1 /fut/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ, số nhiều .feet 2.1.1 Chân, bàn chân (người, thú…) 2.1.2 Bước chân, cách đi 2.1.3 (quân sự) bộ binh 2.1.4 Chân (giường, ghế, tường, núi…); bệ phía dưới, cuối 2.1.5 Phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m) 2.1.6 Âm tiết ( (thơ ca)) 2.1.7 (thực vật học) gốc cánh (hoa) 2.1.8 Cặn bã 2.1.9 Đường thô 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Đặt chân lên 2.2.2 Thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất) 2.2.3 (thông tục) thanh toán (hoá đơn) 2.2.4 (thông tục) cộng, cộng gộp 2.3 Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 2.3.1 Đi bộ 2.3.2 Nhảy 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 at someone”s feet 2.4.2 to tie sb hand and foot 2.4.3 the boot is on the other foot 2.4.4 from head to foot 2.4.5 to catch sb on the wrong foot 2.4.6 to cut the ground under sb”s feet 2.4.7 to be (stand) on one”s own feet 2.4.8 to carry someone off his feet 2.4.9 to fall on (upon) one”s feet 2.4.10 to have a foot in the door 2.4.11 to have both feet on the ground 2.4.12 to have a foot in both camps 2.4.13 to have an itchy feet 2.4.14 to let the grass grow under one”s feet 2.4.15 to put one”s best foot forward 2.4.16 to put one”s feet up 2.4.17 to put one”s feet in it 2.4.18 to put a foot wrong 2.4.19 to rush sb off his feet 2.4.20 to take the weight off one”s feet 2.4.21 ten feet tall 2.4.22 to wait on sb hand and foot 2.4.23 to walk sb off his feet 2.4.24 to find (know) the length of someone”s feet 2.4.25 to have the ball at one”s feet 2.4.26 to have feet of clay 2.4.27 to have one foot in the grave 2.4.28 to have (put, set) one”s foot on the neck of somebody 2.4.29 to keep one”s feet 2.4.30 to measure another”s foot by one”s own last 2.4.31 to put one”s foot down 2.4.32 to put one”s foot in it 2.4.33 to put (set) someone back on his feet 2.4.34 to set on foot 2.4.35 with foot, at foot 2.4.36 with one”s feet foremost 2.4.37 to pull the carpet from under sb”s feet 2.4.38 to foot it 2.4.39 to foot up 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 chân (đường thẳng góc); phút (đơn vị đo lường Anh) 3.2 Cơ khí & công trình 3.2.1 fút (30, 48cm) 3.3 Y học 3.3.1 bàn chân 3.4 Điện lạnh 3.4.1 bộ (0, 3048m) 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 căn nguyên 3.5.2 chân 3.5.3 cuối trang 3.5.4 khung gầm 3.5.5 đế 3.5.6 giá đỡ 3.5.7 rễ 3.6 Kinh tế 3.6.1 chân 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun /fut/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .feet
Chân, bàn chân (người, thú…) Bước chân, cách đi (quân sự) bộ binh horse, foot and artillerykỵ binh, bộ binh và pháo binh
Chân (giường, ghế, tường, núi…); bệ phía dưới, cuối at the foot of a pageở cuối trang
Phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m) Âm tiết ( (thơ ca)) (thực vật học) gốc cánh (hoa) Cặn bã Đường thô
Ngoại động từ
Đặt chân lên Thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất) (thông tục) thanh toán (hoá đơn) (thông tục) cộng, cộng gộp
Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
Đi bộ Nhảy
Cấu trúc từ
at someone”s feet ở dưới trướng ai; là đồ đệ của aiĐang cầu cạnh ai
to tie sb hand and foot tước đoạt sự tự do của ai
the boot is on the other foot tình thế đã đảo ngược
from head to foot từ trên xuống dưới, từ đầu đến chân
to catch sb on the wrong foot tình cờ gặp ai
to cut the ground under sb”s feet làm cho ai hỏng giò (nghĩa bóng)
to be (stand) on one”s own feet đứng thẳngLại khoẻ mạnhCó công ăn việc làm, tự lập
to carry someone off his feet làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai
to fall on (upon) one”s feet Xem fall
to have a foot in the door bước vào nghề nghiệp một cách thuận lợi
to have both feet on the ground khôn ngoan, biết người biết ta
to have a foot in both camps quan tâm về cả hai phe, nhưng chẳng thuộc phe nào
to have an itchy feet muốn được đi cho biết đó biết đây
to let the grass grow under one”s feet đợi nước tới chân mới nhảy
to put one”s best foot forward cố gắng hết sức mình
to put one”s feet up nghỉ ngơi cho khuây khoả đầu óc
to put one”s feet in it làm phiền ai
to put a foot wrong mắc sai lầm, phạm lỗi
to rush sb off his feet bắt làm việc đến kiệt sức
to take the weight off one”s feet ngồi xuống, an toạ
ten feet tall toại nguyện, mãn nguyện
to wait on sb hand and foot hầu hạ từng li từng tí
to walk sb off his feet bắt phải đi đến mệt mới thôi
to find (know) the length of someone”s feet biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai
to have the ball at one”s feet Xem ball
to have feet of clay chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững
to have one foot in the grave gần đất xa trời
to have (put, set) one”s foot on the neck of somebody đè đầu cưỡi cổ ai
to keep one”s feet Xem feet
to measure another”s foot by one”s own last suy bụng ta ra bụng người
to put one”s foot down Xem put
to put one”s foot in it Xem put
to put (set) someone back on his feet phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai
to set on foot Xem set
with foot, at foot đã đẻ (ngựa cái)
with one”s feet foremost bị khiêng đi để chôn
to pull the carpet from under sb”s feet đột ngột hất cẳng ai, đột ngột bỏ rơi ai
to foot it (thông tục) nhảy, nhảy múaĐi bộChạy
to foot up lên tới, tới mức, tổng cộng tới the expenditure footed up to three thousand dongs
tiền nộp phí tổn lên tới 3000 đồng
Chuyên ngành
Toán & tin
chân (đường thẳng góc); phút (đơn vị đo lường Anh) foot of a perpendicular chân đường vuông góc
Cơ khí & công trình
fút (30, 48cm)
Y học
bàn chân cleft foottật xẻ bàn chânclub-foot – talipes calcaneovalgusbàn chân gót vẹo vàofungus footbệnh nấm bàn chânhand-foot-and mouth disesasebệnh loét mồm, bàn chân bàn tay
Điện lạnh
bộ (0, 3048m)
Kỹ thuật chung
căn nguyên chân bird foot deltachâu thổ hình chân chimcleft foottật xẻ bàn chânclub foottrục lăn chân đếclub-footbàn chân vẹoclub-foot – talipes calcaneovalgusbàn chân gót vẹo vàofoot brakephanh chânfoot brakephanh đạp chânfoot brakethắng chânfoot brakesphanh chânfoot changesự sang số bằng chânfoot change levercần số đạp chânfoot controlsự điều khiển bằng chânfoot lathemáy tiện đạp chânfoot leverđòn bẩy chânfoot mountingsự lắp có chânfoot of a perpendicularchân đường vuông gócfoot of a perpendicularchân một đường vuông gócfoot pedal for welding pressure adjudgmentbàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hànfoot printdấu bàn chânfoot pumpbơm đạp chânfoot screwvít chânfoot screwvít chặn, vít đếfoot slopechân dốcfoot slopechân triền núifoot stepbước chân (khoảng cách)foot switchcầu dao đạp chânfoot treadlebàn đạp bằng chânfoot tubebể rửa chânfoot tubebồn rửa chânfoot valvechân vanfoot valvevan chân ống hút đứngfoot valvevan đạp chânfoot valvevan dưới chânfoot valvevan ở chânfoot-pumpbơm dùng chânfungus footbệnh nấm bàn chânhand-foot-and mouth disesasebệnh loét mồm, bàn chân bàn tayheavy footthẳng chânimmersion footnhúng chânlathe foot (footpiece)chân đế máy tiệnMadura footchân Madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chânmast footchân cột buồmmast foot railtay vịn chân cột buồmneat”s-foot oildầu chân bòpedestal footchân cọc dạng củ hànhpedestal foot of cast-in-situ pilechân bầu của cọc nhồi tại chỗpile footchân cọcreel footbàn chân vẹosheep foot rollerống cán chân cừusheeps foot rollertrục lăn chân đêspiked foottrục lăn chân đếtake one”s foot off the acceleratorbuông chân gatamper foottrục lăn chân đế
cuối trang running footchú thích cuối trang
khung gầm đế giá đỡ rễ
Kinh tế
chân cattle foot handlingsự chế biến chân giò gia súc có sừngfoot sawdao tách chân giòfoot washing drumtang rửa chân (gia súc)foot-gearđồ mang ở chângoose foot cakebánh rán (chân ngỗng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun hoof , pad , paw , bottom , foundation , lowest point , nadir , pier , cubic , square , basis , bed , footing , fundament , ground , groundwork , seat , substratum , underpinning , base , dance , defray , dog , extremity , feet , flipper , ft. , measurement , pay , ped , pedal extremity , pes , speed , tootsy , trotter verb ambulate , pace , step , tread , cast , sum , tot , total , totalize
Từ trái nghĩa
noun lid , top