” Height Là Gì Trong Tiếng Anh? Heights Là Gì

2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Xây dựng3.3 Cơ – Điện tử3.4 Kỹ thuật chung3.5 Kinh tế3.6 Địa chất4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/hait/

Thông dụng

Danh từ

Chiều cao, bề cao; độ caoto be 1.70m in heightcao 1 mét 70height above sea levelđộ cao so với mặt biển Điểm cao, đỉnh (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhấtto be at its heightlên đến đỉnh cao nhấtto draw oneself up to one”s full heightvươn thẳng người

Chuyên ngành

Toán & tin

độ cao, chiều cao; góc nângheight of an element (đại số ) độ cao của một phần tửslant height (hình học ) chiều cao mặt bên, chiều dài đường sinh

Xây dựng

cao

Cơ – Điện tử

Chiều cao, độ cao, điểm cao nhất, đỉnh

Kỹ thuật chung

điểm cao đỉnhcrest heightđộ cao đỉnh (sóng)fixed heightđộ cao cố địnhheight above top of railchiều cao tính từ mặt đỉnh rayheight markmốc định hướngheight of the rail headchiều cao đỉnh rayheight of water flowing over spillwaychiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đậpheight of water flowing over spillway weirchiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập trànmaximum peak-to-valley heightchiều cao đỉnh-trũng cực đạipeak-to-valley heightchiều cao đỉnh-trũngpeak-to-valley height gage (My)thước cặp đo cao đỉnh-trũngpeak-to-valley height gauge (Anh)thước cặp đo cao đỉnh-trũngroughness heightchiều cao đỉnh-trũngtip heightđộ cao đỉnh độ cao đồi góc nâng mũi tên vòm

Kinh tế

bề cao độ cao

Địa chất

độ cao, chiều cao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounacme , apex , apogee , brow , ceiling , crest , crown , cusp , elevation , extent , highness , hill , loftiness , mountain , peak , pinnacle , pitch , prominence , rise , solstice , stature , summit , tallness , tip , tiptop , vertex , zenith , crisis , crowning point , culmination , dignity , eminence , end , exaltation , extremity , grandeur , heyday * , high point , limit , maximum , ne plus ultra * , sublimity , top , ultimate , utmost degree , uttermost , altitude , cap , roof , meridian , altimeter , climax , culmination. associatedwords: altimetry , dimension , hypsometer , hypsometry , magnanimity

Từ trái nghĩa

nounbottom , depth , lowness , nadir , unimportance
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,

Related Posts