Precision Gage Là Gì Trong Tiếng Việt? N Gage Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

gage

*

gage /geidʤ/ danh từ đồ cầm, vật cược, vật làm tin găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấuto throw down the gage: ném găng tay xuống đất để thách đấu nội động từ cầm; đặt cược danh từ (như) gauge ngoại động từ (như) gauge
bạc dẫncái đogauge gage: cái đo khẩu kínhcái đo cỡchia độcỡ chuẩncữinternal caliper gage: cữ cặpinternal cylindrical gage: cữ cặpscrew gage: cữ đo renthread gage: cữ đo renvernier gage: cữ cặpwide track gage: cữ rayđánh giáđịnh cỡgage brick: gạch định cỡđoBirmingham wire gage: thước đo dây BirminghamHegman fineness of grind gage: máy đo độ nghiền mịn HegmanPirani gage: đầu đo Piraniabsolute pressure gage: máy đo áp suất tuyệt đốiball gage cock: vòi có phao đo mức nướcbeam caliper gage: calip đo dầmbellows gage: dưỡng đo kiểu hộp xếpcenter gage: calip đo ren vítchuk gage: dụng cụ đo áp suấtcompression gage: máy đo sức épcutting gage: dưỡng đo cắt (gỗ dán)depth gage: máy đo độ sâudial gage: máy đo mặt sốdial gage: đồng hồ đodial indicating gage: đồng hồ đodischarge gage: đồng hồ đo nướcfineness-of-grind gage: máy đo độ nghiền mịngage bar: thanh đogage block: số đo cuốigage block comparator: bộ so căn mẫu đogage cock: van đo mứcgage cock: vòi đo mực nướcgage glass: ống đogage glass: ống đo mực nướcgage hole: lỗ đogage hole: cửa đo lườnggage line: đường đogage rod: thanh đogage stand: giá dụng cụ đogage stand: giá máy đogage table: bảng đo lườnggage tank: thùng đogage tap: vòi đo mực nướcgage the production of a well: đo khối lượng khai thác của một giếnggauge gage: cái đo khẩu kínhgauge or us gage: đồng hồ đogauge or us gage: dụng cụ đoglass gage: ống đo mực nướcheight gage: thước đo chiều caoheight gage: thước cặp đo caointernal caliper gage: thước cặp đo tronginternal caliper gage: compa đo tronglength gage: thước đo chiều dàilevel gage: máy đo mức tínmartens strain gage: máy đo biến dạngmortise gage: thước đo mộngoil gage: dụng cụ đo dầuoil gage: dụng cụ đo lượng dầuoverpressure gage: máy đo áp suấtpeak-to-valley height gage (My): thước cặp đo cao đỉnh-trũngplug thread gage: thước đo ren trongpneumatic capsule gage: máy đo khoang khí nénprecipitation gage: bình đo mưaprecision dial gage: đồng hồ đo chính xácprecision gage: dụng cụ đo chính xácpressure gage: máy đo áp suấtrain gage: máy đo lượng mưarain gage: bình đo lượng mưareference gage: dụng cụ đo kiểm trareference gage: dụng cụ đo chuẩnremote temperature gage: máy đo nhiệt độ từ xaroller gage: máy đo kiểu trụcscrew gage: cữ đo renscrew pitch gage: thước đo renscrew pitch gage: calip đo renscrew thread gage: thước đo renscrew thread gage: calip đo ren vítscrew thread gage: calip đo rensemiconductor strain gage: đường đo biến dạng dùng bán dẫn (Mỹ)settlement gage: máy đo đọ lúnsettlement gage: máy đo độ hạ thấpstrain gage: dưỡng đo biến dạngstrain gage: máy đo biến dạngstrain gage: máy đo độ biến dạngstrain gage bridge: cầu đo biến dạngsuction gage: dụng cụ đo chân khôngtest gage: máy đo thửthickness gage: thước đo chiều dàythread gage: cữ đo renthread gage: calip đo rentide gage: dụng cụ đo thủy triềutube thickness gage: thước đo chiều dày ốngvacuum gage: dụng cụ đo chân khôngvernier height gage: máy đo hình dạng bề mặtvernier height gage: thước đo chiều caoviscosity gage: máy đo độ nhớtwater gage: ống đo mực nướcwater level gage: máy đo mức nướcwind gage: đồng hồ đo giówire gage: thước đođonggage glass: ống đongdụng cụ đochuk gage: dụng cụ đo áp suấtgage stand: giá dụng cụ đooil gage: dụng cụ đo dầuoil gage: dụng cụ đo lượng dầuprecision gage: dụng cụ đo chính xácreference gage: dụng cụ đo kiểm trareference gage: dụng cụ đo chuẩnsuction gage: dụng cụ đo chân khôngtide gage: dụng cụ đo thủy triềuvacuum gage: dụng cụ đo chân khôngdụng cụ lấy mẫudưỡngbellows gage: dưỡng đo kiểu hộp xếpcenter gage: dưỡng định tâmcutting gage: dưỡng đo cắt (gỗ dán)drill gage: dưỡng kiểm khoanelectronic gage: dưỡng điện tửgage numbers: số hiệu dưỡng kiểm khoanplug thread gage: dưỡng ren trongprecision gage: dưỡng chính xácradius gage: dưỡng bán kính (góc lượn)receiving gage: dưỡng nhậnreceiving gage: dưỡng biến dạngscrew pitch gage: dưỡng kiểm trascrew pitch gage: dưỡng renscrew thread gage: dưỡng kiểm renscrew thread gage: dưỡng renscrew thread gage: dưỡng định tâmspline gage: dưỡng rãnh thenstrain gage: dưỡng đo biến dạngthread gage: dưỡng renthread gage: dưỡng kiểm renhướng đi (tàu)khí cụ đokhổ đường raystandard gage: khổ đường ray tiêu chuẩnkiểubell pressure gage: áp kế kiểu chuông lặnbellows gage: calip kiểu hộp xếpbellows gage: dưỡng đo kiểu hộp xếpfloat type pressure gage: áp kế kiểu phaomartens strain gage: máy cảm biến kiểu điện trởpiston-type pressure gage: áp kế kiểu pittôngroller gage: máy đo kiểu trụcscrew gage: bộ calip kiểu renloạimetal gage: áp kế kim loạisheet iron gage: cỡ độ dày tấm kim loạimáy đoHegman fineness of grind gage: máy đo độ nghiền mịn Hegmanabsolute pressure gage: máy đo áp suất tuyệt đốicompression gage: máy đo sức épdepth gage: máy đo độ sâudial gage: máy đo mặt sốfineness-of-grind gage: máy đo độ nghiền mịngage stand: giá máy đolevel gage: máy đo mức tínmartens strain gage: máy đo biến dạngoverpressure gage: máy đo áp suấtpneumatic capsule gage: máy đo khoang khí nénpressure gage: máy đo áp suấtrain gage: máy đo lượng mưaremote temperature gage: máy đo nhiệt độ từ xaroller gage: máy đo kiểu trụcsettlement gage: máy đo đọ lúnsettlement gage: máy đo độ hạ thấpstrain gage: máy đo biến dạngstrain gage: máy đo độ biến dạngtest gage: máy đo thửvernier height gage: máy đo hình dạng bề mặtviscosity gage: máy đo độ nhớtwater level gage: máy đo mức nướcống thủyphán xétsự đo đạcthước tỷ lệLĩnh vực: xây dựngcái dưỡngLĩnh vực: toán & tinthuộc tỷ lệtỷ xíchtỷ xínhBayard-Alpert ionization gageáp kế iôn hóa Bayard-AlpertBourdon gageáp kế BourdonBourdon gageáp kế ống BourdonBourdon tube gageáp kế ống BourdonCoulomb gageáp kế CoulmbLorentz gageáp kế LorentzLorentz gagechuẩn cỡ LorentzMc Leod gageáp kế Mc Leodabsolute pressure gageáp kế tuyệt đốiaccuracy to gageđộ đúng chuẩnaccuracy to gageđộ đúng kích thướcaccuracy to gageđộ đúng quy cáchair gageáp kế không khíair gageáp lực kếair gagekhí áp kếair pressure gageáp kế khíbeta density gagetỷ trọng kế tia betaboundary tube gageáp kế ống biênboundary tube gageáp kế ống Bourdonboundary tube gageáp kế ống lò xoboundary tube gageáp kế ống ranh giới danh từ o cỡ; calip; định cỡ Đường kính của mũi khoan, của giếng khoan hoặc của ống. o dụng cụ đo Đo lường một tính chất nào đó. động từ o đo § gage the production of a well : đo khối lượng khai thác của một giếng § Birmingham wire gage : thước đo dây Birmingham § bit gage : dụng cụ đo kích thước lưỡi khoan § Bourdon gage : áp kế ống Bourdon § bubble gage : máy đếm bọt, bọt kế § chuck gage : dụng cụ đo áp suất, áp kế § depth gage : dụng cụ đo chiều sâu § diaphragm-type pressure gage : áp kế màng § differential pressure gage : áp kế vi sai § discharge gage : đồng hồ đo nước § draft gage : thông kế, đồng hồ đo lượng hút gió § float gage : phao chỉ nước § float type pressure gage : áp kế kiểu phao § flow gage : lưu lượng kế § fuel gage : dụng cụ đo lưu lượng nhiên liệu § glass gage : ống đo mực nước § hydraulic gage : áp kế thủy lực § indicating pressure gage : dụng cụ chỉ áp suất § ionization gage : áp kế ion hóa § level gage : máy thủy chuẩn § limit gage : dụng cụ chỉ giới hạn § master gage : áp kế chính § Mc Lead gage : áp kế Mc Lead § membrane gage : áp kế màng § mercurry gage : áp kế thủy ngân § metal gage : áp kế kim loại § mud gage : dụng cụ đo áp suất bùn khoan § oil gage : dụng cụ đo lượng dầu § oil level gage : dụng cụ chỉ mức dầu § precision gage : dụng cụ đo chính xác § oressure gage : áp kế § rain gage : máy đo lượng mưa § reference gage : dụng cụ đo chuẩn, dụng cụ đo kiểm tra § screw gage : cữ đo ren § slide gage : thước kẹp, thước trượt § snap gage : calip hàm § strain gage : máy đo độ biến dạng § suction gage : dụng cụ đo chân không, chân không kế § thickness gage : thước dây đo chiều dày § thread gage : cữ đo ren, thước đo ren § tide gage : dụng cụ đo thủy triều, thủy triều kế § vacuum gage : dụng cụ đo chân không, chân không kế § vernier height gage : thước vạch dấu có đu xích, thước đo độ cao có con chạy § viscosity gage : máy đo độ nhớt, nhớt kế § water gage : ống đo mực nước

Related Posts