fixed /fikst/ tính từ đứng yên, bất động, cố địnha fixed star: định tinha fixed point: điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực) được bố trí trướca fixed fight: một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được)everyone is well fixed (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiếtbất độngfixed assets: bất động sảnfixed point: điểm bất độngfixed point principle: nguyên lý điểm bất độngbền vữngchắc chắnkẹp chặtfixed caliper disk brake: phanh đĩa kiểu compa kẹp chặtfixed calliper disc brake: phanh đĩa kiểu compa kẹp chặtkhông đổifixed cycle: chu trình không đổifixed cycle: chu kỳ không đổifixed load: tải trọng không đổifixed rate flow: lưu lượng không đổilaw of fixed proportion: định luật tỷ lệ không đổiổn địnhfixed focus: tiêu điểm ổn địnhfixed grease: mỡ bôi trơn ổn địnhfixed rate discharge: lưu lượng ổn địnhfixed rate flow: lưu lượng ổn địnhLĩnh vực: điện lạnhấn địnhLĩnh vực: xây dựngbị bắt chặttĩnh lạiFDD fixed disk driveổ đĩa cố địnhactive part of fixed assetsthành phần hoạt động của vốn cố địnharch with fixed endsvòm ngàm ở hai gối tựayếu tố cố địnhappreciation of fixed assetssự tăng trị tài sản cố địnhat fixed periodđịnh kỳaverage fixed costphí cố định trung bìnhaverage fixed costphí tổn cố định bình quânaverage fixed cost per unit of outputchi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu rabill payable at fixed date after sighthối phiếu phải vào ngày đã định sau khi trình phiếubook value of fixed assetsgiá trị trên sổ sách của tài sản cố địnhcontract to supply meal at a fixed pricethầu cung cấp cơm giá cố địnhcost plus fixed fee contracthợp đồng cộng vốn vào phí cố địnhdepreciation by fixed instalmentkhấu hao bằng khoản nộp phân kỳ cố địnhdepreciation by fixed percentage of costkhấu hao bằng định suất phí tổndepreciation of fixed assetshao mòn tài sản cố địnhevaluation of fixed assetsđánh giá tài sản cố địnhfixed Investmentđầu tư cố địnhfixed annuityniên kim cố địnhfixed assettài sản cố địnhfixed assetstài sản cố địnhfixed capitalvốn cố địnhfixed capital formationcấu tạo vốn cố địnhfixed chargebảo chứng cố địnhfixed chargephí cố địnhfixed charge (specific charge). quy định đặc thùfixed charge coveragemức bảo chứng phí cố địnhfixed chargesnhững phí cố địnhfixed coefficients production functionhàm sản xuất với hệ số cố địnhfixed costchi phí bất biếnfixed costchi phí cố địnhfixed costsđịnh phí chi phí cố địnhfixed creditchi phí cố địnhfixed credittín dụng cố định tính từ o cố định, định vị; không bốc hơi § fixed carbon content : hàm lượng cacbon cố định § fixed choke : van tiết lưu cố định § fixed cost : chi phí cố định § fixed offshore platform : giàn cố định § fixed platform : giàn cố định § fixed-rate royalty : chi trả định suất § fixed-term royalty : tiền thuê thời hạn cố định