Thu được, lấy được, giành được, kiếm được to gain experience thu được kinh nghiệm to gain someone”s sympathy giành được cảm tình của ai to gain one”s living kiếm sống

Đang xem: Gains là gì

Đạt tới, tới to gain the top of a mountain tới đỉnh núi swimmer gains the shore người bơi tới bờ

Tăng tốc (tốc độ…); lên (cân…); nhanh (đồng hồ…) to gain weight lên cân, béo ra watch gains five minutes đồng hồ nhanh năm phút

Xúc tác, tạo gain medium active medium active laser medium Nguồn bức xạ dùng trong máy tạo chùm tia laser

to gain on (upon) lấn chiếm, lấn vào sea gains on land biển lấn vào đất liền

Tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì) Tranh thủ được lòng (ai)

lỗ hốc

Giải thích EN: A small hollow made in a piece of wood, into which hardware or another piece of wood is fitted.

Giải thích VN: Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.

gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; (lý thuyết trò chơi ) sự được cuộc gain in energy sự tăng năng lượng gain perstage sự khuếch đại từng bước expected gain (toán kinh tế ) lãi kỳ vọng feedback gain hệ số phản liên information gain sự làm tăng tin net gain (lý thuyết trò chơi ) thực thu

độ lợi

Giải thích VN: Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.

Xem thêm: Girl Xinh Hot Girl: Tổng Hợp Những Hình Ảnh Gợi Cảm Nhất, 900+ Girl Xinh Ý Tưởng Trong 2021

lợi suất

Giải thích VN: Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.

khuếch đại

Giải thích EN: An increase in a signal as it passes through a control system or control element..

Giải thích VN: Sự tăng lên trong một tín hiệu khi nó đi qua một hệ thống điều khiển.

AGC (automaticgain control) điều khiển khuếch đại tự động AGC (automaticgain control) mạch điều khiển khuếch đại tự động antenna gain hệ số khuếch đại ăng ten automatic gain control điều chỉnh khuếch đại tự động Automatic Gain Control (AGC) điều khiển khuếch đại tự động, Tự điều khuếch closed-loop gain độ khuếch đại vòng kín common-mode gain độ khuếch đại kiểu chung current gain độ khuếch đại dòng current gain sự khuếch đại dòng DC current gain sự khuếch đại DC fast automatic gain control điều khiển khuếch đại tự động nhanh feedback AGC (feedbackautomatic gain control) điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp feedback automatic gain control (feedbackAGC) điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp feedforward automatic gain control (AGC) sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận gain asymptote tiệm cận khuếch đại gain change sự thay đổi khuếch đại gain control điều chỉnh khuếch đại gain control sự điều chỉnh khuếch đại gain factor hệ số khuếch đại gain margin biên hệ số khuếch đại gain margin chênh lệch khuếch đại gain measurement phép đo độ khuếch đại gain per stage sự khuếch đại từng bước gain pumping sự bơm khuếch đại gain pumping sự kích khuếch đại gain reduction sự giảm khuếch đại gain scheduling quy trình khuếch đại gain-crossover frequency tấn số khuếch đại giao nhau input stage gain độ khuếch đại tầng vào insertion gain độ khuếch đại do chèn internal gain độ khuếch đại trong inverse gain độ khuếch đại đảo loop gain bộ khuếch đại vòng loop gain khuếch đại chu trình loop gain độ khuếch đại vòng master gain hệ số khuếch đại chung master gain control núm điều khiển khuếch đại chính midband gain số khuếch đại giữa dải optical gain độ khuếch đại quang photoconductive gain độ khuếch đại quang dẫn photoconductivity gain độ khuếch đại quang dẫn power gain độ khuếch đại công suất receiver gain độ khuếch đại máy thu static current gain hệ số khuếch đại dòng tĩnh transistor gain độ khuếch đại tranzito transmission gain độ khuếch đại variable gain amplifier bộ khuếch đại có hệ số (khuếch đại) thay đổi variable gain amplifier bộ khuếch đại hệ số biến

độ khuếch đại closed-loop gain độ khuếch đại vòng kín common-mode gain độ khuếch đại kiểu chung current gain độ khuếch đại dòng gain measurement phép đo độ khuếch đại input stage gain độ khuếch đại tầng vào insertion gain độ khuếch đại do chèn internal gain độ khuếch đại trong inverse gain độ khuếch đại đảo loop gain độ khuếch đại vòng optical gain độ khuếch đại quang photoconductive gain độ khuếch đại quang dẫn photoconductivity gain độ khuếch đại quang dẫn power gain độ khuếch đại công suất receiver gain độ khuếch đại máy thu transistor gain độ khuếch đại tranzito

độ tăng cường
độ tăng ích absolute gain of an antenna độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten aerial gain độ tăng ích ăng ten antenna gain độ tăng ích ăng ten current gain độ tăng ích (về) dòng current gain độ tăng ích dòng DCME Gain (DCMG) độ tăng ích của DCME feedback gain độ tăng ích bồi dưỡng gain drift sự trôi độ tăng ích gain droop sự trôi độ tăng ích isotropic gain of an antenna độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten isotropic gain of an antenna độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten power gain độ tăng ích ăng ten power gain độ tăng ích công suất (của ăng ten) relative gain độ tăng ích tương đối (của ăng ten) voltage gain độ tăng ích điện áp

lợi
lợi ích
lợi nhuận
gia lượng information gain gia lượng thông tin proportional control gain gia lượng điều khiển tỷ lệ

Xem thêm: “Be Likely To Là Gì – Be Likely To Do Có Nghĩa Là Gì

sự khuếch đại current gain sự khuếch đại dòng DC current gain sự khuếch đại DC gain per stage sự khuếch đại từng bước

Related Posts