fringe /frindʤ/ danh từ tua (khăn quàng cổ, thảm) tóc cắt ngang trán (đàn bà) ven rìa (rừng…); mép (vật lý) vâninterference fringe: vân giao thoaNewgate fringe râu chòm (dưới cằm) nội động từ đính tua vào viền, diềm quanh biênfringe conditions: các điều kiện biênfringe effect: hiệu ứng biênfringe howl: tiếng hú biên giao thoafringe well: giếng biêngiao thoadark fringe: vân giao thoa tốifringe howl: tiếng hú biên giao thoainterference fringe: vân giao thoamépfringe effect: hiệu ứng méprìafringe well: giếng rìavânHaidinger fringe: vân HaidingerMoire”s fringe method: phương pháp vân Moiredark fringe: vân giao thoa tốiequal-inclination fringe: vân đồng độ nghiêngequal-thickness fringe: vân đồng độ dàyfringe separation: sự tách vân (giao thoa)interference fringe: vân giao thoaisoclinic fringe: vân đồng bộ nghiêngisopachic fringe: vân đồng bộ độ dàylocalized (interference) fringe: vân (giao thoa) định xứnonlocalized (interference) fringe: vân (giao thoa) không định xứsuperposition fringe: chồng chập vânwhite light fringe: vân ánh sáng trắngLĩnh vực: hóa học & vật liệuđới vânLĩnh vực: cơ khí & công trìnhvenLĩnh vực: giao thông & vận tảivùng rìacapillary fringeđới mao dẫncapillary fringe waternước giữ lại do mao dẫnfringe benefitphúc lợi phụfringe benefitsphúc lợi phụfringe benefitssự phụ cấp ngoàifringe crystalstinh thể dạng trụfringe effecthiệu ứng diềmfringe medicinengành phụ của y khoafringe regionngoại quyển caofringe waternước miền mao dẫnfringe wellgiếng ở cánh (cấu tạo)isochromatic fringeđường đẳng sắcmoire fringe methodphương pháp dải nhiễu o ria, biên, mép; đới, vân § capillary fringe : đới mao dẫn