Tra Từ Flow Control Là Gì, Nghĩa Của Từ Flow Control, Flow Control Xin Được Bàn Thêm Về Vấn Đề Này

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Flow control là gì

*
*
*

flow control

*

flow control (Tech) điều khiển thông lượng
sự chỉnh dòngGiải thích EN: A system that regulates the movement of gases, vapors, liquids, slurries, pastes, or solid particles in conduits or channels.Giải thích VN: Hệ thống điều chỉnh dòng chuyển động của gas, hơi nước, chất lỏng, vữa, chất dính, hay các hạt chắt rắn trong ống dẫn hoặc trong kênh dẫn.sự điều chỉnh dòng chảysự điều chỉnh lưu lượngsự điều tiết dòng chảysự kiểm soát lưu lượngLĩnh vực: toán & tinđiều khiển dòng (luồng)sự điều khiển dònginformation flow control: sự điều khiển dòng thông tinsự kiểm soát luồngLĩnh vực: điện tử & viễn thôngđiều khiển luồngGiải thích VN: Cơ chế điều khiển luồng được thiết kế để điều khiển luồng dữ liệu giữa người nhận và người gởi, sao cho vùng đệm của người nhận không bị tràn. Nếu bị tràn, các khung hoặc gói dữ liệu sẽ bị mất. Điều khiển luồng được dùng trong tầng liên kết dữ liệu để điều khiển các liên kết điểm-điểm và trong tầng chuyển tải để điều khiển luồng end-to-end trên mạng có định tuyến.automatic flow control: điều khiển luồng tự độngdata flow control: điều khiển luồng dữ liệudata flow control (DNC): điều khiển luồng dữ liệuLĩnh vực: ô tôsự điều khiển lưu lượngautomatic flow controlđiều chỉnh lưu lượng tự độngdata flow control (DNC)điều khiển dòng dữ liệudata flow control layerlớp điều khiển dòng dữ liệuflow control elementchi tiết điều chỉnh dòngflow control elementphần tử điều chỉnh dòngflow control signaltín hiệu điều khiển thông lungflow control valvebộ điều chỉnh lưu lượngflow control valvevan điều chỉnh dòngflow control valvevan điều chỉnh dòng chảyflow control valvevan điều chỉnh lưu lượngflow control valvevan điểu khiển lưu lượngflow control workcông trình chỉnh dòng chảyindividual channel flow controlsự kiểm tra dòng kênh riêng lẻinformation flow controlđiều khiển thông tinoutlet flow controlsự điều tiết dòng nước xảrefrigerant flow control devicebộ điều chỉnh môi chất lạnhrefrigerant flow control devicedụng cụ (bộ) điều chỉnh môi chất lạnhrefrigerant flow control devicedụng cụ điều chỉnh môi chất lạnhrefrigerant liquid flow controlđiều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏngrefrigerant liquid flow controlkhống chế dòng môi chất lạnh lỏngrefrigerant liquid flow controlsự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh o sự khống chế dòng (chảy), sự điều chỉnh lưu lượng

Xem thêm: facebook audience network là gì

*

*

*

Xem thêm: “Let'S Go Dutch Là Gì – Let&#39S Go Dutch Có Nghĩa Là Gì

flow control

Microsoft Computer Dictionary

n. The management of data flow in a network to ensure that the receiver can handle all the incoming data. Flow-control mechanisms, implemented in both hardware and software, prevent a sender of traffic from sending it faster than the receiver can receive it.

Related Posts