glazing /”gleiziɳ/ danh từ sự lắp kính sự tráng men (đồ gốm) sự làm láng (vải, da…) sự đánh bóng lắp kínhclip for glazing: kẹp để lắp kínhcontinuous glazing: sự lắp kính liên tụcglazing by clips: sự lắp kính có viềnglazing from inside: sự lắp kính (từ) bên trongglazing from outside: sự lắp kính (từ) bên ngoàiglazing knife: dao lắp kínhglazing point: đinh dùng để lắp kínhglazing with glazing beads: sự lắp kính có thanh đệmglazing work: công tác lắp kínhinternal glazing: sự lắp kính bên trongmultiple glazing: sự lắp kính nhiều lớpmultiple glazing: lắp kính nhiều lớpoutside glazing: sự lắp kính bên ngoàipatent glazing: lắp kính không dùng mattitpatent glazing: lắp kính không dùng mattítputty glazing: sự dùng matit lắp kínhsecurity glazing: lắp kính an toàntriple glazing: sự lắp kính ba lớpwindow glazing: lắp kính cửa sổsự đánh bóngcopper glazing: sự đánh bóng đồngsự làm bóngsự làm láng, sự đánh bóngGiải thích EN: The process of smoothing the abrasive edge of a wiped pipe by running a hot iron over it.Giải thích VN: Quá trình làm nhẵn các gờ nhám của đường ống đa được làm sạch bằng cách đưa bàn ủi chạy trên nó.sự mài bóngtráng mendouble glazing: sự tráng men képearthenware glazing: sự tráng men đồ sànhexplosion-proof glazing: sự tráng men chống nổglazing bath: bể tráng menglazing bath: bồn tráng menglazing bath: chậu tráng menglazing kiln: lò tráng menglazing of green clay products: sự tráng men lên đồ sứ ướtglazing of green clay products: sự tráng men quétpouring glazing: sự tráng men (bằng cách) rótsecondary glazing: sự tráng men lần cuốispay glazing: sự tráng men (bằng cách) phunLĩnh vực: xây dựngcửa kínhband glazing: băng cửa kínhband glazing: dãy cửa kínhcontinuous glazing: cửa kính liên tụcdouble-pane glazing: cửa kính hai lớpdual glazing: cửa kính hai lớpfire resisting glazing: cửa kính chịu lửamultiple glazing: cửa kính nhiều lớpmultirow glazing: cửa kính nhiều hàngoutside glazing: cửa kính bên ngoàiribbon glazing: băng cửa kínhribbon glazing: dãy cửa kínhsingle glazing: cửa kính một lớpsingle-pane glazing: cửa kính một lớpsự lắp kínhGiải thích EN: The process of fitting a pane of glass into a window frame..Giải thích VN: Quá trình định vị một tấm kính vào khung cửa sổ.continuous glazing: sự lắp kính liên tụcglazing by clips: sự lắp kính có viềnglazing from inside: sự lắp kính (từ) bên trongglazing from outside: sự lắp kính (từ) bên ngoàiglazing with glazing beads: sự lắp kính có thanh đệminternal glazing: sự lắp kính bên trongmultiple glazing: sự lắp kính nhiều lớpoutside glazing: sự lắp kính bên ngoàitriple glazing: sự lắp kính ba lớpbullet-resistant glazingkính không xuyên đạndoor glazingkính cửadouble glazingkính hai lớpdouble glazinglắp hai lớp kínhexternal glazingkính lắp ở tường ngoàifire resisting glazingkính chịu lửaglass for glazingkính lắp cửaglazing barthanh chặn kínhglazing barthanh chặn kínhvglazing beadnẹp giữ kínhglazing chambermáy phủ băngglazing chamberphòng phủ băng (bề mặt)glazing filletglazing bed