To Have On Là Gì Trong Tiếng Anh? Have On Là Gì

2 Thông dụng2.1 động từ2.2 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/hæv, həv/

Thông dụng

Cách viết khác has

động từ

Cóto have nothing to dokhông có việc gì làmJune has 30 daystháng sáu có 30 ngày ( + from) nhận được, biết đượcto have news from somebodynhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin Ăn; uống; hútto have breakfastăn sángto have some teauống một chút tràto have a cigarettehút một điếu thuốc lá Hưởng; bịto have a good timeđược hưởng một thời gian vui thíchto have a headachebị nhức đầuto have one”s leg brokenbị gãy chân Cho phép; muốn (ai làm gì)I will not have you say such thingstôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy Biết, hiểu; nhớto have no Greekkhông biết tiếng Hy-lạphave in mind that…hãy nhớ là… ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phảito have to do one”s worksphải làm công việc của mình Nói, cho là, chủ trương; tin chắc làas Shakespeare has itnhư Sếch-xpia đã nóihe will have it that…anh ta chủ trương là…; anh ta tin chắc là… một cái Thắng, thắng thếthe ayes have itphiếu thuận thắngI had him theretôi đã thắng hắn Tóm, nắm, nắm chặt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to have somebody by the throatbóp chặt cổ aiI have it!(nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi! Sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì…)to have one”s luggage brought inbảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào (từ lóng) bịp, lừa bịpyou were hadcậu bị bịp rồi

Danh từ

(từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verbaccept , acquire , admit , annex , bear , carry , chalk up , compass , corner , enjoy , gain , get , get hands on , get hold of , have in hand , hog * , hold , include , keep , land , latch on to , lock up , obtain , occupy , own , pick up , possess , procure , receive , retain , secure , sit on * , take , take in , teem with , allow , become , be compelled to , be forced to , be one’s duty to , be up to , consider , entertain * , experience , fall on , feel , know , leave , let , meet with , must , need , ought , permit , put up with , rest with , see , should , suffer , sustain , think about , tolerate , undergo , comprehend , comprise , embody , embrace , encompass , involve , subsume , buy off * , deceive , dupe * , fix * , fool , outfox , outmaneuver , outsmart , outwit , overreach , swindle , take in * , tamper with , undo * , beget , bring forth , deliver , give birth , boast , display , exhibit , go through , meet , taste , savor , make , give , stage , carry on , engage , indulge , partake

Từ trái nghĩa

verblack , need , want , exclude , kill

Related Posts