Nghĩa Của Từ Fold Là Gì, Nghĩa Của Từ Folding, Fold Là Gì, Nghĩa Của Từ Fold

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

fold

*

fold /fould/ danh từ bãi rào (nhốt súc vật) (nghĩa bóng) các con chiên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đíchto return to the fold trở về với gia đình ngoại động từ quây (bâi) cho súc vật (để bán đất) cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào danh từ nếp gấp khe núi, hốc núi khúc cuộn (của con rắn) (địa lý,ddịa chất) nếp oằn ngoại động từ gấp, gập; vén, xắnto fold back the sleeves: vén tay áo lên khoanh (tay)to fold one”s ám: khoanh tay bọc kỹ; bao phủto fold somebody in papaer: bọc kỹ bằng giấyhills folded in mist: đồi phủ kín trong sương ôm, ãm (vào lòng)to fold a child in one”s arms (to one”s breast): ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng) nội động từ gập lại, gấp nếp lại
bãi súc vật ràoaccordion foldxếp nếp kiểu phong cầmlow-purity foldchính sách dè dặt, thận trọngtwo- fold concentratephần cô làm đặc hai lần danh từ o nếp uốn – Cấu tạo uốn cong trong lớp đất đá. Đường bản lề của nếp uốn là đường nối những điểm có độ cong cực đại. Mặt trục của nếp uốn là mặt đi qua các điểm cong cực đại. – Số các điểm sâu chung dùng trong trộn bản ghi địa chấn. o khúc uốn § aerial fold : nếp uốn trụi § allochthonous fold : nếp uốn ngoại lai § anticlinal fold : nếp lồi § asymmetric fold : nếp uốn không đối xứng § back fold : nếp gập lại § basin fold : nếp chậu, nếp lõm § box fold : nếp uốn hình hộp § broken fold : nếp gãy § caledonian fold : nếp uốn caleđoni § canoe fold : nếp uốn hình thuyền § close fold : nếp uốn kín § composite fold : nếp uốn phức hợp § concentric fold : nếp uốn đồng tâm § deep seated fold : nếp uốn nằm sâu § dip (ping) fold : nếp uốn chúc đầu § disharmonic fold : nếp uốn không điều hòa § disrupted fold : nếp uốn đứt đoạn § down fold : nếp đồ, nếp uốn dốc đứng § drag fold : nếp uốn kéo theo § echelon fold : nếp uốn dạng bậc § fan (shaped) fold : nếp uốn dạng quạt § flow fold : nếp uốn chảy § inclined fold : nếp uốn nghiêng § inverted fold : nếp uốn đảo ngược § isoclinal fold : nếp uốn đẳng nghiêng, nếp uốn nghiêng đều § knee fold : nếp uốn dạng khuỷu § main fold : nếp uốn chính § major fold : nếp uốn chính § marginal fold : nếp uốn ria § minor fold : nếp uốn phụ § monoclinal fold : nếp uốn đơn nghiêng § normal fold : nếp uốn bình thường § oblique fold : nếp uốn xiên § offset fold : nếp uốn chệch § open fold : nếp uốn mở § overlapping fold : nếp uốn phủ chờm § overthrust fold : nếp uốn đổ do đứt gãy nghịch § overturned fold : nếp uốn đảo ngược § parallel fold : nếp uốn song song § piercement fold : nếp uốn xiên § pitching fold : nếp uốn chúc đầu § plunging fold : nếp uốn chúc đầu § posthumus fold : nếp uốn sinh sau § quaquaversal fold : nếp uốn dạng vòm § recumbent fold : nếp uốn nằm § refolded fold : nếp uốn có cánh uốn nếp § shear fold : nếp uốn cắt § simple fold : nếp uốn đơn giản § slip fold : nếp uốn trượt § symmetrical fold : nếp uốn đối xứng § synclinal fold : nếp lõm § truncated fold : nếp uốn bị cắt cụt § unsymmetrical fold : nếp uốn không đối xứng § upright fold : nếp uốn thẳng đứng § zigzag fold : nếp uốn chữ chi § fold-back : cáp gập Một loại cáp địa chấn dùng trong thăm dò địa chấn, gập đôi lại khiến cho hai máy thu nằm ở mỗi điểm.

Đang xem: Fold là gì

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): fold, folder, fold, unfold, folded, folding

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): fold, folder, fold, unfold, folded, folding

*

*

*

n.

Xem thêm: Bài 3: Neural Network Là Gì ? Mạng Thần Kinh — Neural Network Là Gì

v.

Xem thêm: Một Thuở Yêu Người Nhạc Hoa ), Lời Bài Hát 旧情绵绵/ Một Thuở Yêu Người

intertwine

fold one”s hands, arms, or legs

incorporate a food ingredient into a mixture by repeatedly turning it over without stirring or beating

Fold the egg whites into the batter

English Idioms Dictionary

quit, stop operating The store folded during the recession – went bankrupt.

File Extension Dictionary

LockedFolder Encrypted File (AwesomeScripts.com)

English Synonym and Antonym Dictionary

folds|folded|foldingsyn.: bend church enclosure penant.: unfold

Related Posts