introduction /,intrə”dʌkʃn/ danh từ sự giới thiệu, lời giới thiệu sự đưa vào (phong tục, cây lạ…) sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu giới thiệulời giới thiệulời mở đầulời tựanhập đềnhập mônsự đưa vàosự thêm vàoLĩnh vực: toán & tinsự giới thiệusự mở đầuintroduction (into a market)tung ra (thị trường)bán giới thiệu (cổ phiếu)phát hành có tính giới thiệusự đưa ra bánintroduction for foreign capitalsự đưa vốn nước ngoài vàointroduction goodsmặt hàng mới đưa vàointroduction goodsmặt hàng mới giới thiệuintroduction stagegiai đoạn mới giới thiệuletter of introductionthư giới thiệuletter of introductionthư gởi gắmletter of introductionthư tiến dẫn
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): introduction, introduce, introductory