hide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hide.
Đang xem: Hide là gì
Từ điển Anh Việt
hide
/haid/
* danh từ
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
(đùa cợt) da người
neither hide not hair
không có bất cứ một dấu vết gì
to save one”s own hide
để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
* ngoại động từ
lột da
(thông tục) đánh đòn
* danh từ
(sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
nơi nấp để rình thú rừng
* nội động từ hidden, hid
trốn, ẩn nấp, náu
* ngoại động từ
che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
che khuất
to hide one”s head
giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra
not to hide one”s light (candle) under a bushel
(xem) bushel
hide
trốn, dấu
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
hide
* kinh tế
bộ da
da sống
lột da
nguyên liệu giầy da
* kỹ thuật
che khuất
dấu
trơn
hóa học & vật liệu:
da sống, da mới lột, da chưa thuộc
xây dựng:
làm khuất
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Top 6 Similar Websites Like Vncheat Game, Vn Cheats (@Vncheats)

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outlet Là Gì ? Đặc Điểm Ở Hàng Outlet Thu Hút Người Tiêu Dùng
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
