Bleach Inlet Là Gì ? Nghĩa Của Từ Inlet, Từ Inlet Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Inlet là gì

*
*
*

inlet

*

inlet /”inlet/ danh từ vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo) vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào
cống lấy nướcinlet opening: miệng cống lấy nướccửa nạpair inlet: cửa nạp khífluid inlet: cửa nạp chất lỏnggasoline inlet: cửa nạp xăngoil inlet: cửa nạp dầusteam inlet: cửa nạp hơi (nước)đầu vàodrainage inlet: đầu vào kênh tiêuinlet area: diện tích đầu vàoinlet area: tiết diện đầu vàoinlet end: đầu vào (tuabin)inlet pressure: áp lực đầu vàoinlet temperature: nhiệt độ đầu vàoliquid inlet: đầu vào chất dạng lỏngđường vàodouble inlet fan: quạt đường vào đúpdouble inlet ventilator: quạt đường vào đúprefrigerant inlet: đường vào môi chất lạnhlạchsubsonic inlet: lạch dự phònglạch (giữa hai đảo)lỗ hútinlet port: lỗ hút vàosuction inlet: lỗ hút vàolỗ nạp vàolỗ phun vàolỗ rótlỗ thông giólối vàolồng vàomiệng vàosự dẫn vào (cảng)sự nạp vàosự vàovịnhvịnh hẹpvịnh nhỏLĩnh vực: ô tôcửa hút vàoLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcửa rótvịnh biển hẹpLĩnh vực: giao thông & vận tảieo biển hẹpLĩnh vực: xây dựngmiệng nạpthu vàovan nạp không khíLĩnh vực: y họcmột chỗ mở tạo đường vào một xoangair inletcửa không khí vàoair inletđường dẫn khíair inletđường hút khí vàoair inletđường nạp khí vàoair inletlỗ không khí vàoair inletống khí hút vàoair inlet cửa không khí vàoair inlet cockvan nạp khíair inlet grillecửa lưới khí nạpair inlet grillelưới lấy không khí vàoair inlet nozzlevòi hút khí vàoair inlet pipeống hút khí vàoair inlet pipeống nạp khí vàoair inlet pipeống nạp không khíair suction inletcửa hút không khí vàobottom inlet gatecửa lấy nước đáybottom inlet gatecửa lấy nước sâubottom inlet receiverbình chứa ống vào phía dướichamber inletcửa vào buồngcompressor inletcửa hút máy néncondensing water inlet temperaturenhiệt độ nước ngưng vàocooling water inletcửa nước giải nhiệt vàoculvert inletcửa vào cốngdouble inlet fanquạt hai cửa hútdouble inlet ventilatorquạt hai cửa hútdrop inlet damđập có giếng tháo nước <"inlet> danh từ o lối vào, vịnh hẹp; lạch (giữa hai đảo) § air inlet : ống dẫn không khí, cửa vào không khí § feed inlet : cửa nạp liệu § gasoline inlet : cửa nạp xăng § main air inlet : ống chính dẫn không khí, cửa vòa gió chính § oil inlet : cửa nạp dầu § steam inlet : cửa nạp hơi (nước) § water inlet : cửa nạp nước § inlet compressor : máy nén dẫn vào Một máy nén dùng để đẩy khí chảy vào ống dẫn. § inlet diverter : cửa vào rẽ nhánh Thiết bị dùng để hướng dòng chảy vào máy tách để phân tách chất lỏng và chất khí.

Xem thêm: Nox Play Pokémon Go On Pc With Noxplayer On Twitter: “, Noxplayer On Twitter:

Xem thêm: Saquon Warms Up For Mnf

§ inlet guide vanes : dãy cánh dẫn vào Dãy cánh cố định đầu tiên của máy nén hướng trục. § inlet manifold : ống góp dẫn vào Bộ ống góp đi từ bộ lọc không khí sang xilanh của động cơ. § inlet pump station : trạm bơm vào Trạm bơm đẩy dòng dầu chuyển qua ống dẫn dầu.

Related Posts