kind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kind.
Đang xem: Kind là gì
Từ điển Anh Việt
kind
/kaind/
* danh từ
loài giống
the rabbit kind: giống thỏ
loại, hạng, thứ
people of all kinds: người đủ mọi hạng
something of the kind: không phải cái loại như vậy, không có cái gì như vậy, không phải như vậy
cái cùng loại, cái đúng như vậy
to repay in kind: trả lại cái đúng như vậy
to relay someone”s insolence in kind: lấy thái độ láo xược mà đáp lại thái độ láo xược của ai
cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là
to feel a kind of remorse: cảm thấy một cái gì như là hối hận
coffee of a kind: cái tàm tạm gọi là cà phê
bản tính
top act after one”s kind: hành động theo bản tính
tính chất
to differ in degree but not in kind: khác nhau về mức độ chứ không phải về tính chất
hiện vật
to pay in kind: trả bằng hiện vật
kind of
(thông tục) phần nào, chừng mực nào
I kind of expected it: tôi cũng mong chờ cái đó phần nào
* tính từ
tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)
to be so kind as to…
xin hãy làm ơn…
kind
loại
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
kind
* kinh tế
dạng
giống
loài
loại
* kỹ thuật
dạng
giống
loại
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Condensed Milk Là Gì – Điểm Khác Nhau Giữa Sữa Đặc Và Sữa Bốc Hơi
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
