Nghe phát âm

Đang xem: Flight là gì

Nghe phát âm
1 /flait/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự bỏ chạy, sự rút chạy 2.1.2 Sự bay; chuyến bay 2.1.3 Sự truy đuổi, sự đuổi bắt 2.1.4 Đàn (chim… bay) 2.1.5 Đường đạn; sự bay vụt (đạn) 2.1.6 Tầm bay (chim, đạn) 2.1.7 Sự trôi nhanh (thời gian) 2.1.8 Sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng) 2.1.9 Tầng, đợt (cầu thang) 2.1.10 Loạt (tên, đạn…) 2.1.11 Trấu (yến mạch) 2.1.12 Phi đội (của không quân Anh) 2.1.13 Cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ( (cũng) flight arrow) 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Bắn (chim) khi đang bay 2.2.2 Thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê) 2.3 Nội động từ 2.3.1 Bay thành đàn (chim) 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 in the first flight 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 (cơ học ) sự bay 3.2 Xây dựng 3.2.1 khay nâng 3.2.2 bậc cầu thang 3.2.3 mâm thang 3.2.4 một dãy phòng 3.2.5 tầng (nhà) 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 độ uốn 3.3.2 đợt cầu thang 3.3.3 sự bay 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun /flait/

Thông dụng

Danh từ

Sự bỏ chạy, sự rút chạy to seek safety in flightbỏ chạy thoát thânto put the enemy to flightlàm cho kẻ địch bỏ chạyto take flight; to betake oneself to flight; to take to flight

bỏ chạy, rút chạy

Sự bay; chuyến bay to take one”s flight to; to wing one”s flight

bayin flightđang bay

Sự truy đuổi, sự đuổi bắt Đàn (chim… bay) a flight of birdsđàn chim baya flight of arrowsmột loạt tên bay

Đường đạn; sự bay vụt (đạn) Tầm bay (chim, đạn) Sự trôi nhanh (thời gian) Sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng) Tầng, đợt (cầu thang) my room is two flights upbuồng của tôi ở tầng hai

Loạt (tên, đạn…) Trấu (yến mạch) Phi đội (của không quân Anh) Cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ( (cũng) flight arrow)

Ngoại động từ

Bắn (chim) khi đang bay Thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê)

Nội động từ

Bay thành đàn (chim)

Cấu trúc từ

in the first flight dẫn đầu, đi đầu

Chuyên ngành

Toán & tin

(cơ học ) sự bay blind flight (cơ học ) sự bay mùlevel flight (cơ học ) sự bay nằm ngang

Xây dựng

khay nâng feeder flightkhay nâng máy tiếp liệuflat flightkhay nâng phẳng

bậc cầu thang

Giải thích VN: Bậc cầu thang giữa 2 tòa nhà hoặc 2 đầu cầu thang.

mâm thang

Giải thích EN: A series of stairs between landings or floors.

Giải thích VN: Loạt bậc thang giữa chiếu nghỉ hoặc sàn.

một dãy phòng tầng (nhà)

Kỹ thuật chung

độ uốn đợt cầu thang flight headerdầm ngang đợt cầu thangrise of flight of stairschiều cao đợt cầu thangstraight flightđợt cầu thang thẳng

sự bay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun aerial navigation , aeronautics , arrival , aviation , avigation , departure , gliding , hop , jump , mounting , navigation , shuttle , soaring , take-off , transport , trip , volitation , voyage , winging , beat * , break * , breakout , escape , escapement , escaping , exfiltration , exit , exodus , fugue , getaway , getaway car , lam , out * , powder * , retreat , retreating , running away , slip * , spring * , break , decampment , absconding , agitation , bolt , elopement , fleeing , flock , floor , flying , fugitation , hegira , holding pattern , long haul , migrate , migration , mission , rout , scrap , stairs , stampede , story , swarming , trajectory

Từ trái nghĩa

noun standing , staying , waiting

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Flight path
Danh từ : hướng bay, đường chuyến bay, đường bay, quỹ đạo bay, đường bay, actual flight

Xem thêm: Chứng Chỉ Hse Là Gì ? Công Việc Và Tố Chất Để Trở Thành Một Hse Giỏi

Flight compartment
cabin máy bay, khoang tổ lái, flight compartment access stairway, cầu thang vào cabin máy bay, flight compartment lights, đèn cabin máy bay
A flight of fancy
Thành Ngữ :, a flight of fancy, ý nghĩ viễn vông
Flight of stairs

Xem thêm: To Confide In Là Gì ? Confide In Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases

cầu thang, đợt cầu thang, bậc cầu thang, attic flight of stairs, nhịp cầu thang tầng áp mái, attic flight

Related Posts