hàng hóa trong siêu thị) một cách tự động mà không nhận ra

Ngoài khía cạnh học thuật, những người thuộc phương pháp kinesthetic thường hứng thú với những công việc như cứu hỏa, cảnh sát, vận động viên hay thuộc ngành dịch vụ như pha chế,…

Ngoài ra, nếu nhận ra bản thân có năng khiếu chơi thể thao hoặc nhạc cụ, rất có thể người học cũng thuộc nhóm kinesthetic learning. Giống như trí nhớ hình ảnh (visual memory) đối với visual learners, những người thuộc nhóm kinesthetic learning cũng có thiên phú trong “trí nhớ cơ bắp” (muscle memory). Một ví dụ là có những người sẽ học cách đánh máy nhanh (quicktype) nhanh hơn so với những người khác.

Lợi thế của người học thuộc nhóm này là quá trình học sẽ đồng bộ và phần nào thú vị hơn so với những nhóm còn lại, “học mà không học”. Việc tiếp thu đồng thời cả lý thuyết lẫn thực hành giúp họ minh mẫn nhìn nhận và bóc tách vấn đề hơn so với việc học lý thuyết và thực hành riêng lẻ. Hơn thế nữa, những người thuộc kinesthetic learning cũng được cho là có thái độ làm việc, học tập và tham gia các hoạt động hăng hái hơn các nhóm khác, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và học tập. Những người thuộc nhóm học này cũng được cho là có khả năng tự mày mò tìm hiểu cao.

Điểm yếu của nhóm người này là dễ chán nản và bào mòn nếu tham gia vào các hoạt động hoặc môn học mang nặng tính lý thuyết, như nghiên cứu ngôn ngữ, phân tích, đánh giá chuyên môn (ví dụ phim ảnh, nghệ thuật,…). Do đó, người học cần tìm kiếm những chuyên ngành cũng như phương thức học phù hợp.

Xem thêm: Windows 10 Hỗ Trợ Bạn Chia Đôi Màn Hình Win 10 Đơn Giản, Tiện Lợi

Kết luận

Bài viết ở phần này đã giới thiệu, phân tích cũng như hướng dẫn nhận biết cho từng phương pháp và áp dụng cụ thể cho bốn phương pháp học tiếng Anh đầu tiên. Mỗi người học – không chỉ trong việc học ngôn ngữ – cần lưu ý rằng không có phương pháp học nào tối ưu nhất, chỉ có phương pháp học nào phù hợp với bản thân nhất.

Bốn phương pháp học tiếng Anh đã đề cập bao gồm:

Thị giác – Không gian (Visual – Spatial)Thính giác – Âm nhạc (Auditory – Musical)Ngôn từ (Verbal – Linguistic)Vận động (Physical – Kinesthetic)

Related Posts