Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Guard là gì



guard


guard /gɑ:d/ danh từ (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh…)to take guard; to give guard: thủ thế, giữ miếngto break guard: để hở miếng (đấu gươm) sự đề phòngto be on one”s guard: cảnh giác đề phòngto be off one”s guard: mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòngto be caught off one”s guard: bị chộp thình lình lúc không đề phòng cái chắn (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gácto relieve guard: thay phiên gácto stand guard: đứng gácto mount guard: làm nhiệm vụ canh gác người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam (quân sự) đội quânthe guard of honour: đội danh dự (ngành đường sắt) trưởng tàu động từ bảo vệ; gác, canh giữto guard a camp: bảo vệ doanh trạito guard one”s reputation: bảo vệ thanh danhto guard prisoners: canh tù (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìnto guard against disease: phòng bệnhto guard one”s words: giữ gìn lời nóito guard oneself: giữ mình, đề phòng (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng…)
bảo vệPrice”s guard wire: dây bảo vệ Pricechain guard: vòm bảo vệ xíchcontrol guard: bộ chắn bảo vệengine under guard: tấm bảo vệ động cơexecutive guard mode: chế độ bảo vệ điều hànhfan guard: nắp bảo vệ quạtfoot guard: đế bảo vệguard against: bảo vệ (chống)guard arm: xà bảo vệ (cápguard arm: cần bảo vệguard band: dải bảo vệguard band: dải tần bảo vệguard bit: bit bảo vệguard channel: kênh bảo vệguard circuit: sơ đồ bảo vệguard circuit: mạch bảo vệguard circuit: mạch bảo vệ (điện thoại)guard dam: đập bảo vệguard expression: biểu thức bảo vệguard fence: hàng rào bảo vệguard lock: âu bảo vệguard lock: cửa cống bảo vệguard net: lưới bảo vệguard pile: cọc bảo vệguard post: cột bảo vệguard rail: tay vịn bảo vệguard rail: ray bảo vệguard rail: lưới bảo vệguard relay: rơle bảo vệguard ring: vành bảo vệguard ring: vòng bảo vệguard ring capacitor: tụ điện vành bảo vệguard ring electrode: điện cực vành bảo vệguard shield: màn bảo vệ mái hầmguard shield: lớp chắn bảo vệguard shield: tấm chắn bảo vệguard signal: tín hiệu bảo vệguard time: thời gian bảo vệguard track: rãnh bảo vệguard valve: van bảo vệguard vessel: thùng bảo vệguard wire: dây bảo vệhandrail guard: lan can bảo vệsafety guard: hàng rào bảo vệshin guard: phần bảo vệ ống chânshoulder guard: áo cánh bảo vệ vaisump guard: tấm bảo vệ cacte dầutree guard: rào bảo vệ câycái chắnbrake guard: cái chắn phanhchain guard: cái chắn xíchflame guard: cái chắn lửasplash guard: cái chắn bùncấu bảo vệchắnbrake guard: cái chắn phanhchain guard: cái chắn xíchchain guard: chắn xíchcontrol guard: bộ chắn bảo vệflame guard: cái chắn lửaguard bit: bit chắnguard collar: vành chắnguard gate: cửa chắnguard hoop: vòng chắnguard net: lưới chắnguard rail: hàng rào chắnguard ring: vòng chắnguard shield: lớp chắn bảo vệguard shield: tấm chắn bảo vệguard space: không gian chắnguard wall: tường chắn (mái)ice guard: lưới chắn bănglower engine guard: tấm chắn bọc các-teoil guard: bộ phận chắn dầusafety guard: rào chắn bảo hiểmside radiator guard: tấm chắn bên hông két nướcsnow guard: tấm chắn tuyếtsnow guard: hàng rào chắn tuyếtspark guard: bộ phận chắn tia lửasplash guard: cái chắn bùnsplash guard: tấm chắn toéstone deflector or stone guard or stone shield: tấm chắn đá văngstone guard: tấm chắn đásump guard: vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ)track roller guard: vè chắn bùn bánh lănunder-run guard: vành chắn ở gầmvehicle guard rail: lan can chắn xewheel guard: ốp chắn bánh răngwheel guard: gờ chắn bánh xewire guard: lưới chắnchebelt guard: vỏ che đaichuck guard: tấm che mâm cặpcrankcase guard: tấm che các-tegroove guard: vỏ che rãnhradiator guard: tấm che thùng giảm nhiệtwheel guard: hộp che bánh răngche chắnngăn cáchngười bảo vệmạch bảo vệguard circuit: mạch bảo vệ (điện thoại)phòng ngừasự bảo vệtấm chắn bùnLĩnh vực: vật lýtấm thép chắnthanh chắn (máy)trưởng tàu (hỏa)adjustable guard railray hộ bánh điều chỉnh đượcaxle guardtấm bảo hiểm trụcbottom rod guardquang an toàn suốt hãmbrake guardmáng bọc cơ cấu hãmcentral guard banddải giữ trung tâmchain guardmáng bọc xíchchief guardtrưởng tàuchuck guardcữ chặn mâm cặpcrank guardvỏ bọc khuỷucrank guardvỏ bọc tay quaydead-end sliding with guard stripđường cụt hoàn toànface guardmặt nạ (thợ hàn)fan guardchụp hút giófan guardnắp quạtfire guardsự phòng cháyfixed guardhàng rào cố địnhtrưởng tàu (hỏa)coast guardnhân viên bắt buôn lậusecurity guardngười hộ tống tiền chởsecurity guardngười, nhân viên bảo vệsneeze guardtấm chắn bụitransport by armed guardvật chuyển có đội vũ trang hộ tốngtransport by armed guard (to…)vận chuyển có đội bảo vệ vũ trang (hộ tống)
Xem thêm: Qled Tv Là Gì? Có Nên Mua Tivi Qled Là Gì ? Tính Năng Nổi Bật Của Tv Qled
Xem thêm: tim đường tiếng anh là gì
Loại log này được dùng khi bùn khoan dẫn điện hoặc khi có những lớp mỏng và những vỉa có điện trở cao.
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ
Guard
Hậu vệ
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ
Guard
Hậu vệ
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng rổ
GUARD : An offensive position played primarily at the perimeter, or away from the basket. <15th century.
HẬU VỆ: cầu thủ có nhiệm vụ bảo vệ phía trước rổ 1. hậu: sau, trái với chữ tiền