Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Grab nghĩa là gì



grab


grab /græb/ danh từ cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấyto make a grab at something: chộp lấy cái gì sự tước đoạt, sự chiếm đoạta polic of grab: chính sách chiếm đoạt (về chính trị và thương mại) (kỹ thuật) gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc ((cũng) grab bucket) (đánh bài) lối chơi gráp (của trẻ con) động từ chộp; túm, vồ lấy, tóm, bắt tước đoạt
cái kẹpcái mócgàu ngoạmgrab (bing) crane: cần trục gàu ngoạmgrab bucket crane: máy trục kiểu gàu ngoạmgrab crane: máy trục kiểu gàu ngoạmgrab crane: cần trục gàu ngoạmgrab dredge: tàu cuốc gàu ngoạmgrab dredge: máy xúc có gàu ngoạmgrab dredger: máy xúc kiểu gàu ngoạmgrab excavator: máy xúc bằng gàu ngoạmgrab excavator: máy đào kiểu gàu ngoạmreal grab: gàu ngoạm đấtgàu xúcalligator grab: gàu xúc máy nghiềnmechanical grab: gàu xúc cơ khínắm lấyneo mócmáy xúcchain grab link: máy xúc chạy xíchgrab bucket: gàu máy xúcgrab dredge: máy xúc kiểu gầu ngoạmgrab dredge: máy xúc có gàu ngoạmgrab dredger: máy xúc kiểu gàu ngoạmgrab excavator: máy xúc bằng gàu ngoạmmóc kéosự cặpsự gắptay hãmLĩnh vực: xây dựnggàu có nắpthùng có nắpLĩnh vực: cơ khí & công trìnhgàu xúc đấtLĩnh vực: ô tôphanh đột ngộtalligator grabmóc cứu kẹt (khoan)bucket grabgàu xúcbucket grabkìm ngoạmcasing grabmóc cần khoanclamshell grabgàu ngoạmearth grabgàu xúcfishing grabmóc cứu kẹt (khoan)grab bucketgàu ngoạmgrab cranecần trụcgrab cranecần trục bốc tự độnggrab cranecần trục có móc chụpgrab cranegàu ngoạmgrab dredgertàu cuốc gàu ngoamgrab dredgertàu hút bùn kiểu gàugrab handlemóc nắmgrab handletay kéo capô bên tronggrab hookmóc kiểu ngoạmgàu ngoạmgàu xúcgrab the bizchộp lấy một thương vụgrab the bizkiếm được một món tiền lớngrab the bizlời to
Xem thêm: Giải Mã Giấc Mơ Thấy Lửa, Nằm Mơ Thấy Cháy Nhà Là Điểm Gì ? Ngủ Mơ Thấy Cháy Nhà Báo Hiệu Điềm Gì



Xem thêm: Welcome To Missouri Department Of Revenue, Missouri Department Of Revenue
grab
Từ điển Collocation
grab verb
ADV. suddenly
VERB + GRAB try to | manage to He managed to grab a couple of hours” sleep.
PREP. at I grabbed at his arm as he ran past. | by As he walked past the boys, one of them grabbed him by the arm. | from Somebody tried to grab her handbag from her.
PHRASES grab hold of sth He grabbed hold of a handrail to save himself from falling.
Từ điển WordNet
n.
a mechanical device for gripping an object
v.
make a grasping or snatching motion with the hand
The passenger grabbed for the oxygen mask