Sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt to take (get, keep) hold of nắm giữ, nắm chặt (cái gì)
Đang xem: Hold nghia la gi
(nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu to get hold of a secret nắm được điều bí mật
(nghĩa bóng) ảnh hưởng to have a great hold on (over) somebody có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai
cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững to hold a pen cầm bút to hold an office giữ một chức vụ to hold one”s ground giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)
giữ, ở (trong một tư thế nào đó) to hold oneself erect đứng thẳng người to hold one”s head ngẩng cao đầu
chứa, chứa đựng this room holds one hundred people phòng này chứa được một trăm người
giữ, nén, nín, kìm lại to hold one”s breath nín hơi, nín thở to hold one”s tongue nín lặng; không nói gì hold your noise! im đi!, đừng làm ầm lên thế! to hold one”s hand kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập…)
bắt phải giữ lời hứa to hold somebody in suspense làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi
choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn to hold someone”s attention thu hút sự chú ý của ai to hold one”s audience lôi cuốn được thính giả
có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng to hold oneself responsible for tự cho là mình có trách nhiệm về to hold strange opinions có những ý kiến kỳ quặc to hold somebody in high esteem kính mến ai, quý trọng ai to hold somebody in contempt coi khinh ai to hold something cheap coi rẻ cái gì, coi thường cái gì I hold it good tôi cho cái dó là dúng (là nên làm)
tổ chức, tiến hành to hold a meeting tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh to hold negotiation tiến hành đàm phán
nói, đúng (những lời lẽ…) to hold insolent language dùng những lời lẽ láo xược
Theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo to hold a North course tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc
(thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to hold to one”s promise giữ lời hứa to hold by one”s principles giữ vững nguyên tắc của mình will the anchor hold? liệu néo có chắc không?
tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn will this fine weather hold? tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn
Có có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) the rule holds in all case điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp does this principle hold good? nguyên tắc còn có giá trị nữa không?
(từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành not to hold with a proposal không tán thành một đề nghị
to hold back ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại
giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức…) do dự, ngập ngừng (+ from) cố ngăn, cố nén
Xem thêm: Nhóm Facebook Là Gì? Cách Xây Dựng Group Facebook Là Gì ? Fanpage Là Gì?
to hold down bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức cúi (đầu) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào…) to hold down an office vẫn giữ một chức vụ
to hold forth đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị…) nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) to hold forth to the crowd hò hét diễn thuyết trước đám đông
to hold out giơ ra, đưa ra chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)
to hold over để chậm lại, đình lại, hoàn lại ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ
to hold together gắn lại với nhau, giữ lại với nhau gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau
to hold up đưa lên, giơ lên đỡ, chống đỡ vẫn vững, vẫn duy trì vẫn đứng vững , kô ngã ( ngựa ) nêu ra , phô ra , đưa ra to be held up to derision bị đưa ra làm trò cười chặn đứng (ô tô…) ăn cướp làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông…)
to hold something over somebody luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai to hold water kín, không rò (thùng) đứng vững được (lập luận…)
chứa active effluent hold-up tank thùng chứa dòng thải phóng xạ cargo hold hầm chứa hàng (bốc xếp) static hold-up lượng chứa tĩnh (trong tháp trưng cất) vapor hold-up lượng chứa hơi nước
cố định bolt hold cố định bằng đai ốc hold circuit mạch cố định hold relay rơle cố định hold-down nut đai ốc chân cố định hold-down plate tấm cố định
sự giữ
Giải thích EN: In micromotion studies, the action of supporting an object with one hand while the other hand does work.
Giải thích VN: Trong các nghiên cứu vận động vi mô, sự chống đỡ một vật bằng một tay trong khi tay khác làm việc.
noun authority , clasp , clench , clinch , clout , clutch , control , dominance , dominion , grip , influence , occupancy , occupation , ownership , pull , purchase , retention , sway , tenacity , tenure
verb adhere , arrest , bind , bottle up , carry , catch , check , cherish , clasp , cleave , clench , clinch , cling , clutch , confine , contain , cork up , cradle , detain , embrace , enclose , enjoy , fondle , freeze to , grip , handle , hang on , have , hug , imprison , keep , keep close , keep out , lock up , maintain , not let go , nourish , occupy , own , palm , possess , press , put a lock on , restrain , retain , secure , seize , squeeze , stay put , stick , take , trammel , vise , wield , withhold , wring , assume , aver , bet bottom dollar , buy * , consider , credit , cross one’s heart , deem , entertain , esteem , feel , have hunch , have sneaking suspicion , judge , lap up , lay money on , okay , presume , reckon , regard , sense , set store by , swear by , swear up and down , take as gospel truth , take stock in , think , view , apply , be in effect , be in force , be the case , be valid , exist , have bearing , hold good , hold true , last , operate , persevere , persist , remain , remain true , resist , stand up , stay , stay staunch , wear , bear , bolster , brace , buttress , lock , prop , shore up , shoulder , sustain , underpin , uphold , accommodate , be equipped for , comprise , include , seat , assemble , call , carry on , celebrate , convene , officiate , preside , run , solemnize , enfold , catch up , enthrall , fascinate , mesmerize , rivet , spellbind , transfix , hold back , keep back , reserve , boast , bit , brake , bridle , constrain , curb , hold down , hold in , inhibit , pull in , rein , opine , affirm , allege , argue , asseverate , avouch , avow , claim , contend , declare , say , state
Từ trái nghĩa
noun dispossession , release
verb drop , let go , release , abandon , disbelieve , forsake , cease , desert , halt , quit , stop , cancel
Lấy từ « http://mister-map.com/dict/en_vn/Hold »
Xem thêm: Trò Chơi Công Chúa Xinh Đẹp Nhất, Game Bộ Ba Công Chúa Xinh Đẹp
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ – Điện tử | Xây dựng