Thứ Sáu, Tháng Tư 23, 2021
    • Login
    Mister-map.com | Tổng hợp game mobile, PC, Game online, Offline, tin tổng hợp
    • Game online
    • Game offline
    • Hỏi đáp
    • Tiếng anh
    • Tin tổng hợp
    No Result
    View All Result
    • Game online
    • Game offline
    • Hỏi đáp
    • Tiếng anh
    • Tin tổng hợp
    No Result
    View All Result
    Mister-map.com | Tổng hợp game mobile, PC, Game online, Offline, tin tổng hợp
    No Result
    View All Result

    fit nghĩa là gì

    admin by admin
    22/03/2021
    in Hỏi đáp
    0

    Dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng not fit for the job không đủ khả năng làm việc đó a fit time and place for a gathering thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp

    Đang xem: Fit nghĩa là gì

    Đúng, phải it is not fit that one treats one”s friends badly xử tệ với bạn là không đúng

    Sẵn sàng; đến lúc phải to go on speaking till it is fit to stop tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ

    Mạnh khoẻ, sung sức to feel fit thấy khoẻ to look fit trông khoẻ to be as fit as a fiddle khoẻ như vâm; rất sung sức

    Bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra)
    (thông tục) (dùng (như) phó từ) đến nỗi to laugh fit to split one”s side cười đến vỡ bụng

    Làm cho hợp, làm cho vừa to fit oneself for one”s tasks chuẩn bị sẵn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ

    Xem thêm: Patreon Là Gì ? Cách Nó Hoạt Động Ra Sao? Hoạt Động +05 Sử Dụng Kiếm Tiền Youtube 2021

    Thích hợp, phù hợp, ăn khớp his plan doesn”t fit in with yours kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh

    not to be fit to hold a candle to someone không sánh nổi với ai, không đáng xách dép cho ai

    vừa khít

    Giải thích EN: A dimensional relationship between mating parts in which limits of tolerances for such parts as shafts and holes result in fits of various quality, which are established by a set of uniform standards and specifications.

    Giải thích VN: Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.

    sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa

    Giải thích EN: The manner in which one part joins or aligns with another..

    Giải thích VN: Kiểu, cách thức mà một bộ phận nối hay đứng thành hàng với một vật khác.

    adjective able , adapted , adequate , advantageous , apposite , apt , becoming , befitting , beneficial , capable , comely , comme il faut , competent , conformable , convenient , correct , correspondent , deserving , desirable , due , equipped , equitable , expedient , favorable , feasible , felicitous , fitted , fitting , good enough , happy , just , likely , meet , opportune , practicable , preferable , prepared , proper , qualified , ready , right , rightful , seasonable , seemly , tasteful , timely , trained , well-suited , wise , worthy , able-bodied , fit as a fiddle , hale , in good condition , muscled , robust , slim , sound , strapping * , toned , trim , up to snuff , well , wholesome , wrapped tight , tailor-made , appropriate , good , suitable , useful , deserved , merited , healthful , hearty , whole
    noun access , attack , blow , bout , burst , caprice , conniption , convulsion , epileptic attack , frenzy , humor , jumps , mood , outbreak , outburst , paroxysm , rage , rush , spasm , spate , spell , stroke , tantrum , throe , torrent , turn , twitch , whim , whimsy
    verb accord , agree , answer , apply , be apposite , be apt , become , be comfortable , be consonant , befit , be in keeping , click * , concur , conform , consist , dovetail * , go , go together , go with , harmonize , have its place , interlock , join , match , meet , parallel , relate , respond , set , suit , tally , accommodate , accoutre , arm , fix , furnish , get , implement , kit out , make , make up , outfit , prepare , provide , ready , rig * , adjust , alter , arrange , dispose , fashion , modify , place , position , quadrate , reconcile , shape , square , tailor , tailor-make , prime , accouter , appoint , equip , fit out , gear , rig , turn out , check , chime , comport with , correspond , acclimate , acclimatize , dovetail
    phrasal verb accouter , appoint , equip , fit , gear , outfit , rig , turn out

    Từ trái nghĩa

    adjective inadequate , inappropriate , incorrect , unfit , unsuitable , unsuited , unworthy , poor , weak
    Lấy từ « https://mister-map.com/dict/en_vn/Fit »

    Xem thêm: Cụm Từ Sb Trong Tiếng Anh Là Gì Trong Tiếng Anh? Cụm Từ Sb Là Viết Tắt Của Chữ Gì Trong Tiếng Anh

    Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ – Điện tử | Toán & tin

    Previous Post

    Try To Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? Try To Do, Try Doing

    Next Post

    Định Nghĩa Của Từ ” Basic Nghĩa Là Gì ? Hiểu Đúng Về Phong Cách Basic

    Next Post

    Định Nghĩa Của Từ " Basic Nghĩa Là Gì ? Hiểu Đúng Về Phong Cách Basic

    Trả lời Hủy

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    No Result
    View All Result

    Bài viết mới

    • Tìm hiểu nguồn gốc xuất xứ máy nước nóng Centon
    • TOP 3 máy nước nóng Ferroli được ưa chuộng nhất hiện nay
    • Trải nghiệm game xóc đĩa online có hot gril người Việt chính thống chia bài
    • Báo giá thiết kế nội thất căn hộ chung cư đẹp nhất 2021 và những lưu ý
    • Tips cá cược bóng đá – Ý nghĩa và kinh nghiệm không phải ai cũng biết

    Phản hồi gần đây

      Lưu trữ

      • Tháng Tư 2021
      • Tháng Ba 2021
      • Tháng Hai 2021
      • Tháng Một 2021

      Chuyên mục

      • Game online
      • Tin tổng hợp

        No Result
        View All Result
        • Game online
        • Game offline
        • Hỏi đáp
        • Tiếng anh
        • Tin tổng hợp

        © 2021 JNews - Premium WordPress news & magazine theme by Jegtheme.

        Welcome Back!

        Login to your account below

        Forgotten Password?

        Create New Account!

        Fill the forms bellow to register

        All fields are required. Log In

        Retrieve your password

        Please enter your username or email address to reset your password.

        Log In